logomain

Giải Euro Championship - Qualification

(Qualifying Round - 4)
SVĐ Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 19/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Vazgen Sargsyan anvan Hanrapetakan Marzadasht

Trực tiếp kết quả Armenia vs Latvia Thứ 2 - 19/06/2023

Tổng quan

  • Varazdat Haroyan
    10’
    18’
    Aleksejs Saveljevs
  • V. Bichakhchyan (Thay: N. Briasco)
    33’
    51’
    Alvis Jaunzems
  • N. Tiknizyan (Kiến tạo: A. Dashyan)
    35’
    64’
    M. Toņiševs (Thay: A. Jaunzems)
  • A. Serobyan (Thay: L. Zelarayán)
    77’
    64’
    E. Daškevičs (Thay: A. Cigaņiks)
  • T. Barseghyan (Thay: G. Ranos)
    77’
    65’
    R. Krollis (Thay: V. Gutkovskis)
  • (Pen) T. Barseghyan
    90+1’
    67’
    S. Mkrtchyan
  • H. Harutyunyan (Thay: U. Iwu)
    90+6’
    70’
    E. Stuglis (Thay: M. Ošs)
  • 81’
    Roberts Uldriķis
  • 85’
    M. Regža (Thay: R. Uldriķis)
  • 89’
    Kristers Tobers

Thống kê trận đấu Armenia vs Latvia

số liệu thống kê
Armenia
Armenia
Latvia
Latvia
67% 33%
  • 6 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 1
  • 6 Sút trúng đích 0
  • 7 Sút không trúng đích 1
  • 8 Cú sút bị chặn 0
  • 9 Sút trong vòng cấm 0
  • 12 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 555 Tổng đường chuyền 272
  • 485 Chuyền chính xác 193
  • 87% % chuyền chính xác 71%
Armenia
5-4-1

Armenia
vs
Latvia
Latvia
4-4-2
Ao
1
O. Čančarević
Ao
21 Ban thang
N. Tiknizyan
Ao
5
S. Mkrtchyan
Ao
3 The phat
V. Haroyan
Ao
4
G. Harutyunyan
Ao
20
A. Dashyan
Ao
10 Thay
L. Zelarayán
Ao
6 Thay
U. Iwu
Ao
8
E. Spertsyan
Ao
14 Thay
N. Briasco
Ao
17 Thay
G. Ranos
Ao
9 Thay
V. Gutkovskis
Ao
20 The phatThay
R. Uldriķis
Ao
14 Thay
A. Cigaņiks
Ao
6 The phat
K. Tobers
Ao
22 The phat
A. Saveļjevs
Ao
16 The phatThay
A. Jaunzems
Ao
13
R. Jurkovskis
Ao
21
D. Balodis
Ao
3 Thay
M. Ošs
Ao
11
R. Savaļnieks
Ao
23
N. Puriņš

Đội hình xuất phát Armenia vs Latvia

  • 1
    O. Čančarević
  • 20
    A. Dashyan
  • 4
    G. Harutyunyan
  • 3
    V. Haroyan
  • 5
    S. Mkrtchyan
  • 21
    N. Tiknizyan
  • 14
    N. Briasco
  • 8
    E. Spertsyan
  • 6
    U. Iwu
  • 10
    L. Zelarayán
  • 17
    G. Ranos
  • 23
    N. Puriņš
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 3
    M. Ošs
  • 21
    D. Balodis
  • 13
    R. Jurkovskis
  • 16
    A. Jaunzems
  • 22
    A. Saveļjevs
  • 6
    K. Tobers
  • 14
    A. Cigaņiks
  • 20
    R. Uldriķis
  • 9
    V. Gutkovskis

Đội hình dự bị

Armenia (5-4-1): D. Davidyan (2), Z. Shaghoyan (7), A. Serobyan (9), T. Barseghyan (11), S. Buchnev (12), S. Muradyan (13), Z. Margaryan (15), A. Beglaryan (16), H. Harutyunyan (18), W. Angulo (19), E. Piloyan (22), V. Bichakhchyan (23)

Latvia (4-4-2): J. Beks (1), V. Sorokins (2), D. Meļņiks (4), D. Zelenkovs (5), M. Toņiševs (7), D. Ikaunieks (8), J. Ikaunieks (10), R. Ozols (12), E. Daškevičs (15), M. Regža (17), E. Stuglis (18), R. Krollis (19)

Thay người Armenia vs Latvia

  • N. Briasco Arrow left
    V. Bichakhchyan
    33’
    64’
    arrow left A. Jaunzems
  • L. Zelarayán Arrow left
    A. Serobyan
    77’
    64’
    arrow left A. Cigaņiks
  • G. Ranos Arrow left
    T. Barseghyan
    77’
    65’
    arrow left V. Gutkovskis
  • U. Iwu Arrow left
    H. Harutyunyan
    90+6’
    70’
    arrow left M. Ošs
  • 85’
    arrow left R. Uldriķis

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Nations League
17/11 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Euro Championship - Qualification
12/10 - 2023 H1: 1-0
19/06 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Armenia

UEFA Nations League
17/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024 H1: 1-1
11/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Friendlies
07/06 - 2024 H1: 1-0
04/06 - 2024 H1: 1-0
27/03 - 2024 H1: 1-1
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Latvia

UEFA Nations League
17/11 - 2024
15/11 - 2024
14/10 - 2024 H1: 1-0
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024 H1: 2-1
Baltic Cup
11/06 - 2024
08/06 - 2024
Friendlies
27/03 - 2024 H1: 1-1
22/03 - 2024 H1: 1-0