logomain

Giải Liga MX

(Vòng 14)
SVĐ Estadio Caliente (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 2, 30/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Estadio Caliente

Trực tiếp kết quả Club Tijuana vs Atlas Thứ 2 - 30/10/2023

Tổng quan

  • C. Rivera (Kiến tạo: D. Barbosa)
    14’
    41’
    Augusto Solari
  • E. Álvarez (Thay: A. Martínez)
    39’
    45’
    Juan Zapata
  • K. Castañeda (Thay: F. Madrigal)
    46’
    46’
    M. Manotas (Thay: A. Solari)
  • L. Cavallini (Thay: C. González)
    46’
    46’
    M. García (Thay: J. Zapata)
  • Kevin Balanta
    54’
    46’
    Edgar Zaldívar
  • K. Castañeda (Kiến tạo: L. Rodríguez)
    62’
    66’
    E. Aguirre (Thay: J. Lozano)
  • Christian Rivera
    66’
    75’
    Eduardo Aguirre
  • E. Armenta (Thay: D. Blanco)
    88’
    78’
    J. Guzmán (Thay: É. Zaldívar)
  • R. Godínez (Thay: F. Contreras)
    88’
    79’
    A. Bass (Thay: M. García)
  • Domingo Blanco
    88’
    81’
    Carlos Robles

Thống kê trận đấu Club Tijuana vs Atlas

số liệu thống kê
Club Tijuana
Club Tijuana
Atlas
Atlas
45% 55%
  • 14 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 12
  • 2 Sút trúng đích 6
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 3 Sút trong vòng cấm 6
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 6 Thủ môn cản phá 0
  • 418 Tổng đường chuyền 524
  • 333 Chuyền chính xác 435
  • 80% % chuyền chính xác 83%
Club Tijuana
4-1-4-1

Club Tijuana
vs
Atlas
Atlas
5-4-1
Ao
2
A. Rodríguez
Ao
20 Thay
F. Contreras
Ao
4
N. Díaz
Ao
35 The phat
K. Balanta
Ao
15
D. Barbosa
Ao
14 Ban thangThe phat
C. Rivera
Ao
7 Thay
A. Martínez
Ao
11
L. Rodríguez
Ao
8 Thay
F. Madrigal
Ao
27 ThayThe phat
D. Blanco
Ao
32 Thay
C. González
Ao
23
J. Caicedo
Ao
20 The phatThay
J. Zapata
Ao
18
J. Márquez
Ao
6 The phatThay
É. Zaldívar
Ao
22 The phatThay
A. Solari
Ao
32 Thay
J. Lozano
Ao
14
L. Reyes
Ao
2
M. Nervo
Ao
21 The phat
C. Robles
Ao
4
J. Abella
Ao
12
C. Vargas

Đội hình xuất phát Club Tijuana vs Atlas

  • 2
    A. Rodríguez
  • 15
    D. Barbosa
  • 35
    K. Balanta
  • 4
    N. Díaz
  • 20
    F. Contreras
  • 14
    C. Rivera
  • 27
    D. Blanco
  • 8
    F. Madrigal
  • 11
    L. Rodríguez
  • 7
    A. Martínez
  • 32
    C. González
  • 12
    C. Vargas
  • 4
    J. Abella
  • 21
    C. Robles
  • 2
    M. Nervo
  • 14
    L. Reyes
  • 32
    J. Lozano
  • 22
    A. Solari
  • 6
    É. Zaldívar
  • 18
    J. Márquez
  • 20
    J. Zapata
  • 23
    J. Caicedo

Đội hình dự bị

Club Tijuana (4-1-4-1): R. Parra (5), L. Cavallini (9), K. Castañeda (10), A. Mejía (18), E. Armenta (19), I. Tona (23), J. Vega (24), E. Álvarez (26), J. Corona (30), R. Godínez (33)

Atlas (5-4-1): J. Hernández (1), A. Santamaría (5), M. García (8), M. Manotas (11), G. Aguirre (13), C. Trejo (24), E. Aguirre (30), A. Bass (189), J. Guzmán (209), I. Larios (211)

Thay người Club Tijuana vs Atlas

  • A. Martínez Arrow left
    E. Álvarez
    39’
    46’
    arrow left A. Solari
  • F. Madrigal Arrow left
    K. Castañeda
    46’
    46’
    arrow left J. Zapata
  • C. González Arrow left
    L. Cavallini
    46’
    66’
    arrow left J. Lozano
  • D. Blanco Arrow left
    E. Armenta
    88’
    78’
    arrow left É. Zaldívar
  • F. Contreras Arrow left
    R. Godínez
    88’
    79’
    arrow left M. García

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga MX
27/10 - 2024
21/01 - 2024
30/10 - 2023 H1: 1-0
04/03 - 2023 H1: 1-1
27/07 - 2022 H1: 1-2
26/02 - 2022 H1: 2-0
29/10 - 2021
04/04 - 2021 H1: 1-0
26/07 - 2020 H1: 1-1
01/02 - 2020 H1: 1-0
06/10 - 2019 H1: 1-1
02/03 - 2019 H1: 2-0
17/09 - 2018
07/04 - 2018 H1: 2-0
21/10 - 2017

Thành tích gần đây Club Tijuana

Liga MX
22/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024
27/10 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 1-2
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Atlas

Liga MX
11/11 - 2024
07/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 2-0
21/09 - 2024