logomain

Giải Super League 1

(Vòng 23)
SVĐ Stadio Peristeriou (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 2, 20/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Peristeriou

Trực tiếp kết quả Atromitos vs Levadiakos Thứ 2 - 20/02/2023

Tổng quan

  • D. Rotariu (Kiến tạo: Eder González)
    33’
    27’
    Gonzalo Paz
  • V. Kjartansson (Thay: M. Tzavidas)
    50’
    39’
    Stavros Panagiotou
  • August Erlingmark
    53’
    44’
    Abdoulaye Dabo
  • G. Tzovaras (Thay: G. Robail)
    61’
    46’
    M. Vichos (Thay: S. Panagiotou)
  • I. Oikonomidis (Thay: A. Erlingmark)
    76’
    46’
    M. Škvarka (Thay: A. Mejía)
  • 57’
    Marios Vichos
  • 58’
    Marios Vichos
  • 61’
    P. Liagas (Thay: M. Škvarka)
  • 69’
    Alexander Jeremejeff
  • 72’
    F. Sachpekidis (Thay: G. Gianniotas)
  • 80’
    B. Sako (Thay: G. Vrakas)

Thống kê trận đấu Atromitos vs Levadiakos

số liệu thống kê
Atromitos
Atromitos
Levadiakos
Levadiakos
68% 32%
  • 12 Phạm lỗi 21
  • 3 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 6
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 18 Tổng cú sút 7
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 9 Sút không trúng đích 3
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 13 Sút trong vòng cấm 2
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 652 Tổng đường chuyền 292
  • 556 Chuyền chính xác 221
  • 85% % chuyền chính xác 76%
Atromitos
4-2-3-1

Atromitos
vs
Levadiakos
Levadiakos
4-2-3-1
Ao
1
A. Gianniotis
Ao
3
N. Athanasiou
Ao
5
D. Chatziisaias
Ao
29
S. Stroungis
Ao
2
W. Kechrida
Ao
6
Eder González
Ao
17 The phatThay
A. Erlingmark
Ao
7 Thay
G. Robail
Ao
22
A. Camara
Ao
10 Ban thang
D. Rotariu
Ao
9 Thay
M. Tzavidas
Ao
18 The phat
A. Jeremejeff
Ao
19 Thay
G. Vrakas
Ao
42 The phat
A. Dabo
Ao
17 Thay
G. Gianniotas
Ao
8
G. Nikas
Ao
12 Thay
A. Mejía
Ao
30 The phatThay
S. Panagiotou
Ao
6
T. Tsapras
Ao
33 The phat
G. Paz
Ao
2
A. Dentakis
Ao
99
D. Gróf

Đội hình xuất phát Atromitos vs Levadiakos

  • 1
    A. Gianniotis
  • 2
    W. Kechrida
  • 29
    S. Stroungis
  • 5
    D. Chatziisaias
  • 3
    N. Athanasiou
  • 17
    A. Erlingmark
  • 6
    Eder González
  • 10
    D. Rotariu
  • 22
    A. Camara
  • 7
    G. Robail
  • 9
    M. Tzavidas
  • 99
    D. Gróf
  • 2
    A. Dentakis
  • 33
    G. Paz
  • 6
    T. Tsapras
  • 30
    S. Panagiotou
  • 12
    A. Mejía
  • 8
    G. Nikas
  • 17
    G. Gianniotas
  • 42
    A. Dabo
  • 19
    G. Vrakas
  • 18
    A. Jeremejeff

Đội hình dự bị

Atromitos (4-2-3-1): S. Friðjónsson (8), V. Kjartansson (11), L. Brănescu (14), K. Kotsopoulos (23), T. Mavromatis (24), K. Pomonis (27), A. Kuen (30), I. Oikonomidis (88), G. Tzovaras (99)

Levadiakos (4-2-3-1): M. Vichos (3), S. Hammond (4), F. Sachpekidis (7), P. Liagas (24), M. Škvarka (26), P. Simelidis (31), D. Konstantinidis (32), B. Sako (94), S. Stojanović (97)

Thay người Atromitos vs Levadiakos

  • M. Tzavidas Arrow left
    V. Kjartansson
    50’
    46’
    arrow left S. Panagiotou
  • G. Robail Arrow left
    G. Tzovaras
    61’
    46’
    arrow left A. Mejía
  • A. Erlingmark Arrow left
    I. Oikonomidis
    76’
    61’
    arrow left M. Škvarka
  • 72’
    arrow left G. Gianniotas
  • 80’
    arrow left G. Vrakas

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
25/09 - 2024 H1: 1-0
Super League 1
01/04 - 2023
20/02 - 2023 H1: 1-0
30/10 - 2022 H1: 1-0
11/02 - 2019 H1: 1-0
30/09 - 2018
29/04 - 2018
10/12 - 2017 H1: 1-0
22/01 - 2017
07/01 - 2017 H1: 1-0
18/02 - 2016
23/08 - 2015 H1: 1-0
26/04 - 2015 H1: 2-0
17/12 - 2014 H1: 1-0
Friendlies Clubs
13/08 - 2022

Thành tích gần đây Atromitos

Super League 1
09/11 - 2024 H1: 1-3
28/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 1-2
02/09 - 2024
Cup
25/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Levadiakos

Super League 1
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 2-1
26/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-1
07/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
25/09 - 2024 H1: 1-0