logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 8)
SVĐ Doha Stadium (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 2, 11/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Doha Stadium

Trực tiếp kết quả Bnei Sakhnin vs Maccabi Tel Aviv Thứ 2 - 11/12/2023

Tổng quan

  • M. Badarna (Thay: A. Păun)
    60’
    3’
    G. Kanichowsky (Kiến tạo: E. Zahavi)
  • Y. Abuhatzira (Thay: G. Joury)
    60’
    58’
    O. Davida (Thay: J. van Overeem)
  • M. Shaker (Thay: Z. Ahmed)
    67’
    60’
    M. Abu Nil
  • M. Tadisa (Thay: S. Tagi)
    68’
    63’
    Nir Bitton
  • I. Elmkies
    76’
    71’
    E. Zahavi
  • Yoel Abuhatzira
    77’
    72’
    Kiko Bondoso (Thay: D. Biton)
  • M. Shaker
    82’
    72’
    D. Turgeman (Thay: E. Zahavi)
  • Rotem Keller
    84’
    78’
    Y. Cohen (Thay: Milson)
  • A. Ayias (Thay: D. Hugi)
    88’
    78’
    E. Golasa (Thay: Dor Peretz)
  • Muhamad Shaker
    90+1’

Thống kê trận đấu Bnei Sakhnin vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
39% 61%
  • 9 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 17
  • 3 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 7
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 4 Sút trong vòng cấm 14
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 349 Tổng đường chuyền 558
  • 256 Chuyền chính xác 459
  • 73% % chuyền chính xác 82%
Bnei Sakhnin
4-2-3-1

Bnei Sakhnin
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1
Ao
22
M. Abu Nil
Ao
72 The phat
R. Keller
Ao
2
M. Gantus
Ao
17
H. Hilo
Ao
28
O. Darwish
Ao
6 Ban thang
I. Elmkies
Ao
5 Thay
G. Joury
Ao
70 Thay
A. Păun
Ao
19 Thay
S. Tagi
Ao
9 Thay
Z. Ahmed
Ao
11 Thay
D. Hugi
Ao
7 Ban thangThay
E. Zahavi
Ao
17 Thay
Milson
Ao
42 Thay
Dor Peretz
Ao
10 Thay
D. Biton
Ao
14 Thay
J. van Overeem
Ao
16 Ban thang
G. Kanichowsky
Ao
3
R. Revivo
Ao
55 The phat
N. Bitton
Ao
25
D. Luckassen
Ao
2
A. Cohen
Ao
90
R. Mishpati

Đội hình xuất phát Bnei Sakhnin vs Maccabi Tel Aviv

  • 22
    M. Abu Nil
  • 28
    O. Darwish
  • 17
    H. Hilo
  • 2
    M. Gantus
  • 72
    R. Keller
  • 5
    G. Joury
  • 6
    I. Elmkies
  • 9
    Z. Ahmed
  • 19
    S. Tagi
  • 70
    A. Păun
  • 11
    D. Hugi
  • 90
    R. Mishpati
  • 2
    A. Cohen
  • 25
    D. Luckassen
  • 55
    N. Bitton
  • 3
    R. Revivo
  • 16
    G. Kanichowsky
  • 14
    J. van Overeem
  • 10
    D. Biton
  • 42
    Dor Peretz
  • 17
    Milson
  • 7
    E. Zahavi

Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin (4-2-3-1): Y. Nassar (3), M. Tadisa (8), M. Shalata (10), Y. Abuhatzira (14), M. Shaker (16), A. Ayias (29), A. Yassin (30), M. Badarna (77), A. Halaihal (99)

Maccabi Tel Aviv (4-2-3-1): Enric Saborit (4), D. Turgeman (9), Y. Cohen (11), O. Mosquera (22), E. Golasa (23), O. Davidzada (27), Kiko Bondoso (70), O. Davida (77), Y. Maçon (97)

Thay người Bnei Sakhnin vs Maccabi Tel Aviv

  • A. Păun Arrow left
    M. Badarna
    60’
    58’
    arrow left J. van Overeem
  • G. Joury Arrow left
    Y. Abuhatzira
    60’
    72’
    arrow left D. Biton
  • Z. Ahmed Arrow left
    M. Shaker
    67’
    72’
    arrow left E. Zahavi
  • S. Tagi Arrow left
    M. Tadisa
    68’
    78’
    arrow left Milson
  • D. Hugi Arrow left
    A. Ayias
    88’
    78’
    arrow left Dor Peretz

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
23/12 - 2021 H1: 1-1
30/08 - 2021 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al
State Cup
04/01 - 2023 H1: 3-0

Thành tích gần đây Bnei Sakhnin

Ligat Ha'al
06/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
30/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0