logomain

Giải Premier League

(Vòng 28)
SVĐ Gtech Community Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 18/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Gtech Community Stadium

Trực tiếp kết quả Brentford vs Leicester Thứ 7 - 18/03/2023

Tổng quan

  • M. Jensen
    32’
    22’
    James Maddison
  • Christian Nørgaard
    40’
    52’
    H. Barnes (Kiến tạo: J. Maddison)
  • J. Dasilva (Thay: M. Damsgaard)
    61’
    66’
    D. Praet (Thay: Tetê)
  • K. Schade (Thay: Y. Wissa)
    61’
    66’
    J. Vardy (Thay: P. Daka)
  • S. Baptiste (Thay: M. Jensen)
    75’
    74’
    B. Soumaré (Thay: W. Ndidi)
  • Shandon Baptiste
    89’
    84’
    Boubakary Soumaré
  • Shandon Baptiste
    90+2’
    90’
    K. Ịheanachọ (Thay: J. Maddison)
  • P. Jansson (Thay: B. Mbeumo)
    90+4’

Thống kê trận đấu Brentford vs Leicester

số liệu thống kê
Brentford
Brentford
Leicester
Leicester
53% 47%
  • 10 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 3
  • 8 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 1
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 7 Cú sút bị chặn 7
  • 6 Sút trong vòng cấm 11
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 1
  • 484 Tổng đường chuyền 443
  • 374 Chuyền chính xác 355
  • 77% % chuyền chính xác 80%
Brentford
4-3-3

Brentford
vs
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Ao
1
David Raya
Ao
3
R. Henry
Ao
16
B. Mee
Ao
5
E. Pinnock
Ao
2
A. Hickey
Ao
8 Ban thangThay
M. Jensen
Ao
6 The phat
C. Nørgaard
Ao
24 Thay
M. Damsgaard
Ao
11 Thay
Y. Wissa
Ao
17
I. Toney
Ao
19 Thay
B. Mbeumo
Ao
20 Thay
P. Daka
Ao
7 Ban thang
H. Barnes
Ao
10 The phatThay
J. Maddison
Ao
37 Thay
Tetê
Ao
22
K. Dewsbury-Hall
Ao
25 Thay
W. Ndidi
Ao
27
T. Castagne
Ao
15
H. Souttar
Ao
18
D. Amartey
Ao
21
Ricardo Pereira
Ao
31
D. Iversen

Đội hình xuất phát Brentford vs Leicester

  • 1
    David Raya
  • 2
    A. Hickey
  • 5
    E. Pinnock
  • 16
    B. Mee
  • 3
    R. Henry
  • 24
    M. Damsgaard
  • 6
    C. Nørgaard
  • 8
    M. Jensen
  • 19
    B. Mbeumo
  • 17
    I. Toney
  • 11
    Y. Wissa
  • 31
    D. Iversen
  • 21
    Ricardo Pereira
  • 18
    D. Amartey
  • 15
    H. Souttar
  • 27
    T. Castagne
  • 25
    W. Ndidi
  • 22
    K. Dewsbury-Hall
  • 37
    Tetê
  • 10
    J. Maddison
  • 7
    H. Barnes
  • 20
    P. Daka

Đội hình dự bị

Brentford (4-3-3): K. Schade (9), J. Dasilva (10), M. Jørgensen (13), S. Ghoddos (14), F. Onyeka (15), P. Jansson (18), T. Strakosha (22), S. Baptiste (26), F. Stevens (33)

Leicester (4-2-3-1): D. Ward (1), J. Vardy (9), K. Ịheanachọ (14), N. Mendy (24), D. Praet (26), L. Thomas (33), L. Brunt (34), Wanya Marçal (40), B. Soumaré (42)

Thay người Brentford vs Leicester

  • M. Damsgaard Arrow left
    J. Dasilva
    61’
    66’
    arrow left Tetê
  • Y. Wissa Arrow left
    K. Schade
    61’
    66’
    arrow left P. Daka
  • M. Jensen Arrow left
    S. Baptiste
    75’
    74’
    arrow left W. Ndidi
  • B. Mbeumo Arrow left
    P. Jansson
    90+4’
    90’
    arrow left J. Maddison

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
30/11 - 2024 H1: 3-1
18/03 - 2023 H1: 1-0
07/08 - 2022 H1: 1-0
20/03 - 2022 H1: 2-0
24/10 - 2021
FA Cup
24/01 - 2021 H1: 1-0
25/01 - 2020

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 2-2
05/10 - 2024 H1: 4-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 2-1
League Cup
30/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 2-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 2-0
League Cup
31/10 - 2024 H1: 4-2