logomain

Giải Premiership

(Vòng 21)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 30/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Rangers Thứ 7 - 30/12/2023

Tổng quan

  • Alistair Johnston
    17’
    59’
    Dujon Sterling
  • Paulo Bernardo
    25’
    69’
    S. Wright (Thay: A. Sima)
  • Paulo Bernardo
    26’
    69’
    K. Dowell (Thay: T. Cantwell)
  • M. Nawrocki (Thay: S. Welsh)
    35’
    71’
    Leon Balogun
  • Matt O'Riley
    40’
    77’
    J. Souttar (Thay: J. Lundstram)
  • K. Furuhashi (Kiến tạo: M. O'Riley)
    47’
    88’
    J. Tavernier
  • D. Turnbull (Thay: Paulo Bernardo)
    71’
    90+9’
    John Souttar
  • David Turnbull
    80’
    90+9’
    Connor Goldson
  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: K. Furuhashi)
    83’
  • M. Johnston (Thay: D. Maeda)
    83’
  • L. Abada (Thay: L. Palma)
    83’
  • Callum McGregor
    85’
  • Maik Nawrocki
    87’
  • Hyun-gyu Oh
    90+9’

Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Rangers
Rangers
56% 44%
  • 18 Phạm lỗi 14
  • 3 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 2
  • 7 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 12 Tổng cú sút 14
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 6
  • 5 Sút trong vòng cấm 9
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 478 Tổng đường chuyền 369
  • 381 Chuyền chính xác 263
  • 80% % chuyền chính xác 71%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Ao
1
J. Hart
Ao
3
G. Taylor
Ao
5
L. Scales
Ao
57 Thay
S. Welsh
Ao
2 The phat
A. Johnston
Ao
28 Ban thangThe phatThay
Paulo Bernardo
Ao
42 The phat
C. McGregor
Ao
33 The phat
M. O'Riley
Ao
7 Thay
L. Palma
Ao
8 Ban thangThay
K. Furuhashi
Ao
38 Thay
D. Maeda
Ao
9
C. Dessers
Ao
19 Thay
A. Sima
Ao
13 Thay
T. Cantwell
Ao
45
R. McCausland
Ao
4 Thay
J. Lundstram
Ao
21 The phat
D. Sterling
Ao
3
R. Yılmaz
Ao
27 The phat
L. Balogun
Ao
6 The phat
C. Goldson
Ao
2 Ban thang
J. Tavernier
Ao
1
J. Butland

Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 57
    S. Welsh
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 28
    Paulo Bernardo
  • 38
    D. Maeda
  • 8
    K. Furuhashi
  • 7
    L. Palma
  • 1
    J. Butland
  • 2
    J. Tavernier
  • 6
    C. Goldson
  • 27
    L. Balogun
  • 3
    R. Yılmaz
  • 21
    D. Sterling
  • 4
    J. Lundstram
  • 45
    R. McCausland
  • 13
    T. Cantwell
  • 19
    A. Sima
  • 9
    C. Dessers

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): L. Abada (11), Yang Hyun-Jun (13), D. Turnbull (14), M. Nawrocki (17), Oh Hyeon-Gyu (19), S. Bain (29), R. Hatate (41), A. Ralston (56), M. Johnston (90)

Rangers (4-2-3-1): J. Souttar (5), S. Lammers (14), J. Cifuentes (15), R. Matondo (17), K. Dowell (20), S. Wright (23), R. McCrorie (28), L. King (38), A. Devine (44)

Thay người Celtic vs Rangers

  • S. Welsh Arrow left
    M. Nawrocki
    35’
    69’
    arrow left A. Sima
  • Paulo Bernardo Arrow left
    D. Turnbull
    71’
    69’
    arrow left T. Cantwell
  • K. Furuhashi Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    83’
    77’
    arrow left J. Lundstram
  • D. Maeda Arrow left
    M. Johnston
    83’
  • L. Palma Arrow left
    L. Abada
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

League Cup
15/12 - 2024
26/02 - 2023
Premiership
01/09 - 2024 H1: 2-0
11/05 - 2024 H1: 2-1
07/04 - 2024
30/12 - 2023 H1: 1-0
03/09 - 2023
13/05 - 2023 H1: 2-0
08/04 - 2023 H1: 1-1
02/01 - 2023
03/09 - 2022 H1: 3-0
01/05 - 2022 H1: 1-0
FA Cup
25/05 - 2024
30/04 - 2023
17/04 - 2022

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
21/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 1-0
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024