logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 8)
SVĐ San Mamés Barria (Sân nhà)
3 : 1
Hôm nay, Thứ 6, 31/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ San Mamés Barria

Trực tiếp kết quả Athletic Club vs Plzen Hôm nay, Thứ 6 - 31/01/2025

Tổng quan

  • D. Vivian (Kiến tạo: N. Williams)
    22’
    21’
    P. K. Adu
  • D. Vivian (Var: Goal Disallowed - offside)
    22’
    62’
    P. K. Adu (Thay: J. Panos)
  • N. Williams (Kiến tạo: I. Williams)
    25’
    63’
    S. Dweh
  • A. Berenguer
    31’
    71’
    M. Havel
  • Y. Alvarez (Kiến tạo: A. Berenguer)
    64’
    71’
    M. Havel (Kiến tạo: L. Cerv)
  • A. Berenguer (Thay: O. Sancet)
    66’
    79’
    L. Kalvach (Thay: D. Vasulin)
  • I. Williams (Thay: A. Djalo)
    70’
    87’
    D. Vasulin
  • M. Jauregizar (Thay: M. Vesga)
    70’
    89’
    D. Vasulin
  • A. Djalo
    84’
  • N. Williams (Thay: U. Gomez)
    89’
  • G. Guruzeta (Thay: Javier Marton)
    89’
  • Đang cập nhật
    90+5’

Thống kê trận đấu Athletic Club vs Plzen

số liệu thống kê
Athletic Club
Athletic Club
Plzen
Plzen
58% 42%
  • 11 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 3
  • 7 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 19 Tổng cú sút 8
  • 8 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 1
  • 7 Cú sút bị chặn 5
  • 15 Sút trong vòng cấm 4
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 491 Tổng đường chuyền 366
  • 415 Chuyền chính xác 278
  • 85% % chuyền chính xác 76%
Athletic Club
4-2-3-1

Athletic Club
vs
Plzen
Plzen
3-5-2
Ao
13
Julen Agirrezabala
Ao
17
Yuri Berchiche
Ao
5 Ban thang
Yeray Álvarez
Ao
3 Ban thang
Daniel Vivian
Ao
18
Óscar de Marcos
Ao
23
Mikel Jauregizar
Ao
24
Beñat Prados
Ao
10 Ban thang
Nico Williams
Ao
7 The phat
Álex Berenguer
Ao
9
Iñaki Williams
Ao
12
Gorka Guruzeta
Ao
80 The phat
Prince Kwabena Adu
Ao
11
Matěj Vydra
Ao
22
Cadu
Ao
31
Pavel Šulc
Ao
23
Lukáš Kalvach
Ao
6
Lukáš Červ
Ao
24 Ban thangBan thang
Milan Havel
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
3
Svetozar Marković
Ao
40 The phat
Sampson Dweh
Ao
16
Martin Jedlička

Đội hình xuất phát Athletic Club vs Plzen

  • 13
    Julen Agirrezabala
  • 18
    Óscar de Marcos
  • 3
    Daniel Vivian
  • 5
    Yeray Álvarez
  • 17
    Yuri Berchiche
  • 24
    Beñat Prados
  • 23
    Mikel Jauregizar
  • 9
    Iñaki Williams
  • 7
    Álex Berenguer
  • 10
    Nico Williams
  • 12
    Gorka Guruzeta
  • 16
    Martin Jedlička
  • 40
    Sampson Dweh
  • 3
    Svetozar Marković
  • 21
    Václav Jemelka
  • 24
    Milan Havel
  • 6
    Lukáš Červ
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 31
    Pavel Šulc
  • 22
    Cadu
  • 11
    Matěj Vydra
  • 80
    Prince Kwabena Adu

Đội hình dự bị

Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Aitor Paredes (4), Mikel Vesga (6), Oihan Sancet (8), Álvaro Djaló (11), Unai Núñez (14), Íñigo Lekue (15), Javier Martón Ansó (19), Unai Gómez (20), Peio Canales (28), Adama Boiro (32)

Plzen (3-5-2): Lukáš Hejda (2), Jan Paluska (5), Jan Kopic (10), Alexandr Sojka (12), Marián Tvrdoň (13), Jiri Panos (20), Viktor Baier (30), Matěj Valenta (32), Daniel Vasulin (51)

Thay người Athletic Club vs Plzen

  • O. Sancet Arrow left
    A. Berenguer
    66’
    62’
    arrow left J. Panos
  • A. Djalo Arrow left
    I. Williams
    70’
    79’
    arrow left D. Vasulin
  • M. Vesga Arrow left
    M. Jauregizar
    70’
  • U. Gomez Arrow left
    N. Williams
    89’
  • Javier Marton Arrow left
    G. Guruzeta
    89’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
31/01 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Athletic Club

UEFA Europa League
31/01 - 2025 H1: 1-0
22/01 - 2025 H1: 1-1
La Liga
27/01 - 2025
22/12 - 2024 H1: 1-1
15/12 - 2024
Copa del Rey
17/01 - 2025 H1: 1-2
Super Cup

Thành tích gần đây Plzen

UEFA Europa League
31/01 - 2025 H1: 1-0
24/01 - 2025 H1: 2-0
Friendlies Clubs
16/01 - 2025
12/01 - 2025
09/01 - 2025 H1: 2-2
Czech Liga
16/12 - 2024 H1: 4-1
08/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
02/12 - 2024