logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 2)
SVĐ Stadion Z'dežele (Sân nhà)
5 : 0
Thứ 2, 31/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Z'dežele

Trực tiếp kết quả Celje vs Mura Thứ 2 - 31/07/2023

Tổng quan

  • Matic Vrbanec
    17’
    21’
    Žiga Kous
  • N. Kouter
    26’
    46’
    I. Šarić (Thay: E. Saitoski)
  • Edmilson
    45’
    64’
    F. Tripi (Thay: M. Maruško)
  • K. Špeljak
    55’
    64’
    Ž. Trontelj (Thay: L. Sadriu)
  • A. Bilyi (Thay: N. Milić)
    60’
    75’
    L. Turudija (Thay: Ž. Kous)
  • D. Popovič (Thay: N. Kouter)
    73’
    82’
    T. Ščernjavič (Thay: R. Jurišić)
  • G. Bajde (Thay: Edmilson)
    73’
  • L. Bizjak
    75’
  • N. Klašnja (Thay: D. Zec)
    78’
  • A. Matko (Thay: K. Špeljak)
    78’
  • D. Popovič
    87’

Thống kê trận đấu Celje vs Mura

số liệu thống kê
Celje
Celje
Mura
Mura
  • 15 Phạm lỗi 10
  • 3 Việt vị 2
  • 9 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 7
  • 10 Sút trúng đích 2
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Celje
4-3-3

Celje
vs
Mura
Mura
4-2-3-1
Ao
22
M. Rožman
Ao
67 Thay
N. Milić
Ao
81
K. Nemanič
Ao
6 Thay
D. Zec
Ao
23
Ž. Karničnik
Ao
88
T. Svetlin
Ao
10 Ban thangThay
N. Kouter
Ao
13 The phat
M. Vrbanec
Ao
34 Ban thangThay
K. Špeljak
Ao
30 Ban thangThay
Edmilson
Ao
77 Ban thang
L. Bizjak
Ao
17
A. Maroša
Ao
99
D. Shabanhaxhaj
Ao
11 The phatThay
Ž. Kous
Ao
7 Thay
E. Saitoski
Ao
9 Thay
M. Maruško
Ao
30
A. Kurtovič
Ao
23 Thay
R. Jurišić
Ao
5 Thay
L. Sadriu
Ao
73
G. Dobrovoljc
Ao
70
D. Morris
Ao
1
K. Mihelak

Đội hình xuất phát Celje vs Mura

  • 22
    M. Rožman
  • 23
    Ž. Karničnik
  • 6
    D. Zec
  • 81
    K. Nemanič
  • 67
    N. Milić
  • 13
    M. Vrbanec
  • 10
    N. Kouter
  • 88
    T. Svetlin
  • 77
    L. Bizjak
  • 30
    Edmilson
  • 34
    K. Špeljak
  • 1
    K. Mihelak
  • 70
    D. Morris
  • 73
    G. Dobrovoljc
  • 5
    L. Sadriu
  • 23
    R. Jurišić
  • 30
    A. Kurtovič
  • 9
    M. Maruško
  • 7
    E. Saitoski
  • 11
    Ž. Kous
  • 99
    D. Shabanhaxhaj
  • 17
    A. Maroša

Đội hình dự bị

Celje (4-3-3): M. Jurhar (1), D. Vukliševič (3), A. Bandaogo (5), A. Matko (7), L. Bobičanec (8), G. Bajde (9), D. Popovič (11), M. Zabukovnik (19), J. Lamy (27), N. Klašnja (35), A. Bilyi (47)

Mura (4-2-3-1): I. Šarić (10), F. Raduha (13), F. Tripi (16), T. Ščernjavič (21), J. Domjan (25), B. Proleta (26), V. Šumenjak (28), Ž. Trontelj (32), A. Jelovica (34), L. Turudija (77), N. Petković (80)

Thay người Celje vs Mura

  • N. Milić Arrow left
    A. Bilyi
    60’
    46’
    arrow left E. Saitoski
  • N. Kouter Arrow left
    D. Popovič
    73’
    64’
    arrow left M. Maruško
  • Edmilson Arrow left
    G. Bajde
    73’
    64’
    arrow left L. Sadriu
  • D. Zec Arrow left
    N. Klašnja
    78’
    75’
    arrow left Ž. Kous
  • K. Špeljak Arrow left
    A. Matko
    78’
    82’
    arrow left R. Jurišić

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
19/10 - 2024
04/08 - 2024 H1: 1-0
07/04 - 2024 H1: 1-2
11/02 - 2024 H1: 2-1
01/10 - 2023
31/07 - 2023 H1: 2-0
10/04 - 2023
11/02 - 2023 H1: 1-0
10/10 - 2022
01/08 - 2022
30/04 - 2022 H1: 1-0
02/03 - 2022 H1: 2-2
31/10 - 2021 H1: 1-0
23/08 - 2021
Cup
09/11 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Celje

1. SNL
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 3-0
02/10 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Mura

1. SNL
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 6-0
18/09 - 2024