logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 20)
SVĐ Aspmyra Stadion (Sân nhà)
6 : 0
Thứ 7, 24/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Aspmyra Stadion

Trực tiếp kết quả Bodo/Glimt vs Sarpsborg 08 FF Thứ 7 - 24/08/2024

Tổng quan

  • J. Gundersen (Kiến tạo: S. Sorli)
    19’
    24’
    E. Wichne (Thay: P. Reinhardsen)
  • A. Helmersen (Kiến tạo: A. Mikkelsen)
    37’
    32’
    S. Johansen
  • S. Fet (Thay: S. Auklend)
    46’
    55’
    A. Sher (Thay: A. Diop)
  • S. Auklend
    48’
    55’
    V. E. Halvorsen (Thay: H. Tangen)
  • S. Sorli (Thay: I. Maatta)
    68’
    77’
    S. Orjasaeter (Thay: N. Sandberg)
  • A. Mikkelsen (Thay: J. Hauge)
    68’
    77’
    S. Johansen (Thay: J. Gregersen)
  • A. Helmersen (Thay: P. Zinckernagel)
    68’
  • U. Saltnes (Kiến tạo: F. Bjorkan)
    72’
  • J. Hauge (Kiến tạo: P. Zinckernagel)
    74’
  • F. Sjovold (Thay: K. Hogh)
    77’
  • K. Hogh (Kiến tạo: P. Zinckernagel)
    79’
  • K. Hogh (Kiến tạo: U. Saltnes)
    84’

Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Sarpsborg 08 FF

số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
57% 43%
  • 9 Phạm lỗi 8
  • 3 Việt vị 4
  • 3 Phạt góc 9
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 11
  • 8 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 5
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 2
  • 514 Tổng đường chuyền 385
  • 447 Chuyền chính xác 318
  • 87% % chuyền chính xác 83%
Bodo/Glimt
4-3-3

Bodo/Glimt
vs
Sarpsborg 08 FF
Sarpsborg 08 FF
4-2-3-1
Ao
12
Nikita Haikin
Ao
15
Fredrik André Bjørkan
Ao
6 Ban thang
Jostein Gundersen
Ao
4
Odin Luras Bjørtuft
Ao
20
Fredrik Sjøvold
Ao
19
Sondre Fet
Ao
7
Patrick Berg
Ao
14 Ban thang
Ulrik Saltnes
Ao
94
August Mikkelsen
Ao
21 Ban thang
Andreas Helmersen
Ao
27
Sondre Sörli
Ao
26
Daniel Job
Ao
27
Sondre Ørjasæter
Ao
22
Victor Emanuel Halvorsen
Ao
32
Eirik Wichne
Ao
10 The phat
Stefan Johansen
Ao
6
Aimar Sher
Ao
17
Anders Hiim
Ao
30
Franklin Tebo
Ao
2
Menno Koch
Ao
3
Anton Skipper
Ao
13
Carljohan Eriksson

Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Sarpsborg 08 FF

  • 12
    Nikita Haikin
  • 20
    Fredrik Sjøvold
  • 4
    Odin Luras Bjørtuft
  • 6
    Jostein Gundersen
  • 15
    Fredrik André Bjørkan
  • 14
    Ulrik Saltnes
  • 7
    Patrick Berg
  • 19
    Sondre Fet
  • 27
    Sondre Sörli
  • 21
    Andreas Helmersen
  • 94
    August Mikkelsen
  • 13
    Carljohan Eriksson
  • 3
    Anton Skipper
  • 2
    Menno Koch
  • 30
    Franklin Tebo
  • 17
    Anders Hiim
  • 6
    Aimar Sher
  • 10
    Stefan Johansen
  • 32
    Eirik Wichne
  • 22
    Victor Emanuel Halvorsen
  • 27
    Sondre Ørjasæter
  • 26
    Daniel Job

Đội hình dự bị

Bodo/Glimt (4-3-3): Julian Faye Lund (1), Villads Nielsen (2), Sondre Auklend (8), Kasper Høgh (9), Jens Petter Hauge (23), Isak Dybvik Määttä (25), Michal Tomič (29), Adam Sørensen (30), Philip Zinckernagel (77)

Sarpsborg 08 FF (4-2-3-1): Harald Tangen (8), Peter Reinhardsen (20), Niklas Sandberg (23), Jesper Gregersen (25), Amidou Diop (31), Paweł Chrupałła (37), Leander Øy (40)

Thay người Bodo/Glimt vs Sarpsborg 08 FF

  • S. Auklend Arrow left
    S. Fet
    46’
    24’
    arrow left P. Reinhardsen
  • I. Maatta Arrow left
    S. Sorli
    68’
    55’
    arrow left A. Diop
  • J. Hauge Arrow left
    A. Mikkelsen
    68’
    55’
    arrow left H. Tangen
  • P. Zinckernagel Arrow left
    A. Helmersen
    68’
    77’
    arrow left N. Sandberg
  • K. Hogh Arrow left
    F. Sjovold
    77’
    77’
    arrow left J. Gregersen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
24/08 - 2024 H1: 2-0
29/06 - 2024 H1: 1-0
03/12 - 2023 H1: 1-0
09/07 - 2022 H1: 2-1
17/10 - 2021 H1: 1-0
18/07 - 2021 H1: 1-1
28/06 - 2020 H1: 1-0
22/04 - 2019 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Sarpsborg 08 FF

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 2-1
02/09 - 2024
24/08 - 2024 H1: 2-0
18/08 - 2024 H1: 1-1