logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 4)
SVĐ Jan Breydelstadion (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 5, 07/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Jan Breydelstadion

Trực tiếp kết quả Club Brugge KV vs Aston Villa Thứ 5 - 07/11/2024

Tổng quan

  • C. Nielsen
    17’
    25’
    T. Mings
  • (Pen) H. Vanaken
    52’
    25’
    Diego Carlos
  • A. Skov Olsen (Thay: C. Talbi)
    71’
    26’
    Diego Carlos
  • C. Nielsen (Thay: H. Vetlesen)
    75’
    58’
    J. McGinn (Thay: J. Duran)
  • C. Tzolis (Thay: B. Meijer)
    75’
    66’
    M. Rogers (Thay: J. Ramsey)
  • H. Vetlesen
    78’
    66’
    T. Mings (Thay: P. Torres)
  • F. Jutgla (Thay: R. Vermant)
    89’
    80’
    Diego Carlos (Thay: K. Nedeljkovic)
  • 80’
    O. Watkins (Thay: E. Buendia)
  • 90+1’
    B. Kamara
  • 90+5’
    E. Konsa

Thống kê trận đấu Club Brugge KV vs Aston Villa

số liệu thống kê
Club Brugge KV
Club Brugge KV
Aston Villa
Aston Villa
44% 56%
  • 12 Phạm lỗi 12
  • 4 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 1
  • 2 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 7 Sút trong vòng cấm 2
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 418 Tổng đường chuyền 543
  • 356 Chuyền chính xác 489
  • 85% % chuyền chính xác 90%
Club Brugge KV
4-2-3-1

Club Brugge KV
vs
Aston Villa
Aston Villa
4-2-3-1
Ao
22
Simon Mignolet
Ao
55
Maxim De Cuyper
Ao
44
Brandon Mechele
Ao
4
Joel Ordóñez
Ao
65
Joaquin Seys
Ao
30
Ardon Jashari
Ao
27 The phat
Casper Nielsen
Ao
8
Christos Tzolis
Ao
20 Ban thang
Hans Vanaken
Ao
7
Andreas Skov Olsen
Ao
9
Ferran Jutglà
Ao
11
Ollie Watkins
Ao
27
Morgan Rogers
Ao
7
John McGinn
Ao
31
Leon Bailey
Ao
8
Youri Tielemans
Ao
44 The phat
Boubacar Kamara
Ao
22
Ian Maatsen
Ao
5 The phat
Tyrone Mings
Ao
3 The phatThe phat
Diego Carlos
Ao
4 The phat
Ezri Konsa
Ao
23
Emiliano Martínez

Đội hình xuất phát Club Brugge KV vs Aston Villa

  • 22
    Simon Mignolet
  • 65
    Joaquin Seys
  • 4
    Joel Ordóñez
  • 44
    Brandon Mechele
  • 55
    Maxim De Cuyper
  • 27
    Casper Nielsen
  • 30
    Ardon Jashari
  • 7
    Andreas Skov Olsen
  • 20
    Hans Vanaken
  • 8
    Christos Tzolis
  • 9
    Ferran Jutglà
  • 23
    Emiliano Martínez
  • 4
    Ezri Konsa
  • 3
    Diego Carlos
  • 5
    Tyrone Mings
  • 22
    Ian Maatsen
  • 44
    Boubacar Kamara
  • 8
    Youri Tielemans
  • 31
    Leon Bailey
  • 7
    John McGinn
  • 27
    Morgan Rogers
  • 11
    Ollie Watkins

Đội hình dự bị

Club Brugge KV (4-2-3-1): Zaid Romero (2), Hugo Vetlesen (10), Bjorn Meijer (14), Romeo Vermant (17), Michał Skóraś (21), Nordin Jackers (29), Hugo Siquet (41), Jorne Spileers (58), Kyriani Sabbe (64), Chemsdine Talbi (68)

Aston Villa (4-2-3-1): Jhon Durán (9), Emiliano Buendía (10), Lucas Digne (12), Pau Torres (14), Joe Gauci (18), Jaden Philogene-Bidace (19), Kosta Nedeljković (20), Amadou Onana (24), Robin Olsen (25), Lamare Bogarde (26), Jacob Ramsey (41), Sil Swinkels (50)

Thay người Club Brugge KV vs Aston Villa

  • C. Talbi Arrow left
    A. Skov Olsen
    71’
    58’
    arrow left J. Duran
  • H. Vetlesen Arrow left
    C. Nielsen
    75’
    66’
    arrow left J. Ramsey
  • B. Meijer Arrow left
    C. Tzolis
    75’
    66’
    arrow left P. Torres
  • R. Vermant Arrow left
    F. Jutgla
    89’
    80’
    arrow left K. Nedeljkovic
  • 80’
    arrow left E. Buendia

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League

Thành tích gần đây Club Brugge KV

Jupiler Pro League
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-2
UEFA Champions League
22/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Aston Villa

Premier League
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-2
UEFA Champions League
23/10 - 2024
League Cup
31/10 - 2024 H1: 1-1