logomain

Giải Serie B

(Vòng 30)
SVĐ Stadio Giuseppe Sinigaglia (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 18/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Giuseppe Sinigaglia

Trực tiếp kết quả como vs Parma Thứ 7 - 18/03/2023

Tổng quan

  • A. Cerri (Kiến tạo: N. Ioannou)
    5’
    46’
    D. Man (Thay: G. Charpentier)
  • Cas Odenthal
    33’
    46’
    R. Inglese (Thay: A. Benedyczak)
  • T. Arrigoni (Thay: Cesc Fàbregas)
    38’
    59’
    A. Bonny (Thay: L. Zanimacchia)
  • J. Da Riva (Thay: L. da Cunha)
    46’
    61’
    Alessandro Circati
  • T. Arrigoni
    53’
    64’
    E. Cobbaut (Thay: Adrián Bernabé)
  • A. Gabrielloni (Thay: A. Cerri)
    63’
    76’
    W. Coulibaly (Thay: E. Del Prato)
  • L. Mancuso (Thay: P. Cutrone)
    77’
    80’
    Vassilis Zagaritis
  • V. Parigini (Thay: N. Ioannou)
    78’
  • Paolo Faragò
    86’

Thống kê trận đấu como vs Parma

số liệu thống kê
como
como
Parma
Parma
44% 56%
  • 15 Phạm lỗi 14
  • 3 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 11
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 7 Tổng cú sút 14
  • 3 Sút trúng đích 3
  • 2 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 8
  • 4 Sút trong vòng cấm 8
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 365 Tổng đường chuyền 464
  • 289 Chuyền chính xác 396
  • 79% % chuyền chính xác 85%
como
3-4-1-2

como
vs
Parma
Parma
4-2-3-1
Ao
32
A. Gomis
Ao
2
L. Binks
Ao
23
F. Scaglia
Ao
26 The phat
C. Odenthal
Ao
44 Thay
N. Ioannou
Ao
4 Thay
Cesc Fàbregas
Ao
8 The phat
P. Faragò
Ao
28
L. Vignali
Ao
33 Thay
L. da Cunha
Ao
63 Thay
P. Cutrone
Ao
27 Ban thangThay
A. Cerri
Ao
9 Thay
G. Charpentier
Ao
17 Thay
L. Zanimacchia
Ao
10
F. Vázquez
Ao
7 Thay
A. Benedyczak
Ao
8
N. Estévez
Ao
16 Thay
Adrián Bernabé
Ao
47 The phat
V. Zagaritis
Ao
39 The phat
A. Circati
Ao
3
Y. Osorio
Ao
15 Thay
E. Del Prato
Ao
1
G. Buffon

Đội hình xuất phát como vs Parma

  • 32
    A. Gomis
  • 26
    C. Odenthal
  • 23
    F. Scaglia
  • 2
    L. Binks
  • 28
    L. Vignali
  • 8
    P. Faragò
  • 4
    Cesc Fàbregas
  • 44
    N. Ioannou
  • 33
    L. da Cunha
  • 27
    A. Cerri
  • 63
    P. Cutrone
  • 1
    G. Buffon
  • 15
    E. Del Prato
  • 3
    Y. Osorio
  • 39
    A. Circati
  • 47
    V. Zagaritis
  • 16
    Adrián Bernabé
  • 8
    N. Estévez
  • 7
    A. Benedyczak
  • 10
    F. Vázquez
  • 17
    L. Zanimacchia
  • 9
    G. Charpentier

Đội hình dự bị

como (3-4-1-2): A. Cagnano (3), J. Da Riva (5), A. Iovine (6), M. Chajia (7), A. Gabrielloni (9), V. Parigini (11), S. Canestrelli (15), Álex Blanco (19), T. Arrigoni (21), E. Pierozzi (45), L. Mancuso (77), M. Vigorito (99)

Parma (4-2-3-1): B. Balogh (4), A. Bonny (13), C. Ansaldi (14), A. Hainaut (20), L. Chichizola (22), D. Camara (23), S. Jurić (24), E. Cobbaut (25), W. Coulibaly (26), E. Corvi (40), R. Inglese (45), D. Man (98)

Thay người como vs Parma

  • Cesc Fàbregas Arrow left
    T. Arrigoni
    38’
    46’
    arrow left G. Charpentier
  • L. da Cunha Arrow left
    J. Da Riva
    46’
    46’
    arrow left A. Benedyczak
  • A. Cerri Arrow left
    A. Gabrielloni
    63’
    59’
    arrow left L. Zanimacchia
  • P. Cutrone Arrow left
    L. Mancuso
    77’
    64’
    arrow left Adrián Bernabé
  • N. Ioannou Arrow left
    V. Parigini
    78’
    76’
    arrow left E. Del Prato

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
19/10 - 2024 H1: 1-1
Serie B
24/02 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2023 H1: 1-0
18/03 - 2023 H1: 1-0
29/10 - 2022 H1: 1-0
06/04 - 2022 H1: 1-0
29/11 - 2021

Thành tích gần đây como

Serie A
08/11 - 2024
05/11 - 2024
01/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
04/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Parma

Serie A
09/11 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-2
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
01/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024