logomain

Giải 1. Division

(Vòng 4)
SVĐ Stadio Peristerona (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 7, 16/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Peristerona

Trực tiếp kết quả Doxa vs AE Zakakiou Thứ 7 - 16/09/2023

Tổng quan

  • Vangelis Kyriakou
    30’
    9’
    Alex Opoku Sarfo
  • B. Alcéus (Thay: V. Kyriakou)
    35’
    19’
    I. Hadjivasilis
  • Marios Stylianou
    43’
    37’
    M. Sifneos
  • G. Vlijter (Thay: E. Antwi)
    46’
    63’
    N. Diguiny (Thay: I. Hadjivasilis)
  • E. Asante
    60’
    68’
    A. Fragkos (Thay: M. Šlogar)
  • Gleofilo Vlijter
    68’
    77’
    R. Yusuf (Thay: A. Opoku)
  • G. Fofana (Thay: D. Trajchevski)
    84’
    88’
    Y. Castro
  • M. Muhammed (Thay: A. Nabi)
    84’
  • Guessouma Fofana
    86’
  • B. Dja Djédjé (Thay: M. Stylianou)
    90’

Thống kê trận đấu Doxa vs AE Zakakiou

số liệu thống kê
Doxa
Doxa
AE Zakakiou
AE Zakakiou
  • 15 Phạm lỗi 17
  • 1 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 9
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Doxa
3-5-2

Doxa
vs
AE Zakakiou
AE Zakakiou
4-4-2
Ao
1
D. Shishkovski
Ao
2
A. Pantić
Ao
23
M. Antoniades
Ao
4
V. Sielis
Ao
30 Thay
E. Antwi
Ao
10 Thay
A. Nabi
Ao
8 Thay
D. Trajchevski
Ao
32 The phatThay
V. Kyriakou
Ao
28 The phatThay
M. Stylianou
Ao
9
B. Sadik
Ao
88 Ban thang
E. Asante
Ao
26 Ban thangThay
I. Hadjivasilis
Ao
29 Ban thang
M. Sifneos
Ao
11 Thay
M. Šlogar
Ao
10 The phatThay
A. Opoku
Ao
20
A. Reynolds
Ao
17 Ban thang
Y. Castro
Ao
27
J. Ruiz
Ao
6
E. Antoniou
Ao
13
Delmiro
Ao
2
V. Pastellis
Ao
99
Y. Becker

Đội hình xuất phát Doxa vs AE Zakakiou

  • 1
    D. Shishkovski
  • 4
    V. Sielis
  • 23
    M. Antoniades
  • 2
    A. Pantić
  • 28
    M. Stylianou
  • 32
    V. Kyriakou
  • 8
    D. Trajchevski
  • 10
    A. Nabi
  • 30
    E. Antwi
  • 88
    E. Asante
  • 9
    B. Sadik
  • 99
    Y. Becker
  • 2
    V. Pastellis
  • 13
    Delmiro
  • 6
    E. Antoniou
  • 27
    J. Ruiz
  • 17
    Y. Castro
  • 20
    A. Reynolds
  • 10
    A. Opoku
  • 11
    M. Šlogar
  • 29
    M. Sifneos
  • 26
    I. Hadjivasilis

Đội hình dự bị

Doxa (3-5-2): G. Fofana (6), G. Vlijter (11), B. Alcéus (21), A. Šećerović (22), M. Muhammed (26), A. Antoniou (61), A. Puric (77), B. Dja Djédjé (97), P. Kyriakou (98)

AE Zakakiou (4-4-2): B. Milosavljevic (1), C. Antoniou (3), Fran Roldán (7), F. Mabani (8), A. Christofi (14), V. Matongo (18), K. Michailidis (21), A. Fragkos (23), N. Diguiny (30), A. Kkostis (79), T. Iosifidis (90), R. Yusuf (92)

Thay người Doxa vs AE Zakakiou

  • V. Kyriakou Arrow left
    B. Alcéus
    35’
    63’
    arrow left I. Hadjivasilis
  • E. Antwi Arrow left
    G. Vlijter
    46’
    68’
    arrow left M. Šlogar
  • D. Trajchevski Arrow left
    G. Fofana
    84’
    77’
    arrow left A. Opoku
  • A. Nabi Arrow left
    M. Muhammed
    84’
  • M. Stylianou Arrow left
    B. Dja Djédjé
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

2. Division
19/10 - 2024 H1: 1-1
1. Division
23/04 - 2024 H1: 1-0
11/03 - 2024 H1: 1-1
05/01 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2023

Thành tích gần đây Doxa

2. Division
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0
1. Division
10/05 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây AE Zakakiou

2. Division
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 2-1
13/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-1
1. Division
12/05 - 2024 H1: 1-0