logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 5)
SVĐ Doha Stadium (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 3, 01/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Doha Stadium

Trực tiếp kết quả Bnei Sakhnin vs Maccabi Netanya Thứ 3 - 01/10/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    32’
    46’
    I. Shviro (Thay: I. Zlatanovic)
  • Maron Ghantous
    32’
    46’
    Igor Zlatanović (Thay: Itamar Shviro)
  • A. Ramalingom
    41’
    58’
    Loai Halaf (Thay: Bar Cohen)
  • Alexandre Ramalingom (Kiến tạo: Matanel Tadesa)
    41’
    58’
    Oz Bilu (Thay: Heriberto Tavares)
  • M. Tadesa
    53’
    59’
    B. Cohen (Thay: L. Halaf)
  • Ilay Elmkies
    53’
    59’
    Heriberto Tavares (Thay: O. Bilu)
  • D. Joulani (Thay: J. Bushnaq)
    55’
    67’
    M. Plakushchenko (Thay: M. Levi)
  • Jubayer Bushnaq (Thay: Daniel Joulani)
    55’
    67’
    Maor Levi (Thay: Maxim Plakushchenko)
  • Đang cập nhật
    70’
    86’
    Maor Levi
  • Jeando Fuchs
    70’
    90’
    Karm Jaber
  • M. Tadesa (Thay: M. Bdarney)
    74’
    90’
    R. Keller (Thay: I. Barnes)
  • J. Fuchs (Thay: A. Taha)
    74’
    90’
    Idan Baranes (Thay: Rotem Keller)
  • Muhamad Badarna (Thay: Matanel Tadesa)
    74’
  • Ahmed Taha (Thay: Jeando Fuchs)
    75’
  • A. Salman (Thay: K. Sotiriou)
    87’
  • A. Ramalingom (Thay: A. Khalaihal)
    87’
  • Abdallah Khalaihal (Thay: Alexandre Ramalingom)
    87’
  • Konstantinos Sotiriou (Thay: Ahmad Salman)
    87’

Thống kê trận đấu Bnei Sakhnin vs Maccabi Netanya

số liệu thống kê
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
41% 59%
  • 13 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 13
  • 3 Sút trúng đích 3
  • 1 Sút không trúng đích 9
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 4 Sút trong vòng cấm 8
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 371 Tổng đường chuyền 521
  • 304 Chuyền chính xác 454
  • 82% % chuyền chính xác 87%
Bnei Sakhnin
4-2-3-1

Bnei Sakhnin
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
4-2-3-1
Ao
22
Mohammed Abu Nil
Ao
16
Naftali Belay
Ao
14
Itai Ben Hamo
Ao
5
Iyad Abu Abaid
Ao
2 The phat
Maron Ghantous
Ao
6 The phat
Ilay Elmkies
Ao
42 The phatThay
Jeando Fuchs
Ao
47 Thay
Daniel Joulani
Ao
8 The phatThay
Matanel Tadesa
Ao
29 Thay
Ahmad Salman
Ao
9 Ban thangBan thangThay
Alexandre Ramalingom
Ao
9 Thay
Itamar Shviro
Ao
91 Thay
Heriberto Tavares
Ao
14 Thay
Bar Cohen
Ao
70
Freddy Vargas
Ao
7 Thay
Maxim Plakushchenko
Ao
20
Janio Bikel
Ao
72 Thay
Rotem Keller
Ao
25
Nikita Stoioanov
Ao
8
Yuval Sade
Ao
26 The phat
Karm Jaber
Ao
22
Omer Niron

Đội hình xuất phát Bnei Sakhnin vs Maccabi Netanya

  • 22
    Mohammed Abu Nil
  • 2
    Maron Ghantous
  • 5
    Iyad Abu Abaid
  • 14
    Itai Ben Hamo
  • 16
    Naftali Belay
  • 42
    Jeando Fuchs
  • 6
    Ilay Elmkies
  • 29
    Ahmad Salman
  • 8
    Matanel Tadesa
  • 47
    Daniel Joulani
  • 9
    Alexandre Ramalingom
  • 22
    Omer Niron
  • 26
    Karm Jaber
  • 8
    Yuval Sade
  • 25
    Nikita Stoioanov
  • 72
    Rotem Keller
  • 20
    Janio Bikel
  • 7
    Maxim Plakushchenko
  • 70
    Freddy Vargas
  • 14
    Bar Cohen
  • 91
    Heriberto Tavares
  • 9
    Itamar Shviro

Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin (4-2-3-1): Konstantinos Sotiriou (4), Anis Forat Ayias (12), Omer Abuhav (18), Basil Khuri (24), Jubayer Bushnaq (26), Abdelhadi Yassin (30), Ahmed Taha (37), Muhamad Badarna (77), Abdallah Khalaihal (99)

Maccabi Netanya (4-2-3-1): Tomer Zarfati (1), Raz Meir (2), Aviv Kanarik (3), Oz Bilu (10), Idan Baranes (11), Maor Levi (15), Loai Halaf (17), Mohammed Djetei (21), Igor Zlatanović (66)

Thay người Bnei Sakhnin vs Maccabi Netanya

  • J. Bushnaq Arrow left
    D. Joulani
    55’
    46’
    arrow left I. Zlatanovic
  • Daniel Joulani Arrow left
    Jubayer Bushnaq
    55’
    46’
    arrow left Itamar Shviro
  • M. Bdarney Arrow left
    M. Tadesa
    74’
    58’
    arrow left Bar Cohen
  • A. Taha Arrow left
    J. Fuchs
    74’
    58’
    arrow left Heriberto Tavares
  • Matanel Tadesa Arrow left
    Muhamad Badarna
    74’
    59’
    arrow left L. Halaf
  • Jeando Fuchs Arrow left
    Ahmed Taha
    75’
    59’
    arrow left O. Bilu
  • K. Sotiriou Arrow left
    A. Salman
    87’
    67’
    arrow left M. Levi
  • A. Khalaihal Arrow left
    A. Ramalingom
    87’
    67’
    arrow left Maxim Plakushchenko
  • Alexandre Ramalingom Arrow left
    Abdallah Khalaihal
    87’
    90’
    arrow left I. Barnes
  • Ahmad Salman Arrow left
    Konstantinos Sotiriou
    87’
    90’
    arrow left Rotem Keller

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
01/10 - 2024 H1: 1-0
11/05 - 2022 H1: 1-0
18/01 - 2022 H1: 1-0
03/10 - 2021 H1: 1-2
15/09 - 2020 H1: 4-0
02/09 - 2018 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al

Thành tích gần đây Bnei Sakhnin

Ligat Ha'al
06/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0