logomain

Giải Premiership

(Vòng 21)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 07/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Kilmarnock Thứ 7 - 07/01/2023

Tổng quan

  • Jota (Kiến tạo: D. Maeda)
    45’
    64’
    C. Doidge (Thay: K. Vassell)
  • A. Taylor
    51’
    64’
    B. Lyons (Thay: A. Power)
  • M. O'Riley (Thay: A. Mooy)
    63’
    64’
    D. Armstrong (Thay: S. Robinson)
  • G. Giakoumakis (Thay: K. Furuhashi)
    63’
    75’
    F. Murray (Thay: L. Polworth)
  • L. Abada (Thay: Jota)
    63’
    85’
    K. McInroy (Thay: R. McKenzie)
  • J. Forrest (Thay: D. Maeda)
    83’
  • D. Turnbull (Thay: R. Hatate)
    83’

Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Kilmarnock
Kilmarnock
79% 21%
  • 9 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 24 Tổng cú sút 2
  • 10 Sút trúng đích 0
  • 11 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 14 Sút trong vòng cấm 2
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 8
  • 741 Tổng đường chuyền 186
  • 658 Chuyền chính xác 92
  • 89% % chuyền chính xác 49%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Kilmarnock
Kilmarnock
5-3-2
Ao
1
J. Hart
Ao
25
A. Bernabei
Ao
4
C. Starfelt
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
41 Thay
R. Hatate
Ao
42
C. McGregor
Ao
13 Thay
A. Mooy
Ao
38 Thay
D. Maeda
Ao
8 Thay
K. Furuhashi
Ao
17 Ban thangThay
Jota
Ao
23 Thay
K. Vassell
Ao
16 Thay
S. Robinson
Ao
7 Thay
R. McKenzie
Ao
31 Thay
L. Polworth
Ao
4 Thay
A. Power
Ao
33
B. Chrisene
Ao
6
C. Stokes
Ao
5
A. Taylor
Ao
19
J. Wright
Ao
2
L. Mayo
Ao
20
S. Walker

Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 4
    C. Starfelt
  • 25
    A. Bernabei
  • 13
    A. Mooy
  • 42
    C. McGregor
  • 41
    R. Hatate
  • 17
    Jota
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda
  • 20
    S. Walker
  • 2
    L. Mayo
  • 19
    J. Wright
  • 5
    A. Taylor
  • 6
    C. Stokes
  • 33
    B. Chrisene
  • 4
    A. Power
  • 31
    L. Polworth
  • 7
    R. McKenzie
  • 16
    S. Robinson
  • 23
    K. Vassell

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): M. Jenz (6), G. Giakoumakis (7), L. Abada (11), D. Turnbull (14), Y. Kobayashi (18), S. Bain (29), M. O'Riley (33), J. Forrest (49), J. Juranović (88)

Kilmarnock (5-3-2): Z. Hemming (1), B. Alston (8), D. Armstrong (11), J. Sanders (14), F. Murray (15), B. Lyons (17), C. Waters (18), K. McInroy (21), C. Doidge (26)

Thay người Celtic vs Kilmarnock

  • A. Mooy Arrow left
    M. O'Riley
    63’
    64’
    arrow left K. Vassell
  • K. Furuhashi Arrow left
    G. Giakoumakis
    63’
    64’
    arrow left A. Power
  • Jota Arrow left
    L. Abada
    63’
    64’
    arrow left S. Robinson
  • D. Maeda Arrow left
    J. Forrest
    83’
    75’
    arrow left L. Polworth
  • R. Hatate Arrow left
    D. Turnbull
    83’
    85’
    arrow left R. McKenzie

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
10/11 - 2024
04/08 - 2024 H1: 2-0
16/05 - 2024
17/02 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2023
07/10 - 2023 H1: 2-0
16/04 - 2023 H1: 1-4
07/01 - 2023 H1: 1-0
14/08 - 2022
03/02 - 2021
13/12 - 2020
09/08 - 2020 H1: 1-1
23/02 - 2020 H1: 2-1
League Cup
20/08 - 2023
15/01 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Kilmarnock

Premiership
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
31/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 2-1
01/09 - 2024
UEFA Europa Conference League
30/08 - 2024 H1: 1-0