logomain

Giải First League

(Vòng 28)
SVĐ Stadion Bâlgarska Armija (Sân nhà)
0 : 1
Thứ 2, 01/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Bâlgarska Armija

Trực tiếp kết quả CSKA Sofia vs Ludogorets Thứ 2 - 01/05/2023

Tổng quan

  • Marcelino Carreazo
    21’
    25’
    Nonato
  • Brayan Moreno
    32’
    43’
    Aslak Fonn Witry
  • Thibaut Vion
    41’
    45+5’
    Claude Gonçalves
  • Enes Mahmutović
    51’
    64’
    Kiril Despodov
  • Garcez (Thay: B. Moreno)
    67’
    65’
    Jakub Piotrowski
  • Ivan Turitsov
    69’
    66’
    Caio Vidal (Thay: S. Delev)
  • Z. Shaghoyan (Thay: E. Mahmutovic)
    84’
    68’
    Thiago
  • Jonathan Lindseth
    86’
    69’
    Igor Thiago
  • M. Koch (Thay: T. Heintz)
    90+4’
    72’
    Pedro Naressi (Thay: Nonato)
  • 80’
    Olivier Verdon
  • 87’
    Show (Thay: K. Despodov)
  • 87’
    I. Plastun (Thay: J. Piotrowski)
  • 90+5’
    Caio Vidal

Thống kê trận đấu CSKA Sofia vs Ludogorets

số liệu thống kê
CSKA Sofia
CSKA Sofia
Ludogorets
Ludogorets
48% 52%
  • 18 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 3
  • 6 Thẻ vàng 8
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 2
  • 3 Sút trúng đích 1
  • 2 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
CSKA Sofia
3-1-4-2

CSKA Sofia
vs
Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
Ao
1
Busatto
Ao
2
J. Mattheij
Ao
22 The phatThay
E. Mahmutovic
Ao
21
A. Youga
Ao
26 The phat
M. Carreazo
Ao
15 The phat
T. Vion
Ao
14 Thay
T. Heintz
Ao
7 The phat
J. Lindseth
Ao
19 The phat
I. Turitsov
Ao
9
D. Nazon
Ao
28 The phatThay
B. Moreno
Ao
9 Ban thangThe phat
Thiago
Ao
11 The phatThay
K. Despodov
Ao
20 The phatThay
Nonato
Ao
90 Thay
S. Delev
Ao
6 The phatThay
J. Piotrowski
Ao
8 The phat
Claude Gonçalves
Ao
2
Pipa
Ao
24 The phat
O. Verdon
Ao
22
F. Russo
Ao
16 The phat
A. Witry
Ao
1
S. Padt

Đội hình xuất phát CSKA Sofia vs Ludogorets

  • 1
    Busatto
  • 21
    A. Youga
  • 22
    E. Mahmutovic
  • 2
    J. Mattheij
  • 26
    M. Carreazo
  • 19
    I. Turitsov
  • 7
    J. Lindseth
  • 14
    T. Heintz
  • 15
    T. Vion
  • 28
    B. Moreno
  • 9
    D. Nazon
  • 1
    S. Padt
  • 16
    A. Witry
  • 22
    F. Russo
  • 24
    O. Verdon
  • 2
    Pipa
  • 8
    Claude Gonçalves
  • 6
    J. Piotrowski
  • 90
    S. Delev
  • 20
    Nonato
  • 11
    K. Despodov
  • 9
    Thiago

Đội hình dự bị

CSKA Sofia (3-1-4-2): Geferson (3), M. Koch (4), H. Petrov (6), S. Shopov (8), Garcez (10), L. Tufegdžić (11), B. Kwarema (17), Z. Shaghoyan (23), D. Evtimov (25)

Ludogorets (4-2-3-1): G. Terziev (5), Raí (7), M. Tissera (10), S. Sluga (12), Show (23), Pedro Naressi (30), I. Plastun (32), B. Tekpetey (37), Caio Vidal (77)

Thay người CSKA Sofia vs Ludogorets

  • B. Moreno Arrow left
    Garcez
    67’
    66’
    arrow left S. Delev
  • E. Mahmutovic Arrow left
    Z. Shaghoyan
    84’
    72’
    arrow left Nonato
  • T. Heintz Arrow left
    M. Koch
    90+4’
    87’
    arrow left K. Despodov
  • 87’
    arrow left J. Piotrowski

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
24/11 - 2024 H1: 1-1
22/07 - 2024
11/05 - 2024 H1: 1-1
10/12 - 2023
14/08 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023 H1: 1-2
01/05 - 2023
10/10 - 2022 H1: 1-0
01/05 - 2022 H1: 2-0
20/12 - 2021
29/11 - 2021
12/05 - 2021 H1: 1-0
Super Cup
18/07 - 2021 H1: 2-0
Cup
14/04 - 2021
07/04 - 2021

Thành tích gần đây CSKA Sofia

First League
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-0
07/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0
28/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 4-0