logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 18)
(Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 07/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Besiktas vs Kasimpasa Thứ 7 - 07/01/2023

Tổng quan

  • C. Tosun (Kiến tạo: S. Uçan)
    28’
    29’
    A. Engin (Thay: F. Hadërgjonaj)
  • W. Weghorst (Kiến tạo: N. Redmond)
    45+6’
    33’
    Mamadou Fall
  • Welinton
    53’
    33’
    Haris Hajradinović
  • J. Muleka (Thay: G. Nkoudou)
    63’
    46’
    B. Celina (Thay: H. Hajradinović)
  • A. Hutchinson (Thay: C. Tosun)
    63’
    46’
    R. Petretta (Thay: Y. Özcan)
  • Salih Uçan
    82’
    49’
    Ryan Donk
  • R. Saïss (Thay: N. Redmond)
    83’
    65’
    S. Bahoken (Thay: A. Kara)
  • U. Meraş (Thay: S. Uçan)
    90+2’
    69’
    A. Engin (Kiến tạo: M. Fall)
  • 77’
    Raoul Petretta
  • 90’
    B. Kalkan (Thay: D. Graovac)

Thống kê trận đấu Besiktas vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Kasimpasa
Kasimpasa
55% 45%
  • 18 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 12
  • 8 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 13 Sút trong vòng cấm 10
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 6
  • 493 Tổng đường chuyền 399
  • 403 Chuyền chính xác 316
  • 82% % chuyền chính xác 79%
Besiktas
4-4-2

Besiktas
vs
Kasimpasa
Kasimpasa
5-3-2
Ao
34
M. Günok
Ao
25
A. Masuaku
Ao
3
T. Sanuç
Ao
23 The phat
Welinton
Ao
88
T. Bingöl
Ao
7 Thay
G. Nkoudou
Ao
8 The phatThay
S. Uçan
Ao
83
Gedson Fernandes
Ao
15 Thay
N. Redmond
Ao
9 Ban thangThay
C. Tosun
Ao
10 Ban thang
W. Weghorst
Ao
10 The phatThay
H. Hajradinović
Ao
7 The phat
M. Fall
Ao
13
V. Eysseric
Ao
35 Thay
A. Kara
Ao
24
M. Tirpan
Ao
12
M. Ben Ouannes
Ao
58 Thay
Y. Özcan
Ao
4 The phat
R. Donk
Ao
6 Thay
D. Graovac
Ao
94 Thay
F. Hadërgjonaj
Ao
1
E. Taşkıran

Đội hình xuất phát Besiktas vs Kasimpasa

  • 34
    M. Günok
  • 88
    T. Bingöl
  • 23
    Welinton
  • 3
    T. Sanuç
  • 25
    A. Masuaku
  • 15
    N. Redmond
  • 83
    Gedson Fernandes
  • 8
    S. Uçan
  • 7
    G. Nkoudou
  • 10
    W. Weghorst
  • 9
    C. Tosun
  • 1
    E. Taşkıran
  • 94
    F. Hadërgjonaj
  • 6
    D. Graovac
  • 4
    R. Donk
  • 58
    Y. Özcan
  • 12
    M. Ben Ouannes
  • 24
    M. Tirpan
  • 35
    A. Kara
  • 13
    V. Eysseric
  • 7
    M. Fall
  • 10
    H. Hajradinović

Đội hình dự bị

Besiktas (4-4-2): E. Destanoğlu (1), D. Alli (11), A. Hutchinson (13), E. Uzunhan (14), N. Uysal (20), B. Vardar (22), R. Saïss (26), O. Akgün (33), J. Muleka (40), U. Meraş (77)

Kasimpasa (5-3-2): T. Torun (8), Y. Mallı (11), A. Engin (17), S. Çiftpınar (18), S. Bahoken (19), E. Canpolat (22), M. Yıldırım (23), R. Petretta (28), B. Kalkan (41), B. Celina (59)

Thay người Besiktas vs Kasimpasa

  • G. Nkoudou Arrow left
    J. Muleka
    63’
    29’
    arrow left F. Hadërgjonaj
  • C. Tosun Arrow left
    A. Hutchinson
    63’
    46’
    arrow left H. Hajradinović
  • N. Redmond Arrow left
    R. Saïss
    83’
    46’
    arrow left Y. Özcan
  • S. Uçan Arrow left
    U. Meraş
    90+2’
    65’
    arrow left A. Kara
  • 90’
    arrow left D. Graovac

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/05 - 2024 H1: 1-0
06/01 - 2024 H1: 1-1
03/06 - 2023
07/01 - 2023 H1: 2-0
26/04 - 2022
04/12 - 2021
04/04 - 2021 H1: 1-0
04/12 - 2020 H1: 1-0
10/07 - 2020 H1: 1-2
08/12 - 2019 H1: 1-1
25/05 - 2019 H1: 3-1
22/12 - 2018 H1: 2-0
27/01 - 2018 H1: 2-0
19/08 - 2017 H1: 1-2

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
02/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
01/10 - 2024
UEFA Europa League
06/11 - 2024
25/10 - 2024
27/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kasimpasa

Süper Lig
09/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 3-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024 H1: 1-0