logomain

Giải Super League

(Vòng 19)
SVĐ Stadion Wankdorf (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 21/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Wankdorf

Trực tiếp kết quả BSC Young Boys vs Grasshoppers Chủ nhật - 21/01/2024

Tổng quan

  • C. Niasse (Thay: D. Rrudhani)
    63’
    25’
    Giotto Morandi
  • S. Ganvoula (Thay: J. Monteiro)
    63’
    46’
    A. Abrashi (Thay: T. Meyer)
  • Joel Monteiro (Thay: Silvère Ganvoula)
    63’
    46’
    Tim Meyer (Thay: Amir Abrashi)
  • Donat Rrudhani (Thay: Cheikh Niasse)
    63’
    61’
    B. Fink (Thay: D. Babunski)
  • Donat Rrudhani (Kiến tạo: Lewin Blum)
    73’
    61’
    Dorian Babunski (Thay: Bradley Fink)
  • D. Males (Thay: F. Lustenberger)
    90+1’
    64’
    J. Hammel
  • Fabian Lustenberger (Thay: Darian Maleš)
    90’
    65’
    Đang cập nhật
  • 65’
    Justin Hammel
  • 69’
    D. Abels (Thay: L. Bollati)
  • 69’
    F. De Carvalho (Thay: P. Schurpf)
  • 69’
    Pascal Schürpf (Thay: Filipe de Carvalho Ferreira)
  • 69’
    Liam Bollati (Thay: Dirk Abels)
  • 84’
    F. Hoxha (Thay: T. Ndicka Matam)
  • 84’
    Théo Ndicka Matam (Thay: Florian Hoxha)
  • 90+2’
    Đang cập nhật
  • 90+2’
    Ayumu Seko

Thống kê trận đấu BSC Young Boys vs Grasshoppers

số liệu thống kê
BSC Young Boys
BSC Young Boys
Grasshoppers
Grasshoppers
65% 35%
  • 8 Phạm lỗi 9
  • 3 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 23 Tổng cú sút 11
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 10 Sút không trúng đích 5
  • 6 Cú sút bị chặn 3
  • 15 Sút trong vòng cấm 8
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 6
  • 593 Tổng đường chuyền 326
  • 483 Chuyền chính xác 205
  • 81% % chuyền chính xác 63%
BSC Young Boys
4-3-1-2

BSC Young Boys
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-4-2
Ao
26
David von Ballmoos
Ao
19
Noah Persson
Ao
23
Loris Benito
Ao
4
Aurele Amenda
Ao
27
Lewin Blum
Ao
7
Filip Ugrinić
Ao
20 Thay
Cheikh Niasse
Ao
39 Thay
Darian Maleš
Ao
30
Sandro Lauper
Ao
18
Jean-Pierre Nsame
Ao
35 Thay
Silvère Ganvoula
Ao
8 The phat
Giotto Morandi
Ao
9 Thay
Bradley Fink
Ao
22
Francis Momoh
Ao
15 The phat
Ayumu Seko
Ao
6 Thay
Amir Abrashi
Ao
77 Thay
Filipe de Carvalho Ferreira
Ao
73 Thay
Florian Hoxha
Ao
5
Joshua Laws
Ao
26
Maksim Paskotsi
Ao
2 Thay
Dirk Abels
Ao
71 The phatThe phat
Justin Hammel

Đội hình xuất phát BSC Young Boys vs Grasshoppers

  • 26
    David von Ballmoos
  • 27
    Lewin Blum
  • 4
    Aurele Amenda
  • 23
    Loris Benito
  • 19
    Noah Persson
  • 39
    Darian Maleš
  • 20
    Cheikh Niasse
  • 7
    Filip Ugrinić
  • 30
    Sandro Lauper
  • 35
    Silvère Ganvoula
  • 18
    Jean-Pierre Nsame
  • 71
    Justin Hammel
  • 2
    Dirk Abels
  • 26
    Maksim Paskotsi
  • 5
    Joshua Laws
  • 73
    Florian Hoxha
  • 77
    Filipe de Carvalho Ferreira
  • 6
    Amir Abrashi
  • 15
    Ayumu Seko
  • 22
    Francis Momoh
  • 9
    Bradley Fink
  • 8
    Giotto Morandi

Đội hình dự bị

BSC Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Jaouen Hadjam (3), Donat Rrudhani (22), Fabian Lustenberger (28), Malik Deme (47), Mats Seiler (70), Benjamin Kabeya (73), Jashar Dema (74), Joel Monteiro (77)

Grasshoppers (4-4-2): Pascal Schürpf (11), Théo Ndicka Matam (14), Manuel Kuttin (29), Robin Kalem (40), Samuel Marques (52), Tim Meyer (53), Liam Bollati (54), Elvir Zukaj (57), Dorian Babunski (99)

Thay người BSC Young Boys vs Grasshoppers

  • D. Rrudhani Arrow left
    C. Niasse
    63’
    46’
    arrow left T. Meyer
  • J. Monteiro Arrow left
    S. Ganvoula
    63’
    46’
    arrow left Amir Abrashi
  • Silvère Ganvoula Arrow left
    Joel Monteiro
    63’
    61’
    arrow left D. Babunski
  • Cheikh Niasse Arrow left
    Donat Rrudhani
    63’
    61’
    arrow left Bradley Fink
  • F. Lustenberger Arrow left
    D. Males
    90+1’
    69’
    arrow left L. Bollati
  • Darian Maleš Arrow left
    Fabian Lustenberger
    90’
    69’
    arrow left P. Schurpf
  • 69’
    arrow left Filipe de Carvalho Ferreira
  • 69’
    arrow left Dirk Abels
  • 84’
    arrow left T. Ndicka Matam
  • 84’
    arrow left Florian Hoxha

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
05/04 - 2024 H1: 3-0
26/04 - 2023 H1: 2-1
31/07 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022 H1: 1-0
07/11 - 2021 H1: 1-0
17/05 - 2019 H1: 3-0
Friendlies Clubs
15/01 - 2022 H1: 3-1

Thành tích gần đây BSC Young Boys

Super League
10/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 2-1
24/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-0