logomain

Giải Super League

(Vòng 29)
SVĐ Stadion Wankdorf (Sân nhà)
6 : 1
Chủ nhật, 23/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 4:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Wankdorf

Trực tiếp kết quả BSC Young Boys vs Servette FC Chủ nhật - 23/04/2023

Tổng quan

  • K. Imeri (Kiến tạo: U. Garcia)
    11’
    46’
    S. Rouiller (Thay: Y. Severin)
  • C. Itten
    13’
    62’
    P. Pflücke (Kiến tạo: D. Kutesa)
  • C. Fassnacht (Kiến tạo: C. Itten)
    16’
    67’
    S. Diba (Thay: A. Antunes)
  • Cheikh Niasse
    27’
    67’
    B. Fofana (Thay: T. Cognat)
  • Fabian Rieder
    29’
    67’
    H. Touati (Thay: D. Kutesa)
  • C. Itten (Kiến tạo: U. Garcia)
    44’
    82’
    Patrick Pflücke
  • S. Lauper (Thay: C. Niasse)
    46’
    83’
    M. Chaïbi (Thay: P. Pflücke)
  • C. Itten
    57’
  • F. Ugrinic (Thay: C. Fassnacht)
    59’
  • Joël Monteiro (Thay: C. Itten)
    59’
  • D. Rrudhani (Thay: F. Rieder)
    72’
  • M. Chaiwa (Thay: L. Blum)
    78’
  • J. Frick
    80’

Thống kê trận đấu BSC Young Boys vs Servette FC

số liệu thống kê
BSC Young Boys
BSC Young Boys
Servette FC
Servette FC
55% 45%
  • 7 Phạm lỗi 9
  • 3 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 25 Tổng cú sút 12
  • 13 Sút trúng đích 4
  • 9 Sút không trúng đích 8
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 15 Sút trong vòng cấm 8
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 8
  • 471 Tổng đường chuyền 398
  • 401 Chuyền chính xác 320
  • 85% % chuyền chính xác 80%
BSC Young Boys
4-3-1-2

BSC Young Boys
vs
Servette FC
Servette FC
4-2-3-1
Ao
1
A. Racioppi
Ao
21
U. Garcia
Ao
5
C. Zesiger
Ao
28
F. Lustenberger
Ao
27 Thay
L. Blum
Ao
29 Ban thang
K. Imeri
Ao
20 The phatThay
C. Niasse
Ao
16 Ban thangThay
C. Fassnacht
Ao
32 The phatThay
F. Rieder
Ao
15
M. Elia
Ao
11 Ban thangBan thangBan thangThay
C. Itten
Ao
29
C. Bedia
Ao
17 Thay
D. Kutesa
Ao
10 Thay
A. Antunes
Ao
7 Ban thangThe phatThay
P. Pflücke
Ao
15
T. Valls
Ao
8 Thay
T. Cognat
Ao
34
A. Baron
Ao
19 Thay
Y. Severin
Ao
33
N. Vouilloz
Ao
43
K. Mbabu
Ao
32
J. Frick

Đội hình xuất phát BSC Young Boys vs Servette FC

  • 1
    A. Racioppi
  • 27
    L. Blum
  • 28
    F. Lustenberger
  • 5
    C. Zesiger
  • 21
    U. Garcia
  • 16
    C. Fassnacht
  • 20
    C. Niasse
  • 29
    K. Imeri
  • 32
    F. Rieder
  • 11
    C. Itten
  • 15
    M. Elia
  • 32
    J. Frick
  • 43
    K. Mbabu
  • 33
    N. Vouilloz
  • 19
    Y. Severin
  • 34
    A. Baron
  • 8
    T. Cognat
  • 15
    T. Valls
  • 7
    P. Pflücke
  • 10
    A. Antunes
  • 17
    D. Kutesa
  • 29
    C. Bedia

Đội hình dự bị

BSC Young Boys (4-3-1-2): A. Amenda (4), F. Ugrinic (7), M. Chaiwa (14), D. Rrudhani (22), Q. Maceiras (24), S. Lauper (30), M. Keller (33), T. Golliard (60), Joël Monteiro (77)

Servette FC (4-2-3-1): S. Rouiller (4), B. Céspedes (5), B. Fofana (11), B. Souare (21), M. Sawadogo (24), S. Diba (30), E. Omeragic (40), H. Touati (45), M. Chaïbi (46)

Thay người BSC Young Boys vs Servette FC

  • C. Niasse Arrow left
    S. Lauper
    46’
    46’
    arrow left Y. Severin
  • C. Fassnacht Arrow left
    F. Ugrinic
    59’
    67’
    arrow left A. Antunes
  • C. Itten Arrow left
    Joël Monteiro
    59’
    67’
    arrow left T. Cognat
  • F. Rieder Arrow left
    D. Rrudhani
    72’
    67’
    arrow left D. Kutesa
  • L. Blum Arrow left
    M. Chaiwa
    78’
    83’
    arrow left P. Pflücke

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
15/12 - 2024 H1: 1-1
25/07 - 2024 H1: 2-0
23/04 - 2023 H1: 4-0
14/08 - 2022 H1: 1-0
24/04 - 2022 H1: 2-0
02/03 - 2022 H1: 1-0
05/12 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs
12/01 - 2022 H1: 3-2

Thành tích gần đây BSC Young Boys

Super League
15/12 - 2024 H1: 1-1
08/12 - 2024 H1: 3-0
01/12 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 1-1
UEFA Champions League
12/12 - 2024 H1: 1-1
27/11 - 2024 H1: 1-4
07/11 - 2024 H1: 2-1
Schweizer Cup

Thành tích gần đây Servette FC

Super League
15/12 - 2024 H1: 1-1
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0