logomain

Giải La Liga

(Vòng 11)
SVĐ Estadi Olímpic Lluís Companys (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Estadi Olímpic Lluís Companys

Trực tiếp kết quả Barcelona vs Real Madrid Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • İ. Gündoğan
    6’
    52’
    E. Camavinga (Thay: F. Mendy)
  • Fermín López
    17’
    61’
    Daniel Carvajal
  • Ferran Torres
    45+2’
    63’
    Joselu (Thay: Rodrygo)
  • R. Lewandowski (Thay: Ferran Torres)
    61’
    63’
    L. Modrić (Thay: T. Kroos)
  • Oriol Romeu (Thay: Fermín)
    72’
    68’
    J. Bellingham
  • Lamine Yamal (Thay: João Cancelo)
    76’
    90+6’
    Lucas Vázquez (Thay: Vinícius Júnior)
  • Raphinha (Thay: João Félix)
    77’
    90+2’
    J. Bellingham (Kiến tạo: L. Modrić)

Thống kê trận đấu Barcelona vs Real Madrid

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
Real Madrid
Real Madrid
52% 48%
  • 15 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 13
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 5 Cú sút bị chặn 5
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 546 Tổng đường chuyền 507
  • 475 Chuyền chính xác 452
  • 87% % chuyền chính xác 89%
Barcelona
3-4-1-2

Barcelona
vs
Real Madrid
Real Madrid
4-1-3-2
Ao
1
M. ter Stegen
Ao
5
Íñigo Martínez
Ao
15
A. Christensen
Ao
4
R. Araujo
Ao
3
Alejandro Balde
Ao
22 Ban thang
İ. Gündoğan
Ao
6
Gavi
Ao
2 Thay
João Cancelo
Ao
32 The phatThay
Fermín
Ao
14 Thay
João Félix
Ao
7 The phatThay
Ferran Torres
Ao
7 Thay
Vinícius Júnior
Ao
11 Thay
Rodrygo
Ao
8 Thay
T. Kroos
Ao
5 Ban thangBan thang
J. Bellingham
Ao
15
F. Valverde
Ao
18
A. Tchouaméni
Ao
23 Thay
F. Mendy
Ao
4
D. Alaba
Ao
22
A. Rüdiger
Ao
2 The phat
Dani Carvajal
Ao
25
Kepa

Đội hình xuất phát Barcelona vs Real Madrid

  • 1
    M. ter Stegen
  • 4
    R. Araujo
  • 15
    A. Christensen
  • 5
    Íñigo Martínez
  • 2
    João Cancelo
  • 6
    Gavi
  • 22
    İ. Gündoğan
  • 3
    Alejandro Balde
  • 32
    Fermín
  • 7
    Ferran Torres
  • 14
    João Félix
  • 25
    Kepa
  • 2
    Dani Carvajal
  • 22
    A. Rüdiger
  • 4
    D. Alaba
  • 23
    F. Mendy
  • 18
    A. Tchouaméni
  • 15
    F. Valverde
  • 5
    J. Bellingham
  • 8
    T. Kroos
  • 11
    Rodrygo
  • 7
    Vinícius Júnior

Đội hình dự bị

Barcelona (3-4-1-2): R. Lewandowski (9), Raphinha (11), Iñaki Peña (13), Marcos Alonso (17), Oriol Romeu (18), J. Koundé (23), Ander Astralaga (26), Lamine Yamal (27), Marc Casadó (30), Pau Cubarsí (33), Marc Guiu (38), Héctor Fort (39)

Real Madrid (4-1-3-2): Nacho (6), L. Modrić (10), E. Camavinga (12), A. Lunin (13), Joselu (14), Lucas Vázquez (17), Fran García (20), Brahim Díaz (21), Diego Piñeiro (26)

Thay người Barcelona vs Real Madrid

  • Ferran Torres Arrow left
    R. Lewandowski
    61’
    52’
    arrow left F. Mendy
  • Fermín Arrow left
    Oriol Romeu
    72’
    63’
    arrow left Rodrygo
  • João Cancelo Arrow left
    Lamine Yamal
    76’
    63’
    arrow left T. Kroos
  • João Félix Arrow left
    Raphinha
    77’
    90+6’
    arrow left Vinícius Júnior

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

La Liga
27/10 - 2024
22/04 - 2024 H1: 1-1
28/10 - 2023 H1: 1-0
20/03 - 2023 H1: 1-1
16/10 - 2022 H1: 2-0
21/03 - 2022
Friendlies Clubs
04/08 - 2024 H1: 1-0
30/07 - 2023
30/07 - 2023 H1: 1-0
24/07 - 2022
Super Cup
15/01 - 2024 H1: 3-1
16/01 - 2023
Copa del Rey
06/04 - 2023
03/03 - 2023

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
11/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024
21/10 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 2-0
26/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
07/11 - 2024 H1: 1-2
24/10 - 2024 H1: 3-1
02/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
09/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-2
03/10 - 2024 H1: 1-0