logomain

Giải Premiership

(Vòng 31)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
3 : 2
Thứ 7, 08/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Rangers Thứ 7 - 08/04/2023

Tổng quan

  • Cameron Carter-Vickers
    8’
    39’
    Nicolas Raskin
  • K. Furuhashi (Kiến tạo: M. O'Riley)
    26’
    45+2’
    Todd Cantwell
  • Callum McGregor
    39’
    45’
    J. Tavernier
  • Matt O'Riley
    44’
    69’
    F. Sakala (Thay: M. Tillman)
  • Aaron Mooy
    47’
    78’
    J. Tavernier (Kiến tạo: B. Barišić)
  • T. Iwata (Thay: A. Mooy)
    61’
    85’
    J. Lundstram (Thay: R. Jack)
  • K. Furuhashi (Kiến tạo: Jota)
    62’
    86’
    A. Čolak (Thay: A. Morelos)
  • Jota
    73’
    86’
    S. Wright (Thay: T. Cantwell)
  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: M. ORiley)
    75’
  • S. Hakšabanović (Thay: Jota)
    75’
  • D. Turnbull (Thay: K. Furuhashi)
    85’
  • A. Bernabei (Thay: D. Maeda)
    86’

Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Rangers
Rangers
55% 45%
  • 19 Phạm lỗi 12
  • 5 Việt vị 3
  • 4 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 1 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 7 Sút trong vòng cấm 6
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 463 Tổng đường chuyền 377
  • 366 Chuyền chính xác 286
  • 79% % chuyền chính xác 76%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Ao
1
J. Hart
Ao
3
G. Taylor
Ao
4
C. Starfelt
Ao
20 The phat
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
33 The phatThay
M. O'Riley
Ao
42 The phat
C. McGregor
Ao
13 The phatThay
A. Mooy
Ao
38 Thay
D. Maeda
Ao
8 Ban thangBan thangThay
K. Furuhashi
Ao
17 Ban thangThay
Jota
Ao
20 Thay
A. Morelos
Ao
14
R. Kent
Ao
71 Thay
M. Tillman
Ao
13 The phatThay
T. Cantwell
Ao
43 The phat
N. Raskin
Ao
8 Thay
R. Jack
Ao
31
B. Barišić
Ao
26
B. Davies
Ao
16
J. Souttar
Ao
2 Ban thangBan thang
J. Tavernier
Ao
1
A. McGregor

Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 4
    C. Starfelt
  • 3
    G. Taylor
  • 13
    A. Mooy
  • 42
    C. McGregor
  • 33
    M. O'Riley
  • 17
    Jota
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda
  • 1
    A. McGregor
  • 2
    J. Tavernier
  • 16
    J. Souttar
  • 26
    B. Davies
  • 31
    B. Barišić
  • 8
    R. Jack
  • 43
    N. Raskin
  • 13
    T. Cantwell
  • 71
    M. Tillman
  • 14
    R. Kent
  • 20
    A. Morelos

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): S. Hakšabanović (9), D. Turnbull (14), Y. Kobayashi (18), Oh Hyeon-Gyu (19), T. Iwata (24), A. Bernabei (25), S. Bain (29), S. Welsh (57), R. Vata (69)

Rangers (4-2-3-1): R. Yılmaz (3), J. Lundstram (4), I. Hagi (7), A. Čolak (9), G. Kamara (18), S. Wright (23), F. Sakala (30), J. McLaughlin (33), S. Arfield (37)

Thay người Celtic vs Rangers

  • A. Mooy Arrow left
    T. Iwata
    61’
    69’
    arrow left M. Tillman
  • M. ORiley Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    75’
    85’
    arrow left R. Jack
  • Jota Arrow left
    S. Hakšabanović
    75’
    86’
    arrow left A. Morelos
  • K. Furuhashi Arrow left
    D. Turnbull
    85’
    86’
    arrow left T. Cantwell
  • D. Maeda Arrow left
    A. Bernabei
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

League Cup
15/12 - 2024
26/02 - 2023
Premiership
01/09 - 2024 H1: 2-0
11/05 - 2024 H1: 2-1
07/04 - 2024
30/12 - 2023 H1: 1-0
03/09 - 2023
13/05 - 2023 H1: 2-0
08/04 - 2023 H1: 1-1
02/01 - 2023
03/09 - 2022 H1: 3-0
01/05 - 2022 H1: 1-0
FA Cup
25/05 - 2024
30/04 - 2023
17/04 - 2022

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
21/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 1-0
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024