logomain

Giải Super League 1

(Vòng 6)
SVĐ Stadio Theodoros Kolokotronis (Sân nhà)
1 : 4
Thứ 6, 29/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Theodoros Kolokotronis

Trực tiếp kết quả Asteras Tripolis vs Panathinaikos Thứ 6 - 29/09/2023

Tổng quan

  • N. Kaltsas (Kiến tạo: F. Álvarez)
    7’
    5’
    Willian Arão (Kiến tạo: F. Mladenović)
  • Federico Álvarez
    35’
    31’
    B. Verbič (Kiến tạo: S. Palacios)
  • Giannis Christopoulos
    51’
    46’
    B. Schenkeveld (Thay: E. Palmer-Brown)
  • V. Mantzis (Thay: J. Miritello)
    61’
    66’
    D. Mancini (Thay: B. Verbič)
  • V. Sourlis (Thay: D. Grozdanić)
    61’
    66’
    Filip Mladenović
  • Y. Diarra (Thay: J. Munafo)
    76’
    74’
    F. Ioannidis (Thay: A. Šporar)
  • N. Zouglis (Thay: J. Bartolo)
    77’
    74’
    T. Vilhena (Thay: S. Palacios)
  • David Carmona
    79’
    80’
    (Pen) F. Ioannidis
  • Sito (Thay: N. Kaltsas)
    81’
    84’
    Rubén Pérez (Thay: T. Jedvaj)
  • 87’
    F. Ioannidis (Kiến tạo: A. Čerin)

Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
Panathinaikos
Panathinaikos
36% 64%
  • 13 Phạm lỗi 8
  • 0 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 12
  • 4 Sút trúng đích 9
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 0
  • 8 Sút trong vòng cấm 9
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 350 Tổng đường chuyền 644
  • 273 Chuyền chính xác 584
  • 78% % chuyền chính xác 91%
Asteras Tripolis
4-2-3-1

Asteras Tripolis
vs
Panathinaikos
Panathinaikos
4-2-3-1
Ao
1
N. Papadopoulos
Ao
29 The phat
F. Álvarez
Ao
19
Pepe Castaño
Ao
45 The phat
G. Christopoulos
Ao
12 The phat
David Carmona
Ao
30 Thay
D. Grozdanić
Ao
8 Thay
J. Munafo
Ao
11
Xesc Regis
Ao
7 Thay
J. Bartolo
Ao
20 Ban thangThay
N. Kaltsas
Ao
9 Thay
J. Miritello
Ao
9 Thay
A. Šporar
Ao
77 Ban thangThay
B. Verbič
Ao
31
F. Đuričić
Ao
34 Thay
S. Palacios
Ao
55 Ban thang
Willian Arão
Ao
16
A. Čerin
Ao
25 The phat
F. Mladenović
Ao
14 Thay
E. Palmer-Brown
Ao
21 Thay
T. Jedvaj
Ao
27
G. Kotsiras
Ao
12
Y. Lodygin

Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Panathinaikos

  • 1
    N. Papadopoulos
  • 12
    David Carmona
  • 45
    G. Christopoulos
  • 19
    Pepe Castaño
  • 29
    F. Álvarez
  • 8
    J. Munafo
  • 30
    D. Grozdanić
  • 20
    N. Kaltsas
  • 7
    J. Bartolo
  • 11
    Xesc Regis
  • 9
    J. Miritello
  • 12
    Y. Lodygin
  • 27
    G. Kotsiras
  • 21
    T. Jedvaj
  • 14
    E. Palmer-Brown
  • 25
    F. Mladenović
  • 16
    A. Čerin
  • 55
    Willian Arão
  • 34
    S. Palacios
  • 31
    F. Đuričić
  • 77
    B. Verbič
  • 9
    A. Šporar

Đội hình dự bị

Asteras Tripolis (4-2-3-1): Rubén García (2), D. Houhoumis (3), V. Mantzis (14), Pichu Atienza (18), V. Sourlis (21), Y. Diarra (24), F. Sgouris (33), Sito (40), N. Zouglis (77)

Panathinaikos (4-2-3-1): Juankar (3), Rubén Pérez (4), B. Schenkeveld (5), F. Ioannidis (7), L. Kleinheisler (8), Bernard (10), V. Xenopoulos (15), D. Mancini (17), T. Vilhena (52)

Thay người Asteras Tripolis vs Panathinaikos

  • J. Miritello Arrow left
    V. Mantzis
    61’
    46’
    arrow left E. Palmer-Brown
  • D. Grozdanić Arrow left
    V. Sourlis
    61’
    66’
    arrow left B. Verbič
  • J. Munafo Arrow left
    Y. Diarra
    76’
    74’
    arrow left A. Šporar
  • J. Bartolo Arrow left
    N. Zouglis
    77’
    74’
    arrow left S. Palacios
  • N. Kaltsas Arrow left
    Sito
    81’
    84’
    arrow left T. Jedvaj

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

Cup
06/12 - 2024 H1: 2-0
Super League 1
01/12 - 2024 H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Panathinaikos

Super League 1
02/12 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024
UEFA Europa Conference League
29/11 - 2024 H1: 1-0
Cup
05/12 - 2024 H1: 1-1