logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 13)
SVĐ Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego

Trực tiếp kết quả Cracovia Krakow vs Lech Poznan Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • Virgil Ghiță
    44’
    3’
    Mikael Ishak
  • Michał Rakoczy
    57’
    45+1’
    K. Velde (Kiến tạo: R. Murawski)
  • F. Rózga (Thay: M. Bochnak)
    64’
    63’
    A. Czerwiński (Thay: A. Ba Loua)
  • B. Källman (Thay: K. Śmiglewski)
    64’
    75’
    M. Pingot (Thay: F. Dagerstål)
  • C. Râpă (Thay: O. Kakabadze)
    75’
    75’
    M. Gurgul (Thay: B. Douglas)
  • J. Atanasov (Thay: T. Oshima)
    79’
    78’
    Radosław Murawski
  • J. Myszor (Thay: M. Rakoczy)
    79’
    84’
    F. Wilak (Thay: F. Szymczak)
  • V. Ghiță (Kiến tạo: C. Râpă)
    80’
    84’
    E. Andersson (Thay: N. Kvekveskiri)
  • Jakub Myszor
    88’

Thống kê trận đấu Cracovia Krakow vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Cracovia Krakow
Cracovia Krakow
Lech Poznan
Lech Poznan
38% 62%
  • 13 Phạm lỗi 11
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 13
  • 6 Sút trúng đích 8
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 5
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 7 Thủ môn cản phá 5
  • 300 Tổng đường chuyền 514
  • 218 Chuyền chính xác 425
  • 73% % chuyền chính xác 83%
Cracovia Krakow
4-4-2

Cracovia Krakow
vs
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Ao
13
S. Madejski
Ao
3
A. Skovgaard
Ao
5 The phatBan thang
V. Ghiță
Ao
22
A. Hoskonen
Ao
25 Thay
O. Kakabadze
Ao
10 The phatThay
M. Rakoczy
Ao
18 Thay
T. Oshima
Ao
20
K. Knap
Ao
17 Thay
M. Bochnak
Ao
7
P. Makuch
Ao
21 Thay
K. Śmiglewski
Ao
9 The phat
M. Ishak
Ao
11 Ban thang
K. Velde
Ao
17 Thay
F. Szymczak
Ao
50 Thay
A. Ba Loua
Ao
22 The phat
R. Murawski
Ao
30 Thay
N. Kvekveskiri
Ao
3 Thay
B. Douglas
Ao
23
M. Blažič
Ao
25 Thay
F. Dagerstål
Ao
2
Joel Pereira
Ao
41
B. Mrozek

Đội hình xuất phát Cracovia Krakow vs Lech Poznan

  • 13
    S. Madejski
  • 25
    O. Kakabadze
  • 22
    A. Hoskonen
  • 5
    V. Ghiță
  • 3
    A. Skovgaard
  • 17
    M. Bochnak
  • 20
    K. Knap
  • 18
    T. Oshima
  • 10
    M. Rakoczy
  • 21
    K. Śmiglewski
  • 7
    P. Makuch
  • 41
    B. Mrozek
  • 2
    Joel Pereira
  • 25
    F. Dagerstål
  • 23
    M. Blažič
  • 3
    B. Douglas
  • 30
    N. Kvekveskiri
  • 22
    R. Murawski
  • 50
    A. Ba Loua
  • 17
    F. Szymczak
  • 11
    K. Velde
  • 9
    M. Ishak

Đội hình dự bị

Cracovia Krakow (4-4-2): C. Râpă (2), J. Atanasov (6), B. Källman (9), K. Glik (15), J. Jugas (24), L. Hroššo (31), K. Jodłowski (36), J. Myszor (38), F. Rózga (63)

Lech Poznan (4-2-3-1): E. Andersson (5), J. Karlström (6), M. Gurgul (15), F. Bednarek (35), A. Czerwiński (44), F. Wilak (54), M. Pingot (55)

Thay người Cracovia Krakow vs Lech Poznan

  • M. Bochnak Arrow left
    F. Rózga
    64’
    63’
    arrow left A. Ba Loua
  • K. Śmiglewski Arrow left
    B. Källman
    64’
    75’
    arrow left F. Dagerstål
  • O. Kakabadze Arrow left
    C. Râpă
    75’
    75’
    arrow left B. Douglas
  • T. Oshima Arrow left
    J. Atanasov
    79’
    84’
    arrow left F. Szymczak
  • M. Rakoczy Arrow left
    J. Myszor
    79’
    84’
    arrow left N. Kvekveskiri

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
06/05 - 2023 H1: 3-0
06/02 - 2022 H1: 1-1
04/04 - 2021 H1: 1-1
12/05 - 2019 H1: 1-0
29/07 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây Cracovia Krakow

Ekstraklasa
09/11 - 2024 H1: 1-2
26/10 - 2024 H1: 2-2
06/10 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Lech Poznan

Ekstraklasa
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
26/09 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs