logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 29)
SVĐ Brann Stadion (Sân nhà)
4 : 2
Chủ nhật, 26/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Brann Stadion

Trực tiếp kết quả Brann vs Bodo/Glimt Chủ nhật - 26/11/2023

Tổng quan

  • B. Finne (Kiến tạo: F. Myhre)
    7’
    46’
    O. Kapskarmo (Thay: F. Moumbagna)
  • Niklas Castro (Var: Goal cancelled)
    27’
    46’
    T. Gulliksen (Thay: S. Sørli)
  • B. Finne
    28’
    46’
    A. Pellegrino (Thay: S. Fet)
  • N. Castro (Kiến tạo: B. Finne)
    40’
    53’
    T. Gulliksen (Kiến tạo: P. Berg)
  • Bård Finne (Var: Goal confirmed)
    41’
    60’
    Tobias Fjeld Gulliksen
  • S. Kartum (Thay: F. Børsting)
    46’
    67’
    F. Sjøvold (Thay: B. Wembangomo)
  • N. Castro (Kiến tạo: B. Finne)
    47’
    82’
    O. Kapskarmo (Kiến tạo: A. Grønbæk)
  • N. Jensen Wassberg (Thay: U. Mathisen)
    77’
    83’
    Oscar Forsmo Kapskarmo
  • A. Heggebø (Thay: B. Finne)
    90+2’
  • Svenn Crone
    90+1’
  • M. Warming (Thay: N. Castro)
    90+3’

Thống kê trận đấu Brann vs Bodo/Glimt

số liệu thống kê
Brann
Brann
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
50% 50%
  • 17 Phạm lỗi 13
  • 6 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 7
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 1
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 407 Tổng đường chuyền 415
  • 316 Chuyền chính xác 328
  • 78% % chuyền chính xác 79%
Brann
4-3-3

Brann
vs
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-3-3
Ao
1
M. Dyngeland
Ao
17
J. Soltvedt
Ao
6
J. Sery Larsen
Ao
3
F. Knudsen
Ao
13 The phat
S. Crone
Ao
10 Thay
F. Børsting
Ao
19
S. Heltne Nilsen
Ao
8
F. Myhre
Ao
9 Ban thangBan thangThay
N. Castro
Ao
11 Ban thangBan thangThay
B. Finne
Ao
14 Thay
U. Mathisen
Ao
27 Thay
S. Sørli
Ao
29 Thay
F. Moumbagna
Ao
19 Thay
S. Fet
Ao
8
A. Grønbæk
Ao
77
P. Berg
Ao
14
U. Saltnes
Ao
15
F. Bjørkan
Ao
4
O. Bjørtuft
Ao
18
B. Moe
Ao
5 Thay
B. Wembangomo
Ao
1
J. Faye Lund

Đội hình xuất phát Brann vs Bodo/Glimt

  • 1
    M. Dyngeland
  • 13
    S. Crone
  • 3
    F. Knudsen
  • 6
    J. Sery Larsen
  • 17
    J. Soltvedt
  • 8
    F. Myhre
  • 19
    S. Heltne Nilsen
  • 10
    F. Børsting
  • 14
    U. Mathisen
  • 11
    B. Finne
  • 9
    N. Castro
  • 1
    J. Faye Lund
  • 5
    B. Wembangomo
  • 18
    B. Moe
  • 4
    O. Bjørtuft
  • 15
    F. Bjørkan
  • 14
    U. Saltnes
  • 77
    P. Berg
  • 8
    A. Grønbæk
  • 19
    S. Fet
  • 29
    F. Moumbagna
  • 27
    S. Sørli

Đội hình dự bị

Brann (4-3-3): M. Warming (7), E. Holmen Johansen (12), S. Kartum (18), A. Heggebø (20), R. Kristiansen (21), M. Simba (22), T. Pedersen (23), N. Jensen Wassberg (25), E. Helland (40)

Bodo/Glimt (4-3-3): I. Amundsen (6), A. Pellegrino (7), D. Bassi (10), M. Konradsen (16), F. Sjøvold (20), T. Gulliksen (25), O. Kapskarmo (28), A. Sørensen (30), M. Brøndbo (44)

Thay người Brann vs Bodo/Glimt

  • F. Børsting Arrow left
    S. Kartum
    46’
    46’
    arrow left F. Moumbagna
  • U. Mathisen Arrow left
    N. Jensen Wassberg
    77’
    46’
    arrow left S. Sørli
  • B. Finne Arrow left
    A. Heggebø
    90+2’
    46’
    arrow left S. Fet
  • N. Castro Arrow left
    M. Warming
    90+3’
    67’
    arrow left B. Wembangomo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
22/09 - 2024 H1: 3-0
07/07 - 2024 H1: 2-0
26/11 - 2023 H1: 3-0
29/04 - 2023
05/12 - 2021 H1: 1-0
24/05 - 2021
20/09 - 2020
05/07 - 2020 H1: 4-0
29/10 - 2019
20/05 - 2019 H1: 1-2
08/07 - 2018 H1: 1-1
19/03 - 2018 H1: 2-0
Friendlies Clubs
25/04 - 2021

Thành tích gần đây Brann

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024 H1: 3-0
19/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-1
02/09 - 2024
UEFA Europa Conference League
29/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 2-1