logomain

Giải Segunda División

(Vòng 34)
SVĐ Estadio Municipal de El Plantío (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 01/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Estadio Municipal de El Plantío

Trực tiếp kết quả Burgos vs Racing Santander Thứ 7 - 01/04/2023

Tổng quan

  • Miki Muñoz
    43’
    25’
    Dani Fernández
  • Curro Sánchez (Kiến tạo: Pablo Valcarce)
    51’
    45+2’
    Germán Sánchez
  • Álex Bermejo (Thay: Juan Hernández)
    70’
    60’
    Yeray Cabanzón (Thay: Aritz Aldasoro)
  • Pablo Valcarce
    73’
    60’
    J. Elitim (Thay: Jorge Pombo)
  • David Goldar
    75’
    69’
    Peque Fernández (Thay: Marco Sangalli)
  • Raúl Navarro (Thay: Pablo Valcarce)
    81’
    69’
    Matheus Aiás (Thay: R. Baturina)
  • Sergio Castel (Thay: Miki Muñoz)
    81’
    76’
    J. Elitim
  • Fran García (Thay: José Matos)
    85’
    79’
    C. Omoigui (Thay: Íñigo Sainz Maza)
  • Borja González (Thay: Curro Sánchez)
    85’
    89’
    Iñigo Vicente

Thống kê trận đấu Burgos vs Racing Santander

số liệu thống kê
Burgos
Burgos
Racing Santander
Racing Santander
38% 62%
  • 17 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 5
  • 4 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 13
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 4 Sút không trúng đích 7
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 7 Sút trong vòng cấm 8
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 283 Tổng đường chuyền 474
  • 207 Chuyền chính xác 393
  • 73% % chuyền chính xác 83%
Burgos
5-4-1

Burgos
vs
Racing Santander
Racing Santander
4-2-3-1
Ao
13
José Caro
Ao
23 Thay
José Matos
Ao
21 The phat
David Goldar
Ao
14
Unai Elgezabal
Ao
18
Aitor Córdoba
Ao
19
Jesús Areso
Ao
15 Thay
Juan Hernández
Ao
5
Miguel Atienza
Ao
22 Ban thangThay
Miki Muñoz
Ao
16 Ban thangThay
Curro Sánchez
Ao
8 The phatThay
Pablo Valcarce
Ao
11 Thay
R. Baturina
Ao
10 The phat
Iñigo Vicente
Ao
24 Thay
Jorge Pombo
Ao
25 Thay
Marco Sangalli
Ao
21 Thay
Aritz Aldasoro
Ao
6 Thay
Íñigo Sainz Maza
Ao
18
Saúl García
Ao
4
Pol Moreno
Ao
16 The phat
Germán Sánchez
Ao
23 The phat
Dani Fernández
Ao
1
Miquel Parera

Đội hình xuất phát Burgos vs Racing Santander

  • 13
    José Caro
  • 19
    Jesús Areso
  • 18
    Aitor Córdoba
  • 14
    Unai Elgezabal
  • 21
    David Goldar
  • 23
    José Matos
  • 16
    Curro Sánchez
  • 22
    Miki Muñoz
  • 5
    Miguel Atienza
  • 15
    Juan Hernández
  • 8
    Pablo Valcarce
  • 1
    Miquel Parera
  • 23
    Dani Fernández
  • 16
    Germán Sánchez
  • 4
    Pol Moreno
  • 18
    Saúl García
  • 6
    Íñigo Sainz Maza
  • 21
    Aritz Aldasoro
  • 25
    Marco Sangalli
  • 24
    Jorge Pombo
  • 10
    Iñigo Vicente
  • 11
    R. Baturina

Đội hình dự bị

Burgos (5-4-1): Dani Barrio (1), Borja González (2), Fran García (3), Míchel Zabaco (4), Raúl Navarro (6), Juan Artola (7), Mourad (9), Álex Bermejo (10), Sergio Castel (12)

Racing Santander (4-2-3-1): Álvaro Mantilla (2), Eneko Satrústegui (3), Fausto Tienza (8), C. Omoigui (9), S. Gassama (12), Jokin Ezkieta (13), Unai Medina (17), Matheus Aiás (19), J. Elitim (20), Arturo Molina (22), Peque Fernández (29), Yeray Cabanzón (41)

Thay người Burgos vs Racing Santander

  • Juan Hernández Arrow left
    Álex Bermejo
    70’
    60’
    arrow left Aritz Aldasoro
  • Pablo Valcarce Arrow left
    Raúl Navarro
    81’
    60’
    arrow left Jorge Pombo
  • Miki Muñoz Arrow left
    Sergio Castel
    81’
    69’
    arrow left Marco Sangalli
  • José Matos Arrow left
    Fran García
    85’
    69’
    arrow left R. Baturina
  • Curro Sánchez Arrow left
    Borja González
    85’
    79’
    arrow left Íñigo Sainz Maza

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Segunda División
17/11 - 2024 H1: 2-0
14/04 - 2024 H1: 1-1
22/10 - 2023 H1: 1-0
01/04 - 2023 H1: 1-0
Friendlies Clubs
10/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Burgos

Segunda División
17/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 1-1
22/10 - 2024 H1: 2-0
13/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
Copa del Rey
31/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Racing Santander

Segunda División
17/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
Copa del Rey
30/10 - 2024 H1: 1-2