logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 12)
SVĐ Aspmyra Stadion (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 2, 03/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Aspmyra Stadion

Trực tiếp kết quả Bodo/Glimt vs Molde Thứ 2 - 03/07/2023

Tổng quan

  • O. Bjørtuft (Thay: M. Lode)
    65’
    7’
    Ola Brynhildsen
  • U. Saltnes (Thay: S. Fet)
    65’
    16’
    Jakob Karlstrom (Var: Card upgrade)
  • F. Moumbagna (Kiến tạo: O. Bjørtuft)
    66’
    17’
    Jakob Karlstrom
  • O. Elabdellaoui (Thay: F. Sjøvold)
    80’
    19’
    O. Petersen (Thay: E. Kitolano)
  • Ulrik Saltnes
    90+5’
    24’
    O. Brynhildsen (Kiến tạo: K. Eriksen)
  • U. Saltnes
    90+3’
    35’
    O. Brynhildsen (Kiến tạo: E. Haugan)
  • S. Sørli (Thay: A. Sørensen)
    90’
    41’
    Oliver Petersen
  • L. Nordås (Thay: A. Grønbæk)
    90’
    42’
    Birk Risa
  • 45+3’
    Sivert Mannsverk
  • 46’
    E. Knudtzon (Thay: M. Linnes)
  • 59’
    Eirik Haugan
  • 77’
    M. Løvik (Thay: K. Haugen)
  • 77’
    A. Hagelskjær (Thay: B. Risa)
  • 84’
    M. Grødem (Thay: K. Eriksen)

Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Molde

số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
Molde
Molde
79% 21%
  • 14 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 33 Tổng cú sút 7
  • 11 Sút trúng đích 4
  • 12 Sút không trúng đích 1
  • 10 Cú sút bị chặn 2
  • 21 Sút trong vòng cấm 6
  • 12 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 2 Thủ môn cản phá 9
  • 699 Tổng đường chuyền 195
  • 624 Chuyền chính xác 121
  • 89% % chuyền chính xác 62%
Bodo/Glimt
4-3-3

Bodo/Glimt
vs
Molde
Molde
3-5-2
Ao
12
N. Haikin
Ao
30 Thay
A. Sørensen
Ao
2 Thay
M. Lode
Ao
18
B. Moe
Ao
20 Thay
F. Sjøvold
Ao
8 Thay
A. Grønbæk
Ao
77
P. Berg
Ao
19 Thay
S. Fet
Ao
7
A. Pellegrino
Ao
29 Ban thang
F. Moumbagna
Ao
99
N. Žugelj
Ao
11 The phatBan thangBan thang
O. Brynhildsen
Ao
10 Thay
E. Kitolano
Ao
28 Thay
K. Haugen
Ao
16
E. Breivik
Ao
8 The phat
S. Heggheim
Ao
20 Thay
K. Eriksen
Ao
21 Thay
M. Linnes
Ao
3 The phatThay
B. Risa
Ao
2
M. Bjørnbak
Ao
19 The phat
E. Haugan
Ao
1 The phat
J. Karlstrøm

Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Molde

  • 12
    N. Haikin
  • 20
    F. Sjøvold
  • 18
    B. Moe
  • 2
    M. Lode
  • 30
    A. Sørensen
  • 19
    S. Fet
  • 77
    P. Berg
  • 8
    A. Grønbæk
  • 99
    N. Žugelj
  • 29
    F. Moumbagna
  • 7
    A. Pellegrino
  • 1
    J. Karlstrøm
  • 19
    E. Haugan
  • 2
    M. Bjørnbak
  • 3
    B. Risa
  • 21
    M. Linnes
  • 20
    K. Eriksen
  • 8
    S. Heggheim
  • 16
    E. Breivik
  • 28
    K. Haugen
  • 10
    E. Kitolano
  • 11
    O. Brynhildsen

Đội hình dự bị

Bodo/Glimt (4-3-3): J. Faye Lund (1), O. Elabdellaoui (3), O. Bjørtuft (4), I. Amundsen (6), L. Nordås (9), U. Saltnes (14), J. Kjær (23), S. Sørli (27), A. Tjærandsen-Skau (37)

Molde (3-5-2): B. Hansen (4), O. Petersen (12), E. Knudtzon (14), M. Kaasa (15), R. Zekhnini (17), M. Grødem (22), A. Hagelskjær (25), M. Løvik (31)

Thay người Bodo/Glimt vs Molde

  • M. Lode Arrow left
    O. Bjørtuft
    65’
    19’
    arrow left E. Kitolano
  • S. Fet Arrow left
    U. Saltnes
    65’
    46’
    arrow left M. Linnes
  • F. Sjøvold Arrow left
    O. Elabdellaoui
    80’
    77’
    arrow left K. Haugen
  • A. Sørensen Arrow left
    S. Sørli
    90’
    77’
    arrow left B. Risa
  • A. Grønbæk Arrow left
    L. Nordås
    90’
    84’
    arrow left K. Eriksen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
22/04 - 2024 H1: 1-0
08/10 - 2023 H1: 1-2
03/07 - 2023
03/09 - 2022 H1: 1-2
29/05 - 2022 H1: 1-0
28/10 - 2021
24/06 - 2021
Friendlies Clubs
25/03 - 2024 H1: 1-2
02/04 - 2023 H1: 2-2
02/05 - 2021
NM Cupen
09/12 - 2023

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
25/09 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024