logomain

Giải Championship

(Vòng 30)
SVĐ Ewood Park (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 03/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Ewood Park

Trực tiếp kết quả Blackburn vs QPR Thứ 7 - 03/02/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    39’
    41’
    S. Armstrong
  • S. Tronstad
    39’
    54’
    E. Dixon-Bonner
  • A. Sigurdsson (Thay: Y. Ayari)
    67’
    57’
    C. Willock (Thay: P. Smyth)
  • T. Dolan (Thay: D. Markanday)
    67’
    57’
    E. Dixon-Bonner (Thay: I. Hayden)
  • A. Sigurdsson (Thay: D. Markanday)
    67’
    57’
    L. Dykes (Thay: J. Hodge)
  • T. Dolan (Thay: Y. Ayari)
    67’
    60’
    L. Dykes (Thay: J. Hodge)
  • S. Gallagher
    73’
    61’
    Đang cập nhật
  • S. Szmodics (Thay: S. Telalovic)
    85’
    61’
    A. Pears
  • Y. Ayari
    90+9’
    64’
    Đang cập nhật
  • 64’
    J. Hodge (Kiến tạo: S. Armstrong)
  • 77’
    S. Armstrong (Thay: M. Frey)
  • 79’
    K. Paal (Thay: Z. Larkeche)
  • 90+4’
    Đang cập nhật
  • 90+4’
    A. Begovic

Thống kê trận đấu Blackburn vs QPR

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
QPR
QPR
62% 38%
  • 12 Phạm lỗi 5
  • 0 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 10
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 17
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 8
  • 5 Cú sút bị chặn 5
  • 8 Sút trong vòng cấm 11
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 647 Tổng đường chuyền 377
  • 541 Chuyền chính xác 287
  • 84% % chuyền chính xác 76%
Blackburn
4-4-2

Blackburn
vs
QPR
QPR
4-2-3-1
Ao
1
Aynsley Pears
Ao
45
Ben Chrisene
Ao
16
Scott Wharton
Ao
5
Dominic Hyam
Ao
11
Joe Rankin-Costello
Ao
7
Arnór Sigurðsson
Ao
24
Andrew Moran
Ao
6 The phat
Sondre Tronstad
Ao
10
Tyrhys Dolan
Ao
9 Ban thang
Sam Gallagher
Ao
8
Sammie Szmodics
Ao
30 The phat
Sinclair Armstrong
Ao
10
Ilias Chair
Ao
9
Lyndon Dykes
Ao
7
Chris Willock
Ao
19 The phat
Elijah Dixon-Bonner
Ao
4
Jack Colback
Ao
22
Kenneth Paal
Ao
6
Jake Clarke-Salter
Ao
5
Steve Cook
Ao
20
Reggie Cannon
Ao
1 The phat
Asmir Begović

Đội hình xuất phát Blackburn vs QPR

  • 1
    Aynsley Pears
  • 11
    Joe Rankin-Costello
  • 5
    Dominic Hyam
  • 16
    Scott Wharton
  • 45
    Ben Chrisene
  • 10
    Tyrhys Dolan
  • 6
    Sondre Tronstad
  • 24
    Andrew Moran
  • 7
    Arnór Sigurðsson
  • 8
    Sammie Szmodics
  • 9
    Sam Gallagher
  • 1
    Asmir Begović
  • 20
    Reggie Cannon
  • 5
    Steve Cook
  • 6
    Jake Clarke-Salter
  • 22
    Kenneth Paal
  • 4
    Jack Colback
  • 19
    Elijah Dixon-Bonner
  • 7
    Chris Willock
  • 9
    Lyndon Dykes
  • 10
    Ilias Chair
  • 30
    Sinclair Armstrong

Đội hình dự bị

Blackburn (4-4-2): Connor O'Riordan (4), Leopold Wahlstedt (12), Billy Koumetio (14), Dilan Markanday (18), John Fleck (23), Jake Garrett (30), Semir Telalović (33), Yasin Ayari (44), Kyle McFadzean (55)

QPR (4-2-3-1): Jimmy Dunne (3), Paul Smyth (11), Michael Frey (12), Jordan Archer (13), Isaac Hayden (14), Morgan Fox (15), Joe Hodge (16), Ziyad Larkeche (21), Aaron Drewe (29)

Thay người Blackburn vs QPR

  • Y. Ayari Arrow left
    A. Sigurdsson
    67’
    57’
    arrow left P. Smyth
  • D. Markanday Arrow left
    T. Dolan
    67’
    57’
    arrow left I. Hayden
  • D. Markanday Arrow left
    A. Sigurdsson
    67’
    57’
    arrow left J. Hodge
  • Y. Ayari Arrow left
    T. Dolan
    67’
    60’
    arrow left J. Hodge
  • S. Telalovic Arrow left
    S. Szmodics
    85’
    77’
    arrow left M. Frey
  • 79’
    arrow left Z. Larkeche

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Championship
28/09 - 2024
03/02 - 2024
07/10 - 2023
25/02 - 2023 H1: 1-2
30/07 - 2022 H1: 1-0
26/02 - 2022
20/10 - 2021
06/02 - 2021
07/11 - 2020
29/01 - 2020 H1: 2-1
05/10 - 2019 H1: 1-0
19/04 - 2019
03/11 - 2018
04/02 - 2017
FA Cup
07/01 - 2017

Thành tích gần đây Blackburn

Championship
09/11 - 2024
07/11 - 2024
26/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây QPR

Championship
09/11 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-1