logomain

Giải 1. Division

(Vòng 10)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 05/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả Aris vs Nea Salamis Chủ nhật - 05/11/2023

Tổng quan

  • K. Struski (Thay: Z. Sawo)
    46’
    32’
    Carlitos
  • J. Montnor (Thay: L. Bengtsson)
    46’
    54’
    D. Dorregaray
  • A. Shumanskiy (Thay: V. Nikolić)
    46’
    60’
    Danny Bejarano
  • M. Stępiński (Thay: M. Mayambela)
    65’
    63’
    G. Papageorgiou (Thay: L. Narsingh)
  • Y. Gomis
    68’
    71’
    M. Christodoulou (Thay: P. Konaté)
  • Július Szőke
    77’
    71’
    Víctor Fernández (Thay: K. Koné)
  • Jaden Montnor
    80’
    80’
    Edson Silva (Thay: Carlitos)
  • Mariusz Stępiński
    84’
    80’
    D. Celea (Thay: F. Durmishaj)
  • I. Yandal (Thay: Y. Gomis)
    90+3’
    86’
    Michalis Christodoulou
  • Y. Gomis
    90’
    89’
    Daniel Celea
  • 90+6’
    Edson Silva

Thống kê trận đấu Aris vs Nea Salamis

số liệu thống kê
Aris
Aris
Nea Salamis
Nea Salamis
  • 11 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 2
  • 10 Phạt góc 1
  • 3 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 31 Tổng cú sút 2
  • 9 Sút trúng đích 2
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Aris
4-4-2

Aris
vs
Nea Salamis
Nea Salamis
4-4-2
Ao
1
Vaná
Ao
3
Caju
Ao
5
A. Moucketou-Moussounda
Ao
31
F. Brorsson
Ao
37 The phat
J. Szöke
Ao
72
S. Urošević
Ao
14 Ban thangThayBan thang
Y. Gomis
Ao
22 Thay
V. Nikolić
Ao
21 Thay
M. Mayambela
Ao
7 Thay
L. Bengtsson
Ao
27 Thay
Z. Sawo
Ao
9 Thay
F. Durmishaj
Ao
22 Ban thang
D. Dorregaray
Ao
19 Thay
K. Koné
Ao
16 The phat
D. Bejarano
Ao
18 The phatThay
Carlitos
Ao
7 Thay
L. Narsingh
Ao
4 Thay
P. Konaté
Ao
78
A. Diakité
Ao
44
G. Viktoros
Ao
2
K. Sergiou
Ao
1
N. Melissas

Đội hình xuất phát Aris vs Nea Salamis

  • 1
    Vaná
  • 37
    J. Szöke
  • 31
    F. Brorsson
  • 5
    A. Moucketou-Moussounda
  • 3
    Caju
  • 21
    M. Mayambela
  • 22
    V. Nikolić
  • 14
    Y. Gomis
  • 72
    S. Urošević
  • 27
    Z. Sawo
  • 7
    L. Bengtsson
  • 1
    N. Melissas
  • 2
    K. Sergiou
  • 44
    G. Viktoros
  • 78
    A. Diakité
  • 4
    P. Konaté
  • 7
    L. Narsingh
  • 18
    Carlitos
  • 16
    D. Bejarano
  • 19
    K. Koné
  • 22
    D. Dorregaray
  • 9
    F. Durmishaj

Đội hình dự bị

Aris (4-4-2): I. Yandal (4), M. Špoljarić (10), M. Stępiński (11), A. Dimitriou (12), K. Struski (23), J. Montnor (66), S. Babicka (80), E. Sofroniou (90), M. Zadro (91), A. Shumanskiy (99)

Nea Salamis (4-4-2): D. Celea (5), N. Datković (6), Miguelito (8), Víctor Fernández (10), N. Kuzmanovič (11), G. Papageorgiou (20), D. Spyridakis (21), M. Christodoulou (26), T. Kissas (30), Edson Silva (77), A. Katsiaris (80), O. Koroma (99)

Thay người Aris vs Nea Salamis

  • Z. Sawo Arrow left
    K. Struski
    46’
    63’
    arrow left L. Narsingh
  • L. Bengtsson Arrow left
    J. Montnor
    46’
    71’
    arrow left P. Konaté
  • V. Nikolić Arrow left
    A. Shumanskiy
    46’
    71’
    arrow left K. Koné
  • M. Mayambela Arrow left
    M. Stępiński
    65’
    80’
    arrow left Carlitos
  • Y. Gomis Arrow left
    I. Yandal
    90+3’
    80’
    arrow left F. Durmishaj

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
26/10 - 2024 H1: 2-1
07/02 - 2024
05/11 - 2023
18/02 - 2023 H1: 3-0
12/11 - 2022

Thành tích gần đây Aris

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
16/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0