logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 3)
SVĐ San Mamés Barria (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 6, 25/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ San Mamés Barria

Trực tiếp kết quả Athletic Club vs Slavia Praha Thứ 6 - 25/10/2024

Tổng quan

  • N. Williams
    33’
    63’
    O. Zmrzly (Thay: M. Jurasek)
  • N. Williams (Kiến tạo: A. Berenguer)
    33’
    63’
    M. Chytil (Thay: T. Chory)
  • D. Vivian
    44’
    68’
    C. Zafeiris
  • G. Guruzeta (Thay: A. Djalo)
    63’
    72’
    S. Michez (Thay: O. Lingr)
  • A. Berenguer (Thay: U. Gomez)
    63’
    81’
    J. Boril
  • I. Ruiz de Galarreta (Thay: M. Jauregizar)
    77’
    88’
    D. Zima (Thay: S. Chaloupek)
  • N. Williams (Thay: O. Sancet)
    77’
    88’
    C. Zafeiris (Thay: D. Pech)
  • O. de Marcos
    79’
    89’
    D. Zima (Thay: S. Chaloupek)
  • B. Prados Diaz (Thay: A. Herrera)
    86’
    89’
    C. Zafeiris (Thay: D. Pech)

Thống kê trận đấu Athletic Club vs Slavia Praha

số liệu thống kê
Athletic Club
Athletic Club
Slavia Praha
Slavia Praha
39% 61%
  • 16 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 2
  • 0 Phạt góc 8
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 14
  • 3 Sút trúng đích 6
  • 0 Sút không trúng đích 6
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 3 Sút trong vòng cấm 12
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 6 Thủ môn cản phá 2
  • 307 Tổng đường chuyền 455
  • 229 Chuyền chính xác 372
  • 75% % chuyền chính xác 82%
Athletic Club
4-2-3-1

Athletic Club
vs
Slavia Praha
Slavia Praha
4-2-3-1
Ao
13
Julen Agirrezabala
Ao
17
Yuri Berchiche
Ao
4
Aitor Paredes
Ao
3 The phat
Daniel Vivian
Ao
18 The phat
Óscar de Marcos
Ao
24
Beñat Prados
Ao
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
Ao
10 Ban thangBan thang
Nico Williams
Ao
7
Álex Berenguer
Ao
9
Iñaki Williams
Ao
12
Gorka Guruzeta
Ao
13
Mojmír Chytil
Ao
33
Ondřej Zmrzlý
Ao
17
Lukáš Provod
Ao
14
Simion Michez
Ao
19
Oscar Dorley
Ao
10 The phat
Christos Zafeiris
Ao
12
El Hadji Malick Diouf
Ao
18 The phat
Jan Bořil
Ao
4
David Zima
Ao
21
David Doudera
Ao
31
Antonin Kinsky

Đội hình xuất phát Athletic Club vs Slavia Praha

  • 13
    Julen Agirrezabala
  • 18
    Óscar de Marcos
  • 3
    Daniel Vivian
  • 4
    Aitor Paredes
  • 17
    Yuri Berchiche
  • 16
    Iñigo Ruiz de Galarreta
  • 24
    Beñat Prados
  • 9
    Iñaki Williams
  • 7
    Álex Berenguer
  • 10
    Nico Williams
  • 12
    Gorka Guruzeta
  • 31
    Antonin Kinsky
  • 21
    David Doudera
  • 4
    David Zima
  • 18
    Jan Bořil
  • 12
    El Hadji Malick Diouf
  • 10
    Christos Zafeiris
  • 19
    Oscar Dorley
  • 14
    Simion Michez
  • 17
    Lukáš Provod
  • 33
    Ondřej Zmrzlý
  • 13
    Mojmír Chytil

Đội hình dự bị

Athletic Club (4-2-3-1): Andoni Gorosabel (2), Yeray Álvarez (5), Mikel Vesga (6), Oihan Sancet (8), Álvaro Djaló (11), Unai Núñez (14), Íñigo Lekue (15), Unai Gómez (20), Ander Herrera (21), Nico Serrano (22), Mikel Jauregizar (23), Alex Padilla (26)

Slavia Praha (4-2-3-1): Stepan Chaloupek (2), Conrad Wallem (6), Aleš Mandous (24), Tomáš Chorý (25), Filip Prebsl (28), Ondrej Lingr (32), Matěj Jurásek (35), Marek Naskos (47), Dominik Pech (48), Filip Slavata (50), Jakub Kolisek (57)

Thay người Athletic Club vs Slavia Praha

  • A. Djalo Arrow left
    G. Guruzeta
    63’
    63’
    arrow left M. Jurasek
  • U. Gomez Arrow left
    A. Berenguer
    63’
    63’
    arrow left T. Chory
  • M. Jauregizar Arrow left
    I. Ruiz de Galarreta
    77’
    72’
    arrow left O. Lingr
  • O. Sancet Arrow left
    N. Williams
    77’
    88’
    arrow left S. Chaloupek
  • A. Herrera Arrow left
    B. Prados Diaz
    86’
    88’
    arrow left D. Pech
  • 89’
    arrow left S. Chaloupek
  • 89’
    arrow left D. Pech

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
25/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
19/10 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
25/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
Cup