logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 14)
SVĐ Jan Breydelstadion (Sân nhà)
0 : 0
Chủ nhật, 12/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Jan Breydelstadion

Trực tiếp kết quả Club Brugge KV vs Cercle Brugge Chủ nhật - 12/11/2023

Tổng quan

  • Joel Ordóñez
    29’
    6’
    Edgaras Utkus
  • Raphael Onyedika
    41’
    29’
    Kévin Denkey
  • Thiago (Thay: A. Skov Olsen)
    46’
    70’
    B. Popović (Thay: E. Utkus)
  • J. Spileers (Thay: J. Ordoñez)
    46’
    75’
    Flávio Nazinho
  • M. De Cuyper (Thay: T. Buchanan)
    64’
    79’
    A. Minda (Thay: Y. Gboho)
  • C. Nielsen (Thay: R. Onyedika)
    64’
    79’
    S. Miangué (Thay: Flávio Nazinho)
  • M. Skóraś (Thay: P. Zinckernagel)
    88’
    81’
    Alan Minda
  • 90+3’
    Thibo Somers
  • 90+3’
    K. Olaigbe (Thay: H. Siquet)

Thống kê trận đấu Club Brugge KV vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Club Brugge KV
Club Brugge KV
Cercle Brugge
Cercle Brugge
65% 35%
  • 11 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 3
  • 10 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 20
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 3 Sút không trúng đích 14
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 14
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 7
  • 496 Tổng đường chuyền 274
  • 358 Chuyền chính xác 150
  • 72% % chuyền chính xác 55%
Club Brugge KV
4-2-3-1

Club Brugge KV
vs
Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
Ao
22
S. Mignolet
Ao
14
B. Meijer
Ao
44
B. Mechele
Ao
4 The phatThay
J. Ordoñez
Ao
17 Thay
T. Buchanan
Ao
15 The phatThay
R. Onyedika
Ao
10
H. Vetlesen
Ao
77 Thay
P. Zinckernagel
Ao
20
H. Vanaken
Ao
7 Thay
A. Skov Olsen
Ao
9
Ferran Jutglà
Ao
9 The phat
K. Denkey
Ao
10 Thay
Y. Gboho
Ao
6
F. Lemaréchal
Ao
34 The phat
T. Somers
Ao
28
H. Van der Bruggen
Ao
27
N. De Wilde
Ao
20 The phatThay
Flávio Nazinho
Ao
4
J. Daland
Ao
3 The phatThay
E. Utkus
Ao
41 Thay
H. Siquet
Ao
1
Warleson

Đội hình xuất phát Club Brugge KV vs Cercle Brugge

  • 22
    S. Mignolet
  • 17
    T. Buchanan
  • 4
    J. Ordoñez
  • 44
    B. Mechele
  • 14
    B. Meijer
  • 10
    H. Vetlesen
  • 15
    R. Onyedika
  • 7
    A. Skov Olsen
  • 20
    H. Vanaken
  • 77
    P. Zinckernagel
  • 9
    Ferran Jutglà
  • 1
    Warleson
  • 41
    H. Siquet
  • 3
    E. Utkus
  • 4
    J. Daland
  • 20
    Flávio Nazinho
  • 27
    N. De Wilde
  • 28
    H. Van der Bruggen
  • 34
    T. Somers
  • 6
    F. Lemaréchal
  • 10
    Y. Gboho
  • 9
    K. Denkey

Đội hình dự bị

Club Brugge KV (4-2-3-1): M. Skóraś (8), C. Nielsen (27), N. Jackers (29), É. Balanta (39), M. De Cuyper (55), J. Spileers (58), Thiago (99)

Cercle Brugge (4-2-3-1): B. Popović (5), A. Minda (11), S. Miangué (18), K. Olaigbe (19), M. Delanghe (21), R. Etonde (32), J. Semedo Varela (77)

Thay người Club Brugge KV vs Cercle Brugge

  • A. Skov Olsen Arrow left
    Thiago
    46’
    70’
    arrow left E. Utkus
  • J. Ordoñez Arrow left
    J. Spileers
    46’
    79’
    arrow left Y. Gboho
  • T. Buchanan Arrow left
    M. De Cuyper
    64’
    79’
    arrow left Flávio Nazinho
  • R. Onyedika Arrow left
    C. Nielsen
    64’
    90+3’
    arrow left H. Siquet
  • P. Zinckernagel Arrow left
    M. Skóraś
    88’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
01/09 - 2024 H1: 2-0
01/04 - 2024 H1: 1-0
03/09 - 2022 H1: 1-0
07/08 - 2021 H1: 1-0
29/01 - 2021 H1: 1-1
27/09 - 2020 H1: 1-0
08/03 - 2020 H1: 1-0
10/02 - 2019 H1: 1-2

Thành tích gần đây Club Brugge KV

UEFA Champions League
05/03 - 2025 H1: 1-1
13/02 - 2025 H1: 1-1
Jupiler Pro League
01/03 - 2025
16/02 - 2025 H1: 2-0
08/02 - 2025 H1: 1-0
Cup
06/02 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Cercle Brugge

Jupiler Pro League
01/03 - 2025
24/02 - 2025 H1: 1-0
09/02 - 2025 H1: 2-1
26/01 - 2025 H1: 1-1
18/01 - 2025
13/01 - 2025 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League