logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(Bảng - 4)
SVĐ Tüpraş Stadyumu (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 6, 10/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Tüpraş Stadyumu

Trực tiếp kết quả Besiktas vs Bodo/Glimt Thứ 6 - 10/11/2023

Tổng quan

  • D. Amartey (Thay: E. Bailly)
    27’
    38’
    F. Moumbagna (Kiến tạo: S. Sørli)
  • O. Bulut (Thay: V. Rosier)
    46’
    49’
    F. Moumbagna (Kiến tạo: A. Pellegrino)
  • Necip Uysal
    47’
    62’
    N. Žugelj (Thay: S. Sørli)
  • T. Bingöl (Thay: B. Zaynutdinov)
    53’
    71’
    U. Saltnes (Thay: S. Fet)
  • A. Rebić (Thay: M. Rashica)
    53’
    84’
    O. Kapskarmo (Thay: F. Moumbagna)
  • T. Bingöl (Kiến tạo: A. Rebić)
    64’
    85’
    F. Sjøvold (Thay: B. Wembangomo)
  • S. Uçan (Thay: Gedson Fernandes)
    74’
    85’
    T. Gulliksen (Thay: A. Pellegrino)
  • Ante Rebić
    75’
    90+2’
    Nino Žugelj
  • Tayfur Bingöl
    80’
  • Necip Uysal
    90+3’

Thống kê trận đấu Besiktas vs Bodo/Glimt

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
53% 47%
  • 15 Phạm lỗi 6
  • 2 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 2
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 15
  • 5 Sút trúng đích 7
  • 9 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 8
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 5 Thủ môn cản phá 4
  • 495 Tổng đường chuyền 456
  • 416 Chuyền chính xác 366
  • 84% % chuyền chính xác 80%
Besiktas
4-2-3-1

Besiktas
vs
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-1-4-1
Ao
34
M. Günok
Ao
22 Thay
B. Zaynutdinov
Ao
20 The phatThe phat
N. Uysal
Ao
30 Thay
E. Bailly
Ao
24 Thay
V. Rosier
Ao
83 Thay
Gedson Fernandes
Ao
19
A. Hadžiahmetović
Ao
40
J. Muleka
Ao
15
A. Oxlade-Chamberlain
Ao
11 Thay
M. Rashica
Ao
9
C. Tosun
Ao
29 Ban thangBan thangThay
F. Moumbagna
Ao
7 Thay
A. Pellegrino
Ao
8
A. Grønbæk
Ao
19 Thay
S. Fet
Ao
27 Thay
S. Sørli
Ao
77
P. Berg
Ao
15
F. Bjørkan
Ao
4
O. Bjørtuft
Ao
18
B. Moe
Ao
5 Thay
B. Wembangomo
Ao
12
N. Haikin

Đội hình xuất phát Besiktas vs Bodo/Glimt

  • 34
    M. Günok
  • 24
    V. Rosier
  • 30
    E. Bailly
  • 20
    N. Uysal
  • 22
    B. Zaynutdinov
  • 19
    A. Hadžiahmetović
  • 83
    Gedson Fernandes
  • 11
    M. Rashica
  • 15
    A. Oxlade-Chamberlain
  • 40
    J. Muleka
  • 9
    C. Tosun
  • 12
    N. Haikin
  • 5
    B. Wembangomo
  • 18
    B. Moe
  • 4
    O. Bjørtuft
  • 15
    F. Bjørkan
  • 77
    P. Berg
  • 27
    S. Sørli
  • 19
    S. Fet
  • 8
    A. Grønbæk
  • 7
    A. Pellegrino
  • 29
    F. Moumbagna

Đội hình dự bị

Besiktas (4-2-3-1): E. Destanoğlu (1), O. Bulut (4), A. Rebić (7), S. Uçan (8), D. Amartey (12), E. Tıknaz (21), E. Delibaş (27), Y. Kılıç (65), J. Onana (71), T. Bingöl (75), S. Kılıçsoy (90)

Bodo/Glimt (4-1-4-1): M. Lode (2), I. Amundsen (6), D. Bassi (10), U. Saltnes (14), M. Konradsen (16), F. Sjøvold (20), T. Gulliksen (25), O. Kapskarmo (28), A. Sørensen (30), M. Brøndbo (44), N. Žugelj (99)

Thay người Besiktas vs Bodo/Glimt

  • E. Bailly Arrow left
    D. Amartey
    27’
    62’
    arrow left S. Sørli
  • V. Rosier Arrow left
    O. Bulut
    46’
    71’
    arrow left S. Fet
  • B. Zaynutdinov Arrow left
    T. Bingöl
    53’
    84’
    arrow left F. Moumbagna
  • M. Rashica Arrow left
    A. Rebić
    53’
    85’
    arrow left B. Wembangomo
  • Gedson Fernandes Arrow left
    S. Uçan
    74’
    85’
    arrow left A. Pellegrino

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
UEFA Europa Conference League
10/11 - 2023
27/10 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
21/12 - 2024 H1: 1-1
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024
03/12 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2024 H1: 2-2
02/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 2-2
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
Eliteserien
01/12 - 2024 H1: 2-1
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024