logomain

Giải Coppa Italia

(1st Round)
SVĐ Stadio Mario Rigamonti (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 11/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Mario Rigamonti

Trực tiếp kết quả Brescia vs Venezia Chủ nhật - 11/08/2024

Tổng quan

  • G. Borrelli (Kiến tạo: D. Bisoli)
    14’
    46’
    I. Doumbia (Thay: S. El Haddad)
  • G. Olzer (Kiến tạo: D. Bisoli)
    46’
    64’
    R. Sagrado (Thay: A. Candela)
  • G. Borrelli (Thay: A. Juric)
    61’
    64’
    A. Duncan (Thay: N. Lella)
  • D. Adorni (Thay: A. Papetti)
    74’
    74’
    N. Pierini (Thay: D. Crnigoj)
  • N. Galazzi (Thay: N. Corrado)
    75’
    74’
    M. K. Andersen (Thay: A. Raimondo)
  • G. Olzer (Kiến tạo: A. Cistana)
    82’
    89’
    J. Idzes (Kiến tạo: S. El Haddad)
  • G. Olzer (Thay: F. Bianchi)
    84’
    90+2’
    M. Sverko
  • M. Verreth (Thay: F. Paghera)
    85’

Thống kê trận đấu Brescia vs Venezia

số liệu thống kê
Brescia
Brescia
Venezia
Venezia
36% 64%
  • 13 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 0
  • 1 Phạt góc 9
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 17
  • 5 Sút trúng đích 7
  • 3 Sút không trúng đích 8
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 8 Sút trong vòng cấm 11
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 8 Thủ môn cản phá 2
  • 300 Tổng đường chuyền 505
  • 243 Chuyền chính xác 435
  • 81% % chuyền chính xác 86%
Brescia
4-4-2

Brescia
vs
Venezia
Venezia
3-5-2
Ao
1
Luca Lezzerini
Ao
18
Alexander Jallow
Ao
28
Davide Adorni
Ao
15
Andrea Cistana
Ao
24
Lorenzo Dickmann
Ao
26
Massimo Bertagnoli
Ao
25
Dimitri Bisoli
Ao
6
Matthias Verreth
Ao
23
Nicolas Galazzi
Ao
29 Ban thang
Gennaro Borrelli
Ao
27 Ban thangBan thang
Giacomo Olzer
Ao
10
Nicholas Pierini
Ao
9
Christian Gytkjær
Ao
7
Francesco Zampano
Ao
38
Magnus Kofod Andersen
Ao
97
Issa Doumbia
Ao
32
Alfred Duncan
Ao
21
Richie Sagrado
Ao
33 The phat
Marin Šverko
Ao
30
Michael Svoboda
Ao
4 Ban thang
Jay Idzes
Ao
1
Jesse Joronen

Đội hình xuất phát Brescia vs Venezia

  • 1
    Luca Lezzerini
  • 24
    Lorenzo Dickmann
  • 15
    Andrea Cistana
  • 28
    Davide Adorni
  • 18
    Alexander Jallow
  • 23
    Nicolas Galazzi
  • 6
    Matthias Verreth
  • 25
    Dimitri Bisoli
  • 26
    Massimo Bertagnoli
  • 27
    Giacomo Olzer
  • 29
    Gennaro Borrelli
  • 1
    Jesse Joronen
  • 4
    Jay Idzes
  • 30
    Michael Svoboda
  • 33
    Marin Šverko
  • 21
    Richie Sagrado
  • 32
    Alfred Duncan
  • 97
    Issa Doumbia
  • 38
    Magnus Kofod Andersen
  • 7
    Francesco Zampano
  • 9
    Christian Gytkjær
  • 10
    Nicholas Pierini

Đội hình dự bị

Brescia (4-4-2): Fabrizio Paghera (4), Gabriele Calvani (5), Ante Matej Jurić (7), Birkir Bjarnason (8), Flavio Bianchi (9), Michele Avella (12), Trent Buhagiar (16), Niccolò Corrado (19), Patrick Amiamo Nuamah (20), Riccardo Fogliata (21), Andrea Papetti (32), Zylif Muca (33), Michele Besaggio (39)

Venezia (3-5-2): Bruno Bertinato (12), Giorgio Altare (15), Domen Črnigoj (22), Matteo Grandi (23), Nunzio Lella (24), Antonio Candela (27), Lorenzo Lucchesi (44), Antonio Raimondo (45), Mikael Ellertsson (77), Saad El Haddad (80)

Thay người Brescia vs Venezia

  • A. Juric Arrow left
    G. Borrelli
    61’
    46’
    arrow left S. El Haddad
  • A. Papetti Arrow left
    D. Adorni
    74’
    64’
    arrow left A. Candela
  • N. Corrado Arrow left
    N. Galazzi
    75’
    64’
    arrow left N. Lella
  • F. Bianchi Arrow left
    G. Olzer
    84’
    74’
    arrow left D. Crnigoj
  • F. Paghera Arrow left
    M. Verreth
    85’
    74’
    arrow left A. Raimondo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Coppa Italia
11/08 - 2024 H1: 1-0
Serie B
14/04 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2023
11/03 - 2023
22/10 - 2022 H1: 1-0
06/03 - 2021
21/11 - 2020 H1: 1-1
06/04 - 2019 H1: 1-0
24/11 - 2018 H1: 2-0
08/04 - 2018
04/11 - 2017
Friendlies Clubs
04/09 - 2021

Thành tích gần đây Brescia

Serie B
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Venezia

Serie A
15/12 - 2024 H1: 1-0
09/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-1
04/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-2
27/10 - 2024 H1: 2-2
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-1