logomain

Giải First League

(Vòng 20)
SVĐ Stadion Bâlgarska Armija (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 10/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Bâlgarska Armija

Trực tiếp kết quả CSKA Sofia vs Ludogorets Chủ nhật - 10/12/2023

Tổng quan

  • Thibaut Vion
    15’
    30’
    Pedro Naressi
  • Marcelino Carreazo
    38’
    64’
    Caio Vidal
  • Brayan Córdoba
    40’
    74’
    Rick (Thay: B. Tekpetey)
  • E. Šakić (Thay: I. Turitsov)
    46’
    80’
    G. Terziev (Thay: I. Yordanov)
  • M. Estrada (Thay: M. Phaëton)
    71’
    80’
    Rwan Cruz (Thay: K. Duah)
  • D. Moreno (Thay: M. Carreazo)
    89’
    86’
    Claude Gonçalves
  • Gustavo Busatto
    90+21’
    90+24’
    Sergio Padt
  • S. Shopov (Thay: D. Nazon)
    90+14’
    90+25’
    Rick
  • 90+3’
    S. Delev (Thay: Caio Vidal)
  • 90+17’
    7 S. Delev

Thống kê trận đấu CSKA Sofia vs Ludogorets

số liệu thống kê
CSKA Sofia
CSKA Sofia
Ludogorets
Ludogorets
53% 47%
  • 14 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 4
  • 4 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 5
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
CSKA Sofia
4-1-3-2

CSKA Sofia
vs
Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
Ao
1 The phat
Busatto
Ao
19 Thay
I. Turitsov
Ao
6
H. Petrov
Ao
13 The phat
B. Córdoba
Ao
15 The phat
T. Vion
Ao
21
A. Youga
Ao
14
T. Heintz
Ao
7
J. Lindseth
Ao
26 The phatThay
M. Carreazo
Ao
11 Thay
M. Phaëton
Ao
9 Thay
D. Nazon
Ao
9 Thay
K. Duah
Ao
77 The phatThay
Caio Vidal
Ao
30 The phat
Pedro Naressi
Ao
37 Thay
B. Tekpetey
Ao
8 The phat
Claude Gonçalves
Ao
6
J. Piotrowski
Ao
17
Son
Ao
26
N. Sonko-Sundberg
Ao
24
O. Verdon
Ao
82 Thay
I. Yordanov
Ao
1 The phat
S. Padt

Đội hình xuất phát CSKA Sofia vs Ludogorets

  • 1
    Busatto
  • 15
    T. Vion
  • 13
    B. Córdoba
  • 6
    H. Petrov
  • 19
    I. Turitsov
  • 21
    A. Youga
  • 26
    M. Carreazo
  • 7
    J. Lindseth
  • 14
    T. Heintz
  • 9
    D. Nazon
  • 11
    M. Phaëton
  • 1
    S. Padt
  • 82
    I. Yordanov
  • 24
    O. Verdon
  • 26
    N. Sonko-Sundberg
  • 17
    Son
  • 6
    J. Piotrowski
  • 8
    Claude Gonçalves
  • 37
    B. Tekpetey
  • 30
    Pedro Naressi
  • 77
    Caio Vidal
  • 9
    K. Duah

Đội hình dự bị

CSKA Sofia (4-1-3-2): S. Sanyang (3), M. Koch (4), S. Shopov (8), E. Šakić (17), A. Donchev (20), E. Mahmutović (22), D. Evtimov (25), M. Estrada (29), D. Moreno (30)

Ludogorets (4-2-3-1): G. Terziev (5), Rick (7), M. Tissera (10), F. Russo (22), D. Yankov (64), D. Hristov (67), T. Nedelev (88), S. Delev (90), Rwan Cruz (99)

Thay người CSKA Sofia vs Ludogorets

  • I. Turitsov Arrow left
    E. Šakić
    46’
    74’
    arrow left B. Tekpetey
  • M. Phaëton Arrow left
    M. Estrada
    71’
    80’
    arrow left I. Yordanov
  • M. Carreazo Arrow left
    D. Moreno
    89’
    80’
    arrow left K. Duah
  • D. Nazon Arrow left
    S. Shopov
    90+14’
    90+3’
    arrow left Caio Vidal

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
24/11 - 2024 H1: 1-1
22/07 - 2024
11/05 - 2024 H1: 1-1
10/12 - 2023
14/08 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023 H1: 1-2
01/05 - 2023
10/10 - 2022 H1: 1-0
01/05 - 2022 H1: 2-0
20/12 - 2021
29/11 - 2021
12/05 - 2021 H1: 1-0
Super Cup
18/07 - 2021 H1: 2-0
Cup
14/04 - 2021
07/04 - 2021

Thành tích gần đây CSKA Sofia

First League
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-0
07/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 3-0
28/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 4-0