logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 32)
SVĐ Športni Park Šiška (Sân nhà)
0 : 3
Chủ nhật, 23/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Športni Park Šiška

Trực tiếp kết quả Bravo vs Celje Chủ nhật - 23/04/2023

Tổng quan

  • D. Bušnja (Thay: G. Trdin)
    46’
    30’
    C. Ikwuemesi
  • Ž. Trontelj (Thay: M. Španring)
    57’
    57’
    Nino Kouter
  • G. Kurež (Thay: L. Štor)
    65’
    59’
    A. Matko
  • Denis Bušnja
    82’
    73’
    Mark Zabukovnik
  • L. Marjanac (Thay: B. Selan)
    89’
    85’
    Chukwubuikem Ikwuemesi
  • 90+3’
    A. Matko

Thống kê trận đấu Bravo vs Celje

số liệu thống kê
Bravo
Bravo
Celje
Celje
  • 14 Phạm lỗi 11
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 14
  • 3 Sút trúng đích 8
  • 2 Sút không trúng đích 3
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Bravo
4-2-3-1

Bravo
vs
Celje
Celje
4-1-4-1
Ao
31
M. Orbanić
Ao
19
M. Kavčič
Ao
15
N. Jakšić
Ao
49
M. Katinić
Ao
5 Thay
M. Španring
Ao
8 Thay
G. Trdin
Ao
20 Thay
B. Selan
Ao
10
M. Kramarič
Ao
32
D. Flakus Bosilj
Ao
30
A. Kurtovič
Ao
7 Thay
L. Štor
Ao
14 Ban thangThe phat
C. Ikwuemesi
Ao
44
L. Bobičanec
Ao
11
D. Popovič
Ao
10 The phat
N. Kouter
Ao
7 Ban thangBan thang
A. Matko
Ao
19 The phat
M. Zabukovnik
Ao
23
Ž. Karničnik
Ao
3
D. Vukliševič
Ao
6
D. Zec
Ao
21
N. Ajhmajer
Ao
69
M. Obradovič

Đội hình xuất phát Bravo vs Celje

  • 31
    M. Orbanić
  • 5
    M. Španring
  • 49
    M. Katinić
  • 15
    N. Jakšić
  • 19
    M. Kavčič
  • 20
    B. Selan
  • 8
    G. Trdin
  • 30
    A. Kurtovič
  • 32
    D. Flakus Bosilj
  • 10
    M. Kramarič
  • 7
    L. Štor
  • 69
    M. Obradovič
  • 21
    N. Ajhmajer
  • 6
    D. Zec
  • 3
    D. Vukliševič
  • 23
    Ž. Karničnik
  • 19
    M. Zabukovnik
  • 7
    A. Matko
  • 10
    N. Kouter
  • 11
    D. Popovič
  • 44
    L. Bobičanec
  • 14
    C. Ikwuemesi

Đội hình dự bị

Bravo (4-2-3-1): Ž. Trontelj (2), D. Bušnja (17), G. Fink (22), L. Marjanac (26), G. Puconja (27), G. Vodeb (28), G. Kurež (77)

Celje (4-1-4-1): M. Vrbanec (13), L. Mačak (16), T. Matić (17), G. Bajde (20), M. Rožman (22), D. Štefulj (24), L. Bizjak (77), K. Nemanič (81), I. Kargbo (99)

Thay người Bravo vs Celje

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/07 - 2024
10/04 - 2024 H1: 1-0
18/02 - 2024
26/11 - 2023
07/10 - 2023 H1: 1-1
23/04 - 2023
22/02 - 2023 H1: 1-1
24/10 - 2022 H1: 1-0
13/08 - 2022 H1: 1-0
16/04 - 2022 H1: 2-0
19/02 - 2022 H1: 2-0
18/10 - 2021
06/08 - 2021
04/05 - 2021

Thành tích gần đây Bravo

1. SNL
22/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Celje

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 3-0
02/10 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024