logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(Bảng - 3)
SVĐ Aspmyra Stadion (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 6, 27/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Aspmyra Stadion

Trực tiếp kết quả Bodo/Glimt vs Besiktas Thứ 6 - 27/10/2023

Tổng quan

  • A. Grønbæk
    28’
    46’
    Gedson Fernandes (Thay: A. Oxlade-Chamberlain)
  • Patrick Berg
    55’
    61’
    J. Muleka (Thay: J. Onana)
  • F. Moumbagna (Kiến tạo: A. Grønbæk)
    58’
    61’
    C. Tosun (Thay: M. Rashica)
  • N. Žugelj (Thay: S. Sørli)
    61’
    67’
    Rachid Ghezzal
  • Nino Žugelj (Var: Goal cancelled)
    64’
    72’
    A. Rebić (Thay: R. Ghezzal)
  • F. Sjøvold (Thay: B. Wembangomo)
    75’
    84’
    S. Kılıçsoy (Thay: V. Aboubakar)
  • U. Saltnes (Thay: S. Fet)
    75’
    89’
    Jackson Muleka
  • O. Kapskarmo (Thay: F. Moumbagna)
    86’
    90+1’
    B. Moe
  • I. Amundsen (Thay: O. Bjørtuft)
    86’
  • U. Saltnes
    87’

Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Besiktas

số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
Besiktas
Besiktas
44% 56%
  • 8 Phạm lỗi 14
  • 3 Việt vị 4
  • 2 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 15
  • 7 Sút trúng đích 5
  • 7 Sút không trúng đích 9
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 14 Sút trong vòng cấm 10
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 5 Thủ môn cản phá 2
  • 452 Tổng đường chuyền 566
  • 374 Chuyền chính xác 498
  • 83% % chuyền chính xác 88%
Bodo/Glimt
4-2-3-1

Bodo/Glimt
vs
Besiktas
Besiktas
4-4-1-1
Ao
12
N. Haikin
Ao
15
F. Bjørkan
Ao
4 Thay
O. Bjørtuft
Ao
18
B. Moe
Ao
5 Thay
B. Wembangomo
Ao
77 The phat
P. Berg
Ao
19 Thay
S. Fet
Ao
7
A. Pellegrino
Ao
8 Ban thang
A. Grønbæk
Ao
27 Thay
S. Sørli
Ao
29 Ban thangThay
F. Moumbagna
Ao
10 Thay
V. Aboubakar
Ao
11 Thay
M. Rashica
Ao
15 Thay
A. Oxlade-Chamberlain
Ao
71 Thay
J. Onana
Ao
19
A. Hadžiahmetović
Ao
18 The phatThay
R. Ghezzal
Ao
26
A. Masuaku
Ao
6
O. Colley
Ao
20
N. Uysal
Ao
4
O. Bulut
Ao
34
M. Günok

Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Besiktas

  • 12
    N. Haikin
  • 5
    B. Wembangomo
  • 18
    B. Moe
  • 4
    O. Bjørtuft
  • 15
    F. Bjørkan
  • 19
    S. Fet
  • 77
    P. Berg
  • 27
    S. Sørli
  • 8
    A. Grønbæk
  • 7
    A. Pellegrino
  • 29
    F. Moumbagna
  • 34
    M. Günok
  • 4
    O. Bulut
  • 20
    N. Uysal
  • 6
    O. Colley
  • 26
    A. Masuaku
  • 18
    R. Ghezzal
  • 19
    A. Hadžiahmetović
  • 71
    J. Onana
  • 15
    A. Oxlade-Chamberlain
  • 11
    M. Rashica
  • 10
    V. Aboubakar

Đội hình dự bị

Bodo/Glimt (4-2-3-1): M. Lode (2), I. Amundsen (6), D. Bassi (10), U. Saltnes (14), M. Konradsen (16), F. Sjøvold (20), T. Gulliksen (25), O. Kapskarmo (28), A. Sørensen (30), M. Brøndbo (44), I. Sjong (45), N. Žugelj (99)

Besiktas (4-4-1-1): E. Destanoğlu (1), A. Rebić (7), C. Tosun (9), E. Tıknaz (21), B. Zaynutdinov (22), E. Delibaş (27), J. Muleka (40), Y. Kılıç (65), Gedson Fernandes (83), S. Kılıçsoy (90), U. Yuvakuran (97)

Thay người Bodo/Glimt vs Besiktas

  • S. Sørli Arrow left
    N. Žugelj
    61’
    46’
    arrow left A. Oxlade-Chamberlain
  • B. Wembangomo Arrow left
    F. Sjøvold
    75’
    61’
    arrow left J. Onana
  • S. Fet Arrow left
    U. Saltnes
    75’
    61’
    arrow left M. Rashica
  • F. Moumbagna Arrow left
    O. Kapskarmo
    86’
    72’
    arrow left R. Ghezzal
  • O. Bjørtuft Arrow left
    I. Amundsen
    86’
    84’
    arrow left V. Aboubakar

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa Conference League
10/11 - 2023
27/10 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 2-2
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
Eliteserien
01/12 - 2024 H1: 2-1
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
21/12 - 2024 H1: 1-1
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024
03/12 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2024 H1: 2-2
02/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2024