logomain

Giải Super Liga

(Vòng 13)
SVĐ Stadion na Banovom brdu (Sân nhà)
2 : 2
Chủ nhật, 29/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadion na Banovom brdu

Trực tiếp kết quả Cukaricki vs Vojvodina Chủ nhật - 29/10/2023

Tổng quan

  • Đ. Ivanović (Thay: A. Janković)
    33’
    13’
    D. Zukić (Kiến tạo: A. Radulović)
  • S. Kovač (Kiến tạo: M. Docić)
    36’
    16’
    A. Vukanović (Kiến tạo: N. Campbell)
  • B. Kovačević (Thay: V. Serafimović)
    45’
    38’
    Stefan Đorđević
  • Marko Docić
    54’
    45+5’
    Lazar Rosić
  • Viktor Rogan
    75’
    46’
    S. Bukinac (Thay: S. Đorđević)
  • S. Adetunji (Thay: L. Adžić)
    77’
    46’
    U. Nikolić (Thay: A. Radulović)
  • L. Singh (Thay: M. Docić)
    77’
    54’
    Dejan Zukić
  • L. Singh
    85’
    66’
    S. Vukić (Thay: A. Vukanović)
  • 67’
    L. Jovanović (Thay: N. Campbell)
  • 82’
    A. Kajević (Thay: Matheus Índio)

Thống kê trận đấu Cukaricki vs Vojvodina

số liệu thống kê
Cukaricki
Cukaricki
Vojvodina
Vojvodina
52% 48%
  • 17 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 8
  • 5 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 8 Sút trong vòng cấm 6
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 345 Tổng đường chuyền 328
  • 233 Chuyền chính xác 225
  • 68% % chuyền chính xác 69%
Cukaricki
4-4-2

Cukaricki
vs
Vojvodina
Vojvodina
4-2-3-1
Ao
24
N. Filipović
Ao
3
N. Tošić
Ao
15
L. Subotić
Ao
30 Thay
V. Serafimović
Ao
2 The phat
V. Rogan
Ao
11 Thay
L. Adžić
Ao
5 The phatThay
M. Docić
Ao
77 Ban thang
S. Kovač
Ao
70 Thay
A. Janković
Ao
91
M. Cvetković
Ao
45
I. Miladinović
Ao
92 Ban thangThay
A. Vukanović
Ao
28 Thay
N. Campbell
Ao
29
F. Malbašić
Ao
49 Thay
A. Radulović
Ao
10 Ban thangThe phat
D. Zukić
Ao
23 Thay
Matheus Índio
Ao
8 The phatThay
S. Đorđević
Ao
5
Đ. Crnomarković
Ao
33 The phat
L. Rosić
Ao
2
M. Bjeković
Ao
25
L. Carević

Đội hình xuất phát Cukaricki vs Vojvodina

  • 24
    N. Filipović
  • 2
    V. Rogan
  • 30
    V. Serafimović
  • 15
    L. Subotić
  • 3
    N. Tošić
  • 70
    A. Janković
  • 77
    S. Kovač
  • 5
    M. Docić
  • 11
    L. Adžić
  • 45
    I. Miladinović
  • 91
    M. Cvetković
  • 25
    L. Carević
  • 2
    M. Bjeković
  • 33
    L. Rosić
  • 5
    Đ. Crnomarković
  • 8
    S. Đorđević
  • 23
    Matheus Índio
  • 10
    D. Zukić
  • 49
    A. Radulović
  • 29
    F. Malbašić
  • 28
    N. Campbell
  • 92
    A. Vukanović

Đội hình dự bị

Cukaricki (4-4-2): B. Kovačević (4), S. Tomović (7), S. Adetunji (9), Đ. Ivanović (10), S. Sissoko (14), L. Singh (17), N. Stanković (21), F. Samurović (23), B. Nikčević (47), M. Ahlinvi (66), I. N'Diaye (72)

Vojvodina (4-2-3-1): N. Toroman (1), G. Giorbelidze (4), S. Vukić (9), M. Ivanović (11), V. Miletić (14), I. Jeličić (15), A. Kajević (16), L. Jovanović (17), U. Nikolić (20), S. Bukinac (30), M. Butrakovic (47)

Thay người Cukaricki vs Vojvodina

  • A. Janković Arrow left
    Đ. Ivanović
    33’
    46’
    arrow left S. Đorđević
  • V. Serafimović Arrow left
    B. Kovačević
    45’
    46’
    arrow left A. Radulović
  • L. Adžić Arrow left
    S. Adetunji
    77’
    66’
    arrow left A. Vukanović
  • M. Docić Arrow left
    L. Singh
    77’
    67’
    arrow left N. Campbell
  • 82’
    arrow left Matheus Índio

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super Liga
08/12 - 2024
05/08 - 2024 H1: 3-1
08/05 - 2024
02/04 - 2024 H1: 1-1
29/10 - 2023 H1: 1-2
08/05 - 2023 H1: 1-0
11/03 - 2023 H1: 2-0
12/09 - 2022 H1: 2-0
15/05 - 2022
20/03 - 2022 H1: 1-0
16/10 - 2021
13/02 - 2021 H1: 2-0
Cup
10/04 - 2024
18/05 - 2023
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Cukaricki

Super Liga
22/12 - 2024 H1: 1-1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
23/11 - 2024 H1: 2-1
05/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
Cup

Thành tích gần đây Vojvodina

Super Liga
21/12 - 2024 H1: 2-0
08/12 - 2024
29/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
04/12 - 2024 H1: 2-1