logomain

Giải 1. Division

(Vòng 20)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 3, 23/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả Aris vs Anorthosis Thứ 3 - 23/01/2024

Tổng quan

  • Caju (Thay: M. Matysik)
    7’
    63’
    M. Waris (Thay: C. J. Musonda)
  • Miłosz Matysik (Thay: Cajú)
    7’
    63’
    H. Ferreira (Thay: D. Paroutis)
  • Július Szőke
    37’
    63’
    Charly Musonda Jr (Thay: Majeed Waris)
  • Aleksandr Kokorin
    38’
    63’
    Danil Paroutis (Thay: Hélder Ferreira)
  • Leo Bengtsson
    41’
    69’
    Sekou Gassama
  • Y. Gomis (Thay: E. Semedo)
    46’
    85’
    S. Castel (Thay: M. Antoniou)
  • V. Nikolic (Thay: M. Brown)
    46’
    85’
    Minas Antoniou (Thay: Sergio Castel Martínez)
  • Morgan Brown (Thay: Veljko Nikolić)
    46’
    90’
    Nabil Marmouk
  • Edi Semedo (Thay: Yannick Gomis)
    46’
    90’
    Đang cập nhật
  • J. Montnor (Thay: Z. Sawo)
    65’
    90’
    Sergio Tejera
  • Zakaria Sawo (Thay: Jaden Montnor)
    65’
    90+1’
    Kiko (Thay: C. Makoun)
  • Morgan Brown
    72’
    90’
    Christian Makoun (Thay: Kiko)
  • Zakaria Sawo
    75’
  • Đang cập nhật
    79’
  • Alex Moussounda
    79’
  • Franz Brorsson
    87’
  • A. Kokorin (Thay: M. Stepinski)
    90+4’
  • Mariusz Stępiński (Thay: Aleksandr Kokorin)
    90’

Thống kê trận đấu Aris vs Anorthosis

số liệu thống kê
Aris
Aris
Anorthosis
Anorthosis
  • 13 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 3
  • 5 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 7
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 3 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Aris
4-4-2

Aris
vs
Anorthosis
Anorthosis
4-4-2
Ao
1
Vaná
Ao
3 Thay
Cajú
Ao
72
Slobodan Urošević
Ao
31 The phat
Franz Brorsson
Ao
5 The phat
Alex Moussounda
Ao
7 Ban thang
Leo Bengtsson
Ao
22 Thay
Veljko Nikolić
Ao
37 The phat
Július Szőke
Ao
66 Thay
Jaden Montnor
Ao
9 The phatThay
Aleksandr Kokorin
Ao
14 Thay
Yannick Gomis
Ao
9 Thay
Sergio Castel Martínez
Ao
21 Ban thang
Sekou Gassama
Ao
7
Anderson Correia
Ao
8 The phat
Sergio Tejera
Ao
20 Thay
Majeed Waris
Ao
11 Thay
Hélder Ferreira
Ao
23 Thay
Kiko
Ao
44
Pavlos Correa
Ao
5 The phat
Nabil Marmouk
Ao
2
Moussa Wagué
Ao
1
Iván Arboleda

Đội hình xuất phát Aris vs Anorthosis

  • 1
    Vaná
  • 5
    Alex Moussounda
  • 31
    Franz Brorsson
  • 72
    Slobodan Urošević
  • 3
    Cajú
  • 66
    Jaden Montnor
  • 37
    Július Szőke
  • 22
    Veljko Nikolić
  • 7
    Leo Bengtsson
  • 14
    Yannick Gomis
  • 9
    Aleksandr Kokorin
  • 1
    Iván Arboleda
  • 2
    Moussa Wagué
  • 5
    Nabil Marmouk
  • 44
    Pavlos Correa
  • 23
    Kiko
  • 11
    Hélder Ferreira
  • 20
    Majeed Waris
  • 8
    Sergio Tejera
  • 7
    Anderson Correia
  • 21
    Sekou Gassama
  • 9
    Sergio Castel Martínez

Đội hình dự bị

Aris (4-4-2): Morgan Brown (8), Matija Špoljarić (10), Mariusz Stępiński (11), Andreas Dimitriou (12), Aboubacar Loucoubar (15), Miłosz Matysik (17), Zakaria Sawo (27), Ellinas Sofroniou (90), Mislav Zadro (91), Edi Semedo (99)

Anorthosis (4-4-2): Giannis Kargas (6), Ousseynou Thioune (12), Christian Makoun (16), Danil Paroutis (17), Minas Antoniou (22), Dimitrianos Tzouliou (50), Charly Musonda Jr (77), Chico Banza (81), Andreas Chrysostomou (88), Neofytos Michael (93), Andreas Keravnos (99)

Thay người Aris vs Anorthosis

  • M. Matysik Arrow left
    Caju
    7’
    63’
    arrow left C. J. Musonda
  • Cajú Arrow left
    Miłosz Matysik
    7’
    63’
    arrow left D. Paroutis
  • E. Semedo Arrow left
    Y. Gomis
    46’
    63’
    arrow left Majeed Waris
  • M. Brown Arrow left
    V. Nikolic
    46’
    63’
    arrow left Hélder Ferreira
  • Veljko Nikolić Arrow left
    Morgan Brown
    46’
    85’
    arrow left M. Antoniou
  • Yannick Gomis Arrow left
    Edi Semedo
    46’
    85’
    arrow left Sergio Castel Martínez
  • Z. Sawo Arrow left
    J. Montnor
    65’
    90+1’
    arrow left C. Makoun
  • Jaden Montnor Arrow left
    Zakaria Sawo
    65’
    90’
    arrow left Kiko
  • M. Stepinski Arrow left
    A. Kokorin
    90+4’
  • Aleksandr Kokorin Arrow left
    Mariusz Stępiński
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
11/05 - 2024
31/03 - 2024
23/01 - 2024 H1: 1-0
08/10 - 2023 H1: 1-2
07/03 - 2023 H1: 1-0
04/12 - 2022
21/05 - 2022
10/04 - 2022
11/02 - 2022 H1: 1-1
25/09 - 2021 H1: 3-1
Cup
01/03 - 2024
Friendlies Clubs
27/07 - 2020

Thành tích gần đây Aris

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
16/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 3-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
02/10 - 2024