logomain

Giải Championship

(Vòng 9)
SVĐ Ewood Park (Sân nhà)
1 : 4
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Ewood Park

Trực tiếp kết quả Blackburn vs Leicester Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • S. Szmodics
    9’
    4’
    W. Faes (Kiến tạo: A. Fatawu)
  • Hayden Carter
    48’
    15’
    Abdul Fatawu Issahaku
  • T. Dolan (Thay: A. Sigurðsson)
    61’
    28’
    J. Vardy (Kiến tạo: W. Ndidi)
  • L. Wahlstedt (Thay: A. Pears)
    62’
    30’
    Stephy Mavididi
  • Adam Wharton
    70’
    46’
    Jannik Vestergaard
  • S. Telalović (Thay: D. Markanday)
    83’
    58’
    K. McAteer (Thay: A. Fatawu)
  • S. Tronstad (Thay: A. Wharton)
    83’
    70’
    Y. Akgün (Thay: S. Mavididi)
  • J. Rankin-Costello (Thay: H. Pickering)
    87’
    71’
    H. Choudhury (Thay: Ricardo Pereira)
  • 76’
    K. Ịheanachọ (Thay: J. Vardy)
  • 76’
    C. Casadei (Thay: K. McAteer)
  • 82’
    (Pen) K. Ịheanachọ
  • 88’
    K. Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Y. Akgün)

Thống kê trận đấu Blackburn vs Leicester

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Leicester
Leicester
48% 52%
  • 8 Phạm lỗi 14
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 11
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 6 Cú sút bị chặn 4
  • 11 Sút trong vòng cấm 10
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 524 Tổng đường chuyền 576
  • 448 Chuyền chính xác 498
  • 85% % chuyền chính xác 86%
Blackburn
4-2-3-1

Blackburn
vs
Leicester
Leicester
4-3-3
Ao
1 Thay
A. Pears
Ao
3 Thay
H. Pickering
Ao
5
D. Hyam
Ao
17 The phat
H. Carter
Ao
2
C. Brittain
Ao
23 The phatThay
A. Wharton
Ao
27
L. Travis
Ao
7 Thay
A. Sigurðsson
Ao
24
A. Moran
Ao
18 Thay
D. Markanday
Ao
8 Ban thang
S. Szmodics
Ao
10 The phatThay
S. Mavididi
Ao
9 Ban thangThay
J. Vardy
Ao
18 The phatThay
A. Fatawu
Ao
22 Ban thang
K. Dewsbury-Hall
Ao
8
H. Winks
Ao
25
W. Ndidi
Ao
2
J. Justin
Ao
23 The phat
J. Vestergaard
Ao
3 Ban thang
W. Faes
Ao
21 Thay
Ricardo Pereira
Ao
30
M. Hermansen

Đội hình xuất phát Blackburn vs Leicester

  • 1
    A. Pears
  • 2
    C. Brittain
  • 17
    H. Carter
  • 5
    D. Hyam
  • 3
    H. Pickering
  • 27
    L. Travis
  • 23
    A. Wharton
  • 18
    D. Markanday
  • 24
    A. Moran
  • 7
    A. Sigurðsson
  • 8
    S. Szmodics
  • 30
    M. Hermansen
  • 21
    Ricardo Pereira
  • 3
    W. Faes
  • 23
    J. Vestergaard
  • 2
    J. Justin
  • 25
    W. Ndidi
  • 8
    H. Winks
  • 22
    K. Dewsbury-Hall
  • 18
    A. Fatawu
  • 9
    J. Vardy
  • 10
    S. Mavididi

Đội hình dự bị

Blackburn (4-2-3-1): J. Hill (4), S. Tronstad (6), T. Dolan (10), J. Rankin-Costello (11), L. Wahlstedt (12), S. Wharton (16), Z. Gilsenan (22), J. Garrett (30), S. Telalović (33)

Leicester (4-3-3): C. Coady (4), C. Casadei (7), K. Ịheanachọ (14), H. Souttar (15), H. Choudhury (17), P. Daka (20), Y. Akgün (29), K. McAteer (35), J. Stolarczyk (41)

Thay người Blackburn vs Leicester

  • A. Sigurðsson Arrow left
    T. Dolan
    61’
    58’
    arrow left A. Fatawu
  • A. Pears Arrow left
    L. Wahlstedt
    62’
    70’
    arrow left S. Mavididi
  • D. Markanday Arrow left
    S. Telalović
    83’
    71’
    arrow left Ricardo Pereira
  • A. Wharton Arrow left
    S. Tronstad
    83’
    76’
    arrow left J. Vardy
  • H. Pickering Arrow left
    J. Rankin-Costello
    87’
    76’
    arrow left K. McAteer

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Championship
04/05 - 2024
01/10 - 2023 H1: 1-2
22/03 - 2014 H1: 1-1
18/09 - 2013 H1: 2-0
27/02 - 2013 H1: 2-0
25/08 - 2012 H1: 1-0
FA Cup
01/03 - 2023

Thành tích gần đây Blackburn

Friendlies Clubs
Championship
04/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024 H1: 1-1
13/04 - 2024
11/04 - 2024 H1: 2-0
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Championship
04/05 - 2024
30/04 - 2024
24/04 - 2024 H1: 1-0
20/04 - 2024 H1: 1-0
13/04 - 2024 H1: 1-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024 H1: 1-1
01/04 - 2024 H1: 1-1
FA Cup
17/03 - 2024 H1: 2-0