logomain

Giải 1. Division

(Vòng 18)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 2, 08/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả Aris vs Omonia Nicosia Thứ 2 - 08/01/2024

Tổng quan

  • Caju
    29’
    46’
    A. Matthews (Thay: N. Miletić)
  • A. Kokorin
    45+4’
    46’
    R. Bezus (Thay: A. Kakoullis)
  • J. Montnor (Thay: S. Babicka)
    46’
    62’
    A. Amoo (Thay: L. Loizou)
  • Mamadou Sane
    55’
    78’
    J. Lecjaks (Thay: Marquinhos Cipriano)
  • Mamadou Sane
    66’
    78’
    P. Zachariou (Thay: I. Kousoulos)
  • F. Brorsson (Thay: Y. Gomis)
    69’
    90+6’
    Senou Coulibaly
  • M. Stępiński (Thay: A. Kokorin)
    79’
  • L. Bengtsson (Thay: V. Nikolić)
    88’
  • M. Brown (Thay: K. Struski)
    88’

Thống kê trận đấu Aris vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Aris
Aris
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
  • 7 Phạm lỗi 5
  • 1 Việt vị 3
  • 1 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 12
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 6 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Aris
4-1-4-1

Aris
vs
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
4-2-3-1
Ao
1
Vaná
Ao
3 Ban thang
Caju
Ao
72
S. Urošević
Ao
5
A. Moucketou-Moussounda
Ao
19 The phatThe phat
M. Sané
Ao
37
J. Szöke
Ao
80 Thay
S. Babicka
Ao
22 Thay
V. Nikolić
Ao
23 Thay
K. Struski
Ao
14 Thay
Y. Gomis
Ao
9 Ban thangThay
A. Kokorin
Ao
9 Thay
A. Kakoullis
Ao
21
V. Simić
Ao
11
S. Alioum
Ao
10 Thay
L. Loizou
Ao
31 Thay
I. Kousoulos
Ao
76
C. Charalampous
Ao
6 Thay
Marquinhos Cipriano
Ao
22
Á. Lang
Ao
5 The phat
S. Coulibaly
Ao
73 Thay
N. Miletić
Ao
71
M. Papastylianou

Đội hình xuất phát Aris vs Omonia Nicosia

  • 1
    Vaná
  • 19
    M. Sané
  • 5
    A. Moucketou-Moussounda
  • 72
    S. Urošević
  • 3
    Caju
  • 37
    J. Szöke
  • 14
    Y. Gomis
  • 23
    K. Struski
  • 22
    V. Nikolić
  • 80
    S. Babicka
  • 9
    A. Kokorin
  • 71
    M. Papastylianou
  • 73
    N. Miletić
  • 5
    S. Coulibaly
  • 22
    Á. Lang
  • 6
    Marquinhos Cipriano
  • 76
    C. Charalampous
  • 31
    I. Kousoulos
  • 10
    L. Loizou
  • 11
    S. Alioum
  • 21
    V. Simić
  • 9
    A. Kakoullis

Đội hình dự bị

Aris (4-1-4-1): L. Bengtsson (7), M. Brown (8), M. Špoljarić (10), M. Stępiński (11), A. Dimitriou (12), M. Matysik (17), Z. Sawo (27), F. Brorsson (31), J. Montnor (66), E. Sofroniou (90), M. Zadro (91)

Omonia Nicosia (4-2-3-1): P. Psaltis (2), A. Matthews (3), A. Fransson (16), J. Lecjaks (17), F. Bachirou (19), P. Zachariou (20), N. Panagiotou (30), Fabiano (40), A. Amoo (88), R. Bezus (90), S. Kelepeshis (91), T. Prokopiou (99)

Thay người Aris vs Omonia Nicosia

  • S. Babicka Arrow left
    J. Montnor
    46’
    46’
    arrow left N. Miletić
  • Y. Gomis Arrow left
    F. Brorsson
    69’
    46’
    arrow left A. Kakoullis
  • A. Kokorin Arrow left
    M. Stępiński
    79’
    62’
    arrow left L. Loizou
  • V. Nikolić Arrow left
    L. Bengtsson
    88’
    78’
    arrow left Marquinhos Cipriano
  • K. Struski Arrow left
    M. Brown
    88’
    78’
    arrow left I. Kousoulos

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
06/10 - 2024 H1: 1-0
06/04 - 2024
26/02 - 2024 H1: 1-2
08/01 - 2024 H1: 2-0
25/09 - 2023 H1: 1-1
20/05 - 2023 H1: 1-0
11/04 - 2023
11/02 - 2023
07/11 - 2022 H1: 1-0
16/02 - 2022
21/11 - 2021 H1: 2-0
Cup
17/04 - 2024
11/04 - 2024
Super Cup
22/07 - 2023 H1: 1-0
Friendlies Clubs
17/07 - 2020

Thành tích gần đây Aris

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
16/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

1. Division
10/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0