logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 6)
SVĐ Doha Stadium (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 02/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Doha Stadium

Trực tiếp kết quả Bnei Sakhnin vs Maccabi Netanya Thứ 7 - 02/12/2023

Tổng quan

  • D. Hugi
    7’
    20’
    E. Azoulay (Kiến tạo: G. Mizrahi)
  • R. Keller
    45’
    36’
    Boris Enow
  • H. Hilo
    58’
    50’
    Boris Enow
  • M. Badarna (Thay: G. Joury)
    60’
    60’
    D. Kulikov (Thay: B. Cohen)
  • B. Khuri (Thay: M. Shaker)
    71’
    69’
    I. Shviro (Thay: S. Bilenkyi)
  • B. Khuri
    79’
    69’
    I. Zlatanović (Thay: L. Rotman)
  • B. Khuri
    81’
    86’
    K. Jaber (Thay: G. Mizrahi)
  • M. Shalata (Thay: S. Tagi)
    82’
    86’
    A. Salman (Thay: O. Bilu)
  • M. Tadisa (Thay: R. Keller)
    82’
    90’
    I. Zlatanovic
  • Y. Abuhatzira (Thay: D. Hugi)
    82’
  • Y. Abuhatzira (Kiến tạo: M. Tadisa)
    85’
  • M. Tadesa
    88’

Thống kê trận đấu Bnei Sakhnin vs Maccabi Netanya

số liệu thống kê
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
51% 49%
  • 11 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 0
  • 11 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 12 Tổng cú sút 11
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 5 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 5 Sút trong vòng cấm 9
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 399 Tổng đường chuyền 406
  • 288 Chuyền chính xác 313
  • 72% % chuyền chính xác 77%
Bnei Sakhnin
4-2-3-1

Bnei Sakhnin
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
4-3-3
Ao
22
M. Abu Nil
Ao
72 The phatThay
R. Keller
Ao
2
M. Gantus
Ao
17 The phat
H. Hilo
Ao
28
O. Darwish
Ao
19 Thay
S. Tagi
Ao
5 Thay
G. Joury
Ao
9
Z. Ahmed
Ao
70
A. Păun
Ao
16 Thay
M. Shaker
Ao
11 The phatThay
D. Hugi
Ao
54 Thay
L. Rotman
Ao
9 Thay
S. Bilenkyi
Ao
10 Thay
O. Bilu
Ao
19 Ban thang
E. Azoulay
Ao
14 Thay
B. Cohen
Ao
8 The phatThe phat
B. Enow
Ao
42
N. Ouammou
Ao
17
J. Abu Hanna
Ao
25
P. Galabov
Ao
80 Thay
G. Mizrahi
Ao
1
R. Carmi

Đội hình xuất phát Bnei Sakhnin vs Maccabi Netanya

  • 22
    M. Abu Nil
  • 28
    O. Darwish
  • 17
    H. Hilo
  • 2
    M. Gantus
  • 72
    R. Keller
  • 5
    G. Joury
  • 19
    S. Tagi
  • 16
    M. Shaker
  • 70
    A. Păun
  • 9
    Z. Ahmed
  • 11
    D. Hugi
  • 1
    R. Carmi
  • 80
    G. Mizrahi
  • 25
    P. Galabov
  • 17
    J. Abu Hanna
  • 42
    N. Ouammou
  • 8
    B. Enow
  • 14
    B. Cohen
  • 19
    E. Azoulay
  • 10
    O. Bilu
  • 9
    S. Bilenkyi
  • 54
    L. Rotman

Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin (4-2-3-1): Y. Nassar (3), M. Tadisa (8), M. Shalata (10), Y. Abuhatzira (14), M. Fukra (18), B. Khuri (24), A. Yassin (30), A. Taha (37), M. Badarna (77)

Maccabi Netanya (4-3-3): I. Vaier (2), M. Levy (5), M. Plakushchenko (7), T. Tzarfati (18), A. Salman (20), K. Jaber (26), D. Kulikov (47), I. Zlatanović (66), I. Shviro (99)

Thay người Bnei Sakhnin vs Maccabi Netanya

  • G. Joury Arrow left
    M. Badarna
    60’
    60’
    arrow left B. Cohen
  • M. Shaker Arrow left
    B. Khuri
    71’
    69’
    arrow left S. Bilenkyi
  • S. Tagi Arrow left
    M. Shalata
    82’
    69’
    arrow left L. Rotman
  • R. Keller Arrow left
    M. Tadisa
    82’
    86’
    arrow left G. Mizrahi
  • D. Hugi Arrow left
    Y. Abuhatzira
    82’
    86’
    arrow left O. Bilu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
01/10 - 2024 H1: 1-0
11/05 - 2022 H1: 1-0
18/01 - 2022 H1: 1-0
03/10 - 2021 H1: 1-2
15/09 - 2020 H1: 4-0
02/09 - 2018 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al

Thành tích gần đây Bnei Sakhnin

Ligat Ha'al
06/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
02/11 - 2024 H1: 1-2
01/10 - 2024 H1: 1-0
16/09 - 2024 H1: 1-0