logomain

Giải Premiership

(Vòng 18)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 7, 16/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Heart Of Midlothian Thứ 7 - 16/12/2023

Tổng quan

  • D. Maeda (Thay: M. Johnston)
    46’
    15’
    L. Shankland (Kiến tạo: J. Grant)
  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: D. Turnbull)
    46’
    30’
    S. Kingsley
  • A. Ralston (Thay: A. Johnston)
    46’
    46’
    T. Sibbick (Thay: S. Kingsley)
  • Daizen Maeda
    52’
    66’
    B. McKay (Thay: A. Forrest)
  • A. Bernabéi (Thay: L. Palma)
    62’
    66’
    K. Vargas (Thay: A. Denholm)
  • J. Forrest (Thay: G. Taylor)
    71’
    85’
    M. Tait (Thay: J. Grant)
  • 90+1’
    C. Halkett (Thay: N. Atkinson)

Thống kê trận đấu Celtic vs Heart Of Midlothian

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Heart Of Midlothian
Heart Of Midlothian
77% 23%
  • 12 Phạm lỗi 3
  • 5 Việt vị 1
  • 18 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 22 Tổng cú sút 5
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 12 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 12 Sút trong vòng cấm 2
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 5
  • 652 Tổng đường chuyền 204
  • 557 Chuyền chính xác 111
  • 85% % chuyền chính xác 54%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Heart Of Midlothian
Heart Of Midlothian
3-5-2
Ao
1
J. Hart
Ao
3 Thay
G. Taylor
Ao
5
L. Scales
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
2 Thay
A. Johnston
Ao
14 Thay
D. Turnbull
Ao
42
C. McGregor
Ao
33
M. O'Riley
Ao
7 Thay
L. Palma
Ao
8
K. Furuhashi
Ao
90 Thay
M. Johnston
Ao
17 Thay
A. Forrest
Ao
9 Ban thang
L. Shankland
Ao
19
A. Cochrane
Ao
7 Thay
J. Grant
Ao
6
B. Baningime
Ao
22 Thay
A. Denholm
Ao
13 Thay
N. Atkinson
Ao
15
K. Rowles
Ao
2
F. Kent
Ao
3 Ban thangThay
S. Kingsley
Ao
28
Z. Clark

Đội hình xuất phát Celtic vs Heart Of Midlothian

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 14
    D. Turnbull
  • 90
    M. Johnston
  • 8
    K. Furuhashi
  • 7
    L. Palma
  • 28
    Z. Clark
  • 3
    S. Kingsley
  • 2
    F. Kent
  • 15
    K. Rowles
  • 13
    N. Atkinson
  • 22
    A. Denholm
  • 6
    B. Baningime
  • 7
    J. Grant
  • 19
    A. Cochrane
  • 9
    L. Shankland
  • 17
    A. Forrest

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): Oh Hyeon-Gyu (19), Kwon Hyeok-Kyu (22), A. Bernabéi (25), Paulo Bernardo (28), S. Bain (29), D. Maeda (38), J. Forrest (49), A. Ralston (56), S. Welsh (57)

Heart Of Midlothian (3-5-2): C. Gordon (1), C. Halkett (4), P. Haring (5), Y. Oda (11), B. McKay (18), T. Sibbick (21), M. Tait (25), K. Tagawa (30), K. Vargas (77)

Thay người Celtic vs Heart Of Midlothian

  • M. Johnston Arrow left
    D. Maeda
    46’
    46’
    arrow left S. Kingsley
  • D. Turnbull Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    46’
    66’
    arrow left A. Forrest
  • A. Johnston Arrow left
    A. Ralston
    46’
    66’
    arrow left A. Denholm
  • L. Palma Arrow left
    A. Bernabéi
    62’
    85’
    arrow left J. Grant
  • G. Taylor Arrow left
    J. Forrest
    71’
    90+1’
    arrow left N. Atkinson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
04/05 - 2024 H1: 2-0
03/03 - 2024 H1: 1-0
09/03 - 2023 H1: 1-1
22/10 - 2022 H1: 1-1
21/08 - 2022 H1: 1-0
07/05 - 2022 H1: 2-1
03/12 - 2021 H1: 1-0
FA Cup
League Cup
15/08 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Heart Of Midlothian

Premiership
11/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
03/10 - 2024 H1: 1-1