logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(1/8)
SVĐ Jan Breydelstadion (Sân nhà)
2 : 0
Hôm nay, Thứ 6, 14/03/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Jan Breydelstadion

Trực tiếp kết quả Cercle Brugge vs Jagiellonia Hôm nay, Thứ 6 - 14/03/2025

Tổng quan

  • H. van der Bruggen
    8’
    21’
    J. Kubicki
  • Đang cập nhật
    9’
    46’
    D. Stojinovic (Thay: T. Costa Silva)
  • H. van der Bruggen (Thay: Erick)
    46’
    58’
    Villar Miki (Thay: D. Churlinov)
  • Nazinho (Thay: G. Magnee)
    46’
    58’
    J. Kubicki (Thay: T. Romanczuk)
  • Felipe Augusto (Kiến tạo: T. Somers)
    50’
    81’
    J. Moutinho
  • F. Feldhofer
    59’
    89’
    T. Costa Silva
  • E. Utkus (Thay: L. Perrin)
    67’
  • Bruninho (Thay: P. Brunner)
    67’
  • Bruninho (Thay: P. Brunner)
    68’
  • I. Diakite (Thay: H. Jurado)
    80’

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Jagiellonia

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Jagiellonia
Jagiellonia
57% 43%
  • 10 Phạm lỗi 18
  • 1 Việt vị 3
  • 17 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 23 Tổng cú sút 5
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 9 Sút không trúng đích 1
  • 7 Cú sút bị chặn 2
  • 17 Sút trong vòng cấm 3
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 6
  • 339 Tổng đường chuyền 278
  • 256 Chuyền chính xác 180
  • 76% % chuyền chính xác 65%
Cercle Brugge
3-4-1-2

Cercle Brugge
vs
Jagiellonia
Jagiellonia
4-3-3
Ao
1
Warleson
Ao
3
Edgaras Utkus
Ao
66
Christiaan Ravych
Ao
2
Ibrahim Diakité
Ao
20
Flávio Nazinho
Ao
27
Nils De Wilde
Ao
28 Ban thang
Hannes Van Der Bruggen
Ao
7
Malamine Efekele
Ao
34
Thibo Somers
Ao
30
Bruno Goncalves De Jesus
Ao
10 Ban thang
Felipe Augusto
Ao
99
Kristoffer Normann Hansen
Ao
10
Afimico Pululu
Ao
20
Miguel Villar Miki
Ao
31
Leon Flach
Ao
14 The phat
Jarosław Kubicki
Ao
11
Jesús Imaz
Ao
44 The phat
João Moutinho
Ao
23
Enzo Ebosse
Ao
72
Mateusz Skrzypczak
Ao
3
Dušan Stojinović
Ao
50
Sławomir Abramowicz

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Jagiellonia

  • 1
    Warleson
  • 2
    Ibrahim Diakité
  • 66
    Christiaan Ravych
  • 3
    Edgaras Utkus
  • 7
    Malamine Efekele
  • 28
    Hannes Van Der Bruggen
  • 27
    Nils De Wilde
  • 20
    Flávio Nazinho
  • 34
    Thibo Somers
  • 10
    Felipe Augusto
  • 30
    Bruno Goncalves De Jesus
  • 50
    Sławomir Abramowicz
  • 3
    Dušan Stojinović
  • 72
    Mateusz Skrzypczak
  • 23
    Enzo Ebosse
  • 44
    João Moutinho
  • 11
    Jesús Imaz
  • 14
    Jarosław Kubicki
  • 31
    Leon Flach
  • 20
    Miguel Villar Miki
  • 10
    Afimico Pululu
  • 99
    Kristoffer Normann Hansen

Đội hình dự bị

Cercle Brugge (3-4-1-2): Lucas Perrin (5), Erick Nunes (8), Paris Brunner (13), Gary Magnee (15), Maxime Delanghe (21), Heriberto Jurado (23), Xander Martlé (40), Ono Vanackere (78), Bas Langenbick (84), Ben Sadik (86)

Jagiellonia (4-3-3): Max Stryjek (1), Cezary Polak (5), Taras Romanczuk (6), Lamine Diaby-Fadiga (9), Norbert Wojtuszek (15), Darko Churlinov (21), Alan Rybak (51), Oskar Pietuszewski (80), Tomás Silva (82), Bartosz Mazurek (86)

Thay người Cercle Brugge vs Jagiellonia

  • Erick Arrow left
    H. van der Bruggen
    46’
    46’
    arrow left T. Costa Silva
  • G. Magnee Arrow left
    Nazinho
    46’
    58’
    arrow left D. Churlinov
  • L. Perrin Arrow left
    E. Utkus
    67’
    58’
    arrow left T. Romanczuk
  • P. Brunner Arrow left
    Bruninho
    67’
  • P. Brunner Arrow left
    Bruninho
    68’
  • H. Jurado Arrow left
    I. Diakite
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
14/03 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Cercle Brugge

UEFA Europa Conference League
14/03 - 2025 H1: 1-0
Jupiler Pro League
01/03 - 2025
24/02 - 2025 H1: 1-0
09/02 - 2025 H1: 2-1
26/01 - 2025 H1: 1-1
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia

UEFA Europa Conference League
14/03 - 2025 H1: 1-0
21/02 - 2025 H1: 1-1
14/02 - 2025 H1: 1-1
Ekstraklasa
02/03 - 2025 H1: 1-0
16/02 - 2025 H1: 1-0
08/02 - 2025 H1: 2-1
Cup