logomain

Giải Premiership

(Vòng 27)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 5, 09/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Heart OF Midlothian Thứ 5 - 09/03/2023

Tổng quan

  • D. Maeda (Kiến tạo: K. Furuhashi)
    25’
    6’
    J. Ginnelly (Kiến tạo: A. Halliday)
  • Daizen Maeda (Var: Goal confirmed)
    27’
    7’
    Josh Ginnelly (Var: Goal confirmed)
  • Jota (Thay: D. Maeda)
    31’
    44’
    Y. Oda (Thay: J. Ginnelly)
  • K. Furuhashi (Kiến tạo: A. Mooy)
    60’
    54’
    Cameron Devlin
  • R. Hatate (Thay: M. ORiley)
    70’
    65’
    G. Kuol (Thay: Y. Oda)
  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: K. Furuhashi)
    71’
    71’
    B. McKay (Thay: A. Forrest)
  • S. Hakšabanović (Thay: L. Abada)
    71’
    71’
    M. Smith (Thay: C. Devlin)
  • T. Iwata (Thay: A. Mooy)
    80’
    71’
    S. Kingsley (Thay: A. Halliday)
  • S. Hakšabanović (Kiến tạo: A. Bernabei)
    84’
    77’
    Orestis Kiomourtzoglou

Thống kê trận đấu Celtic vs Heart OF Midlothian

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Heart OF Midlothian
Heart OF Midlothian
71% 29%
  • 6 Phạm lỗi 9
  • 5 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 5
  • 3 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 1
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 9 Sút trong vòng cấm 3
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 0
  • 744 Tổng đường chuyền 302
  • 649 Chuyền chính xác 217
  • 87% % chuyền chính xác 72%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Heart OF Midlothian
Heart OF Midlothian
3-5-2
Ao
1
J. Hart
Ao
25
A. Bernabei
Ao
4
C. Starfelt
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
56
A. Ralston
Ao
33 Thay
M. O'Riley
Ao
42
C. McGregor
Ao
13 Thay
A. Mooy
Ao
38 Ban thangThay
D. Maeda
Ao
8 Ban thangThay
K. Furuhashi
Ao
11 Thay
L. Abada
Ao
30 Ban thangThay
J. Ginnelly
Ao
17 Thay
A. Forrest
Ao
16 Thay
A. Halliday
Ao
7
J. Grant
Ao
8 The phat
O. Kiomourtzoglou
Ao
14 The phatThay
C. Devlin
Ao
12
N. Atkinson
Ao
15
K. Rowles
Ao
21
T. Sibbick
Ao
72
J. Hill
Ao
28
Z. Clark

Đội hình xuất phát Celtic vs Heart OF Midlothian

  • 1
    J. Hart
  • 56
    A. Ralston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 4
    C. Starfelt
  • 25
    A. Bernabei
  • 13
    A. Mooy
  • 42
    C. McGregor
  • 33
    M. O'Riley
  • 11
    L. Abada
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda
  • 28
    Z. Clark
  • 72
    J. Hill
  • 21
    T. Sibbick
  • 15
    K. Rowles
  • 12
    N. Atkinson
  • 14
    C. Devlin
  • 8
    O. Kiomourtzoglou
  • 7
    J. Grant
  • 16
    A. Halliday
  • 17
    A. Forrest
  • 30
    J. Ginnelly

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): A. Johnston (2), S. Hakšabanović (9), D. Turnbull (14), Jota (17), Y. Kobayashi (18), Oh Hyeon-Gyu (19), T. Iwata (24), S. Bain (29), R. Hatate (41)

Heart OF Midlothian (3-5-2): M. Smith (2), S. Kingsley (3), R. Stewart (13), B. McKay (18), L. Neilson (20), M. Tait (45), G. Kuol (61), Y. Oda (88)

Thay người Celtic vs Heart OF Midlothian

  • D. Maeda Arrow left
    Jota
    31’
    44’
    arrow left J. Ginnelly
  • M. ORiley Arrow left
    R. Hatate
    70’
    65’
    arrow left Y. Oda
  • K. Furuhashi Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    71’
    71’
    arrow left A. Forrest
  • L. Abada Arrow left
    S. Hakšabanović
    71’
    71’
    arrow left C. Devlin
  • A. Mooy Arrow left
    T. Iwata
    80’
    71’
    arrow left A. Halliday

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
04/05 - 2024 H1: 2-0
03/03 - 2024 H1: 1-0
09/03 - 2023 H1: 1-1
22/10 - 2022 H1: 1-1
21/08 - 2022 H1: 1-0
07/05 - 2022 H1: 2-1
03/12 - 2021 H1: 1-0
FA Cup
League Cup
15/08 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Heart OF Midlothian

Premiership
11/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
03/10 - 2024 H1: 1-1