logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 14)
SVĐ Yud-Alef Stadium (Sân nhà)
1 : 4
Thứ 5, 04/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Yud-Alef Stadium

Trực tiếp kết quả Ashdod vs Maccabi Tel Aviv Thứ 5 - 04/01/2024

Tổng quan

  • Ebenezer Mamatah
    42’
    20’
    Roy Revivo
  • E. Mamatah (Kiến tạo: M. Kna'an)
    57’
    39’
    Dor Peretz (Thay: J. van Overeem)
  • R. Abrgil (Thay: E. Mamatah)
    60’
    45+2’
    D. Biton
  • J. Ganda (Thay: Lucas Salinas)
    68’
    47’
    Kiko Bondoso (Kiến tạo: G. Kanichowsky)
  • Y. Berihon (Thay: S. Harush)
    79’
    59’
    Avishai Cohen
  • I. Tamam (Thay: M. Ohana)
    79’
    64’
    Enric Saborit (Thay: R. Revivo)
  • E. Shahaf (Thay: Z. Zasno)
    79’
    64’
    S. Yeini (Thay: A. Cohen)
  • Gil Cohen
    88’
    71’
    Enric Saborit
  • 81’
    D. Turgeman (Thay: E. Zahavi)
  • 81’
    Y. Cohen (Thay: I. Shahar)
  • 84’
    D. Turgeman (Kiến tạo: Y. Cohen)
  • 90’
    G. Kanichowsky (Kiến tạo: D. Biton)

Thống kê trận đấu Ashdod vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Ashdod
Ashdod
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
36% 64%
  • 5 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 19
  • 3 Sút trúng đích 7
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 6
  • 5 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 12
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 274 Tổng đường chuyền 477
  • 201 Chuyền chính xác 396
  • 73% % chuyền chính xác 83%
Ashdod
5-4-1

Ashdod
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
Ao
1
A. Harush
Ao
70
J. Botaka
Ao
3 The phat
G. Cohen
Ao
5
C. Robertson
Ao
15
T. Ben Zaken
Ao
16 Thay
Z. Zasno
Ao
10
M. Kna'an
Ao
9 Thay
S. Harush
Ao
95 Thay
Lucas Salinas
Ao
49 Thay
M. Ohana
Ao
28 The phatBan thangThay
E. Mamatah
Ao
70 Ban thang
Kiko Bondoso
Ao
7 Thay
E. Zahavi
Ao
10 Ban thang
D. Biton
Ao
36 Thay
I. Shahar
Ao
14 Thay
J. van Overeem
Ao
16 Ban thang
G. Kanichowsky
Ao
3 The phatThay
R. Revivo
Ao
27
O. Davidzada
Ao
5
I. Nachmias
Ao
2 The phatThay
A. Cohen
Ao
22
O. Mosquera

Đội hình xuất phát Ashdod vs Maccabi Tel Aviv

  • 1
    A. Harush
  • 16
    Z. Zasno
  • 15
    T. Ben Zaken
  • 5
    C. Robertson
  • 3
    G. Cohen
  • 70
    J. Botaka
  • 49
    M. Ohana
  • 95
    Lucas Salinas
  • 9
    S. Harush
  • 10
    M. Kna'an
  • 28
    E. Mamatah
  • 22
    O. Mosquera
  • 2
    A. Cohen
  • 5
    I. Nachmias
  • 27
    O. Davidzada
  • 3
    R. Revivo
  • 16
    G. Kanichowsky
  • 14
    J. van Overeem
  • 36
    I. Shahar
  • 10
    D. Biton
  • 7
    E. Zahavi
  • 70
    Kiko Bondoso

Đội hình dự bị

Ashdod (5-4-1): R. Levy (11), N. Muche (14), I. Tamam (18), S. Hakmon (24), R. Abrgil (30), E. Shahaf (36), S. Hasson (41), Y. Berihon (77), J. Ganda (99)

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Enric Saborit (4), D. Turgeman (9), Y. Cohen (11), S. Yeini (21), Y. Belay (32), S. Farchi (34), Dor Peretz (42), O. Davida (77), R. Mishpati (90)

Thay người Ashdod vs Maccabi Tel Aviv

  • E. Mamatah Arrow left
    R. Abrgil
    60’
    39’
    arrow left J. van Overeem
  • Lucas Salinas Arrow left
    J. Ganda
    68’
    64’
    arrow left R. Revivo
  • S. Harush Arrow left
    Y. Berihon
    79’
    64’
    arrow left A. Cohen
  • M. Ohana Arrow left
    I. Tamam
    79’
    81’
    arrow left E. Zahavi
  • Z. Zasno Arrow left
    E. Shahaf
    79’
    81’
    arrow left I. Shahar

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
21/05 - 2023 H1: 1-1
07/01 - 2023 H1: 1-0
29/01 - 2022 H1: 1-0
02/03 - 2021 H1: 1-0
08/12 - 2020 H1: 1-0
26/01 - 2020 H1: 1-0
State Cup

Thành tích gần đây Ashdod

Ligat Ha'al
09/11 - 2024 H1: 1-2
21/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024
01/10 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 2-1
26/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
30/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 3-0