logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 7)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 5, 23/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs BSC Young Boys Thứ 5 - 23/01/2025

Tổng quan

  • Nicolas-Gerrit Kühn
    20’
    45+1’
    Silvère Ganvoula
  • K. Furuhashi
    31’
    47’
    Mohamed Camara
  • K. Furuhashi (Var: Goal Disallowed - Foul)
    31’
    48’
    M. Camara
  • Kyogo Furuhashi (Var: Goal cancelled)
    32’
    64’
    S. Ganvoula (Thay: C. Itten)
  • A. Engels (Kiến tạo: A. Engels)
    40’
    64’
    D. Males (Thay: M. Chaiwa)
  • A. Engels (Kiến tạo: A. Engels)
    41’
    64’
    Filip Ugrinić
  • G. Taylor (Thay: A. Valle)
    69’
    64’
    M. Chaiwa (Thay: D. Males)
  • A. Engels (Thay: P. Bernardo)
    69’
    64’
    C. Itten (Thay: S. Ganvoula)
  • Álex Valle (Thay: G. Taylor)
    69’
    65’
    F. Ugrinic
  • Paulo Bernardo (Thay: A. Engels)
    69’
    72’
    J. Monteiro (Thay: E. Colley)
  • K. Furuhashi (Thay: A. Idah)
    75’
    72’
    E. Colley (Thay: J. Monteiro)
  • A. Idah (Thay: K. Furuhashi)
    75’
    83’
    Loris Benito
  • L. Benito
    86’
    84’
    Z. Athekame (Thay: L. Blum)
  • L. Benito (Kiến tạo: A. Idah)
    86’
    84’
    C. Niasse (Thay: S. Lauper)
  • D. Maeda
    88’
    84’
    L. Blum (Thay: Z. Athekame)
  • Callum McGregor (Var: Card upgrade)
    89’
    84’
    S. Lauper (Thay: C. Niasse)
  • Daizen Maeda
    89’
  • N. Kuhn (Thay: L. Scales)
    90+1’
  • L. Scales (Thay: N. Kühn)
    90’

Thống kê trận đấu Celtic vs BSC Young Boys

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
BSC Young Boys
BSC Young Boys
59% 41%
  • 12 Phạm lỗi 15
  • 5 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 12
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 4
  • 11 Sút trong vòng cấm 8
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 4 Thủ môn cản phá 7
  • 504 Tổng đường chuyền 342
  • 423 Chuyền chính xác 263
  • 84% % chuyền chính xác 77%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
BSC Young Boys
BSC Young Boys
4-2-3-1
Ao
1
Kasper Schmeichel
Ao
3 Thay
Greg Taylor
Ao
6
Auston Trusty
Ao
20
Cameron Carter-Vickers
Ao
2
Alistair Johnston
Ao
41
Reo Hatate
Ao
42
Callum McGregor
Ao
27 Ban thangBan thangThay
Arne Engels
Ao
38 The phatThe phat
Daizen Maeda
Ao
8 Ban thangThay
Kyogo Furuhashi
Ao
10 The phatThay
Nicolas-Gerrit Kühn
Ao
35 The phatThay
Silvère Ganvoula
Ao
77 Thay
Joël Monteiro
Ao
7 The phatThe phat
Filip Ugrinić
Ao
39 Thay
Darian Maleš
Ao
8
Łukasz Łakomy
Ao
20 Thay
Cheikh Niasse
Ao
3
Jaouen Hadjam
Ao
23 The phat
Loris Benito
Ao
13 The phatThe phat
Mohamed Camara
Ao
24 Thay
Zachary Athekame
Ao
33
Marvin Keller

Đội hình xuất phát Celtic vs BSC Young Boys

  • 1
    Kasper Schmeichel
  • 2
    Alistair Johnston
  • 20
    Cameron Carter-Vickers
  • 6
    Auston Trusty
  • 3
    Greg Taylor
  • 27
    Arne Engels
  • 42
    Callum McGregor
  • 41
    Reo Hatate
  • 10
    Nicolas-Gerrit Kühn
  • 8
    Kyogo Furuhashi
  • 38
    Daizen Maeda
  • 33
    Marvin Keller
  • 24
    Zachary Athekame
  • 13
    Mohamed Camara
  • 23
    Loris Benito
  • 3
    Jaouen Hadjam
  • 20
    Cheikh Niasse
  • 8
    Łukasz Łakomy
  • 39
    Darian Maleš
  • 7
    Filip Ugrinić
  • 77
    Joël Monteiro
  • 35
    Silvère Ganvoula

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): Liam Scales (5), Luis Palma (7), Adam Idah (9), Álex Valle (11), Viljami Sinisalo (12), Yang Hyun-Jun (13), Luke McCowan (14), Maik Nawrocki (17), Paulo Bernardo (28), Scott Bain (29), Dane Murray (47), Anthony Ralston (56)

BSC Young Boys (4-2-3-1): Tanguy Zoukrou (4), Patric Pfeiffer (6), Cédric Itten (9), Kastriot Imeri (10), Ebrima Colley (11), Miguel Changa Chaiwa (14), Meschack Elia (15), Alan Virginius (21), David von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Sandro Lauper (30), Dario Marzino (40)

Thay người Celtic vs BSC Young Boys

  • A. Valle Arrow left
    G. Taylor
    69’
    64’
    arrow left C. Itten
  • P. Bernardo Arrow left
    A. Engels
    69’
    64’
    arrow left M. Chaiwa
  • G. Taylor Arrow left
    Álex Valle
    69’
    64’
    arrow left D. Males
  • A. Engels Arrow left
    Paulo Bernardo
    69’
    64’
    arrow left S. Ganvoula
  • A. Idah Arrow left
    K. Furuhashi
    75’
    72’
    arrow left E. Colley
  • K. Furuhashi Arrow left
    A. Idah
    75’
    72’
    arrow left J. Monteiro
  • L. Scales Arrow left
    N. Kuhn
    90+1’
    84’
    arrow left L. Blum
  • N. Kühn Arrow left
    L. Scales
    90’
    84’
    arrow left S. Lauper
  • 84’
    arrow left Z. Athekame
  • 84’
    arrow left C. Niasse

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

UEFA Champions League
23/01 - 2025
FA Cup
19/01 - 2025 H1: 1-1
Premiership
15/01 - 2025 H1: 1-1
11/01 - 2025
09/01 - 2025 H1: 1-0
05/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 1-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
22/12 - 2024

Thành tích gần đây BSC Young Boys

UEFA Champions League
23/01 - 2025
12/12 - 2024 H1: 1-1
Super League
15/12 - 2024 H1: 1-1
08/12 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
18/01 - 2025 H1: 1-0
15/01 - 2025 H1: 4-0
Schweizer Cup