logomain

Giải Liga I

(Vòng 10)
SVĐ Stadionul Arcul de Triumf (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 7, 23/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadionul Arcul de Triumf

Trực tiếp kết quả Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta Thứ 7 - 23/09/2023

Tổng quan

  • R. Patriche (Thay: J. Homawoo)
    24’
    33’
    C. Budescu (Kiến tạo: A. Mazilu)
  • Gonçalo Gregório (Thay: Gorka Larrucea)
    46’
    40’
    Ionuț Larie
  • Costin Amzăr
    55’
    43’
    David Kiki
  • Quentin Bena
    60’
    59’
    D. Dussaut (Thay: C. Grameni)
  • A. Bani (Thay: D. Politic)
    72’
    62’
    David Kiki
  • C. Țîră (Thay: L. Ghezali)
    77’
    64’
    M. Popescu (Thay: C. Budescu)
  • Răzvan Patriche
    83’
    69’
    Andrei Artean
  • Ahmed Bani
    84’
    71’
    Gustavo Marins (Thay: D. Sîrbu)
  • 72’
    I. Vînă (Thay: L. Munteanu)
  • 83’
    Mihai Popescu
  • 90’
    I. Vînă (Kiến tạo: A. Mazilu)

Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta

số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Farul Constanta
Farul Constanta
61% 39%
  • 12 Phạm lỗi 17
  • 0 Việt vị 0
  • 8 Phạt góc 2
  • 4 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 19 Tổng cú sút 11
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 6
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 15 Sút trong vòng cấm 8
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 6
  • 483 Tổng đường chuyền 328
  • 394 Chuyền chính xác 226
  • 82% % chuyền chính xác 69%
Dinamo Bucuresti
4-2-3-1

Dinamo Bucuresti
vs
Farul Constanta
Farul Constanta
4-3-3
Ao
1
A. Golubović
Ao
31 The phat
C. Amzăr
Ao
28 Thay
J. Homawoo
Ao
5
Lucas
Ao
2
Gabriel Moura
Ao
8 Thay
Gorka Larrucea
Ao
4 The phat
Q. Bena
Ao
17 Thay
D. Politic
Ao
30
N. Roșu
Ao
98
C. Costin
Ao
99 Thay
L. Ghezali
Ao
10 Ban thangThay
C. Budescu
Ao
9 Thay
L. Munteanu
Ao
26
A. Mazilu
Ao
24 Thay
C. Grameni
Ao
16
D. Nedelcu
Ao
6
T. Băluță
Ao
25 The phatThe phat
D. Kiki
Ao
18 The phat
A. Artean
Ao
17 The phat
I. Larie
Ao
22 Thay
D. Sîrbu
Ao
12
M. Aioani

Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta

  • 1
    A. Golubović
  • 2
    Gabriel Moura
  • 5
    Lucas
  • 28
    J. Homawoo
  • 31
    C. Amzăr
  • 4
    Q. Bena
  • 8
    Gorka Larrucea
  • 98
    C. Costin
  • 30
    N. Roșu
  • 17
    D. Politic
  • 99
    L. Ghezali
  • 12
    M. Aioani
  • 22
    D. Sîrbu
  • 17
    I. Larie
  • 18
    A. Artean
  • 25
    D. Kiki
  • 6
    T. Băluță
  • 16
    D. Nedelcu
  • 24
    C. Grameni
  • 26
    A. Mazilu
  • 9
    L. Munteanu
  • 10
    C. Budescu

Đội hình dự bị

Dinamo Bucuresti (4-2-3-1): I. Roșu (6), Gonçalo Gregório (7), C. Țîră (9), Dani Iglesias (10), A. Borduşanu (20), A. Bani (22), R. Patriche (23), R. Grigore (27), F. Dujmović (91)

Farul Constanta (4-3-3): A. Buzbuchi (1), M. Popescu (3), Rivaldinho (7), I. Vînă (8), N. Grigoryan (30), Gustavo Marins (45), E. Sali (77), N. Popescu (80), D. Dussaut (99)

Thay người Dinamo Bucuresti vs Farul Constanta

  • J. Homawoo Arrow left
    R. Patriche
    24’
    59’
    arrow left C. Grameni
  • Gorka Larrucea Arrow left
    Gonçalo Gregório
    46’
    64’
    arrow left C. Budescu
  • D. Politic Arrow left
    A. Bani
    72’
    71’
    arrow left D. Sîrbu
  • L. Ghezali Arrow left
    C. Țîră
    77’
    72’
    arrow left L. Munteanu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
21/08 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs
15/01 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

Liga I
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
13/08 - 2024 H1: 2-1
Friendlies Clubs
Cupa României

Thành tích gần đây Farul Constanta

Liga I
27/08 - 2024 H1: 1-0
20/08 - 2024 H1: 1-0
10/08 - 2024 H1: 1-2
04/08 - 2024 H1: 2-0