logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 5)
SVĐ Nagyerdei Stadion (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 6, 29/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Nagyerdei Stadion

Trực tiếp kết quả Besiktas vs Maccabi Tel Aviv Thứ 6 - 29/11/2024

Tổng quan

  • Gabriel Paulista (Thay: E. Topcu)
    19’
    23’
    G. Kanichowsky (Kiến tạo: O. Davida)
  • Gabriel Paulista (Thay: E. Topcu)
    20’
    45+3’
    D. Peretz
  • Rafa Silva (Kiến tạo: S. Kilicsoy)
    38’
    45+3’
    D. Peretz (Kiến tạo: Weslley Patati)
  • A. Masuaku
    42’
    66’
    D. Peretz (Thay: I. Sissokho)
  • M. Rashica (Thay: C. Ndour)
    46’
    66’
    S. Jehezkel (Thay: I. Nachmias)
  • F. Uduokhai (Thay: T. T. Sanuc)
    46’
    68’
    S. Jehezkel (Thay: I. Nachmias)
  • Joao Mario (Thay: S. Ucan)
    46’
    81’
    Weslley Patati
  • C. Ndour
    60’
    84’
    N. Stojic
  • C. Ndour (Var: Goal Disallowed - offside)
    60’
    86’
    N. Stojic
  • C. Immobile (Kiến tạo: C. Immobile)
    71’
    86’
    D. Turgeman (Thay: E. Madmon)
  • G. Fernandes
    82’
    86’
    Weslley Patati (Thay: H. Addo)
  • A. Masuaku (Thay: M. Hekimoglu)
    83’
    88’
    D. Turgeman (Thay: E. Madmon)
  • M. Hekimoglu
    84’
    90+1’
    R. Shlomo (Thay: T. Asante)
  • A. Masuaku (Thay: M. Hekimoglu)
    85’
    90+3’
    J. van Overeem
  • M. Hekimoglu
    86’

Thống kê trận đấu Besiktas vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
58% 42%
  • 12 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 7
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 18
  • 3 Sút trúng đích 10
  • 3 Sút không trúng đích 6
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 8 Sút trong vòng cấm 15
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 7 Thủ môn cản phá 2
  • 530 Tổng đường chuyền 374
  • 446 Chuyền chính xác 287
  • 84% % chuyền chính xác 77%
Besiktas
4-2-3-1

Besiktas
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1
Ao
34
Mert Günok
Ao
26 The phat
Arthur Masuaku
Ao
14
Felix Uduokhai
Ao
3
Gabriel Paulista
Ao
2
Jonas Svensson
Ao
83 The phat
Gedson Fernandes
Ao
18
João Mário
Ao
9
Semih Kılıçsoy
Ao
27 Ban thang
Rafa Silva
Ao
7
Milot Rashica
Ao
17 Ban thang
Ciro Immobile
Ao
9
Dor Turgeman
Ao
17 Ban thang
Weslley Patati
Ao
42 Ban thangBan thang
Dor Peretz
Ao
77
Osher Davida
Ao
16 Ban thang
Gabi Kanikovski
Ao
14 The phat
Joris van Overeem
Ao
11
Sagiv Jehezkel
Ao
13
Raz Shlomo
Ao
18
Nemanja Stojić
Ao
4
Stav Lemkin
Ao
90
Roei Mashpati

Đội hình xuất phát Besiktas vs Maccabi Tel Aviv

  • 34
    Mert Günok
  • 2
    Jonas Svensson
  • 3
    Gabriel Paulista
  • 14
    Felix Uduokhai
  • 26
    Arthur Masuaku
  • 18
    João Mário
  • 83
    Gedson Fernandes
  • 7
    Milot Rashica
  • 27
    Rafa Silva
  • 9
    Semih Kılıçsoy
  • 17
    Ciro Immobile
  • 90
    Roei Mashpati
  • 4
    Stav Lemkin
  • 18
    Nemanja Stojić
  • 13
    Raz Shlomo
  • 11
    Sagiv Jehezkel
  • 14
    Joris van Overeem
  • 16
    Gabi Kanikovski
  • 77
    Osher Davida
  • 42
    Dor Peretz
  • 17
    Weslley Patati
  • 9
    Dor Turgeman

Đội hình dự bị

Besiktas (4-2-3-1): Onur Bulut (4), Tayyip Talha Sanuç (5), Mutassim Al Musrati (6), Salih Uçan (8), Bakhtiyar Zaynutdinov (22), Ersin Destanoğlu (30), Emirhan Topçu (53), Jean Onana (71), Cher Ndour (73), Can Keleş (77), Serkan Emrecan Terzi (79), Mustafa Hekimoglu (91)

Maccabi Tel Aviv (4-2-3-1): Avishai Cohen (2), Roy Revivo (3), Idan Nachmias (5), Tyrese Asante (6), Eran Zahavi (7), Yonas Malede (15), Elad Madmon (19), Henry Addo (20), Simon Sluga (23), Issouf Sissokho (28), Hisham Layous (33), Ido Shahar (36)

Thay người Besiktas vs Maccabi Tel Aviv

  • E. Topcu Arrow left
    Gabriel Paulista
    19’
    66’
    arrow left I. Sissokho
  • E. Topcu Arrow left
    Gabriel Paulista
    20’
    66’
    arrow left I. Nachmias
  • C. Ndour Arrow left
    M. Rashica
    46’
    68’
    arrow left I. Nachmias
  • T. T. Sanuc Arrow left
    F. Uduokhai
    46’
    86’
    arrow left E. Madmon
  • S. Ucan Arrow left
    Joao Mario
    46’
    86’
    arrow left H. Addo
  • M. Hekimoglu Arrow left
    A. Masuaku
    83’
    88’
    arrow left E. Madmon
  • M. Hekimoglu Arrow left
    A. Masuaku
    85’
    90+1’
    arrow left T. Asante

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
21/12 - 2024 H1: 1-1
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024
03/12 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2024 H1: 2-2
02/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
06/12 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024 H1: 1-2
08/11 - 2024 H1: 3-0