logomain

Giải 1. Division

(Vòng 15)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 2, 18/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả Apollon Limassol vs Nea Salamis Thứ 2 - 18/12/2023

Tổng quan

  • J. Skjelvik (Thay: M. Peybernes)
    20’
    18’
    F. Durmishaj
  • Godswill Ekpolo
    45+5’
    32’
    L. Narsingh
  • Á. Sagal (Thay: G. Pontikou)
    46’
    44’
    Serge Leuko
  • B. Abdurahimi (Thay: M. Krmenčík)
    46’
    46’
    P. Konaté (Thay: S. Leuko)
  • E. Peretz (Thay: V. Costache)
    46’
    61’
    N. Kuzmanovič (Thay: Miguelito)
  • G. Malekkides (Thay: M. Jurčević)
    71’
    61’
    G. Papageorgiou (Thay: Víctor Fernández)
  • Andreas Panagiotou Filiotis
    84’
    70’
    O. Koroma (Thay: L. Narsingh)
  • Tesfaldet Tekie
    90+10’
    80’
    A. Katsiaris (Thay: D. Bejarano)
  • 90+9’
    Carlitos

Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Nea Salamis

số liệu thống kê
Apollon Limassol
Apollon Limassol
Nea Salamis
Nea Salamis
  • 8 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 2
  • 10 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 25 Tổng cú sút 4
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Apollon Limassol
4-2-3-1

Apollon Limassol
vs
Nea Salamis
Nea Salamis
4-4-2
Ao
41
P. Leeuwenburgh
Ao
30
A. Panagiotou Filiotis
Ao
22 Thay
M. Jurčević
Ao
5 Thay
M. Peybernes
Ao
2 The phat
G. Ekpolo
Ao
25
C. Kyriakou
Ao
6 The phat
T. Tekie
Ao
29 Thay
V. Costache
Ao
11 Thay
M. Krmenčík
Ao
19 Thay
G. Pontikou
Ao
43
Pedro Marques
Ao
9 Ban thang
F. Durmishaj
Ao
7 Ban thangThay
L. Narsingh
Ao
10 Thay
Víctor Fernández
Ao
18 The phat
Carlitos
Ao
16 Thay
D. Bejarano
Ao
8 Thay
Miguelito
Ao
2
K. Sergiou
Ao
78
A. Diakité
Ao
6
N. Datković
Ao
24 The phatThay
S. Leuko
Ao
30
T. Kissas

Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Nea Salamis

  • 41
    P. Leeuwenburgh
  • 2
    G. Ekpolo
  • 5
    M. Peybernes
  • 22
    M. Jurčević
  • 30
    A. Panagiotou Filiotis
  • 6
    T. Tekie
  • 25
    C. Kyriakou
  • 19
    G. Pontikou
  • 11
    M. Krmenčík
  • 29
    V. Costache
  • 43
    Pedro Marques
  • 30
    T. Kissas
  • 24
    S. Leuko
  • 6
    N. Datković
  • 78
    A. Diakité
  • 2
    K. Sergiou
  • 8
    Miguelito
  • 16
    D. Bejarano
  • 18
    Carlitos
  • 10
    Víctor Fernández
  • 7
    L. Narsingh
  • 9
    F. Durmishaj

Đội hình dự bị

Apollon Limassol (4-2-3-1): J. Skjelvik (3), Z. Adoni (4), E. Peretz (8), B. Abdurahimi (10), G. Malekkides (14), Á. Sagal (18), D. Spoljaric (20), T. Darikwa (27), I. Coll (77), G. Loizou (78), K. Varga (87), D. Demetriou (99)

Nea Salamis (4-4-2): G. Katsikas (3), P. Konaté (4), D. Celea (5), N. Kuzmanovič (11), G. Papageorgiou (20), D. Spyridakis (21), M. Christodoulou (26), G. Viktoros (44), Edson Silva (77), A. Katsiaris (80), G. Kalanides (98), O. Koroma (99)

Thay người Apollon Limassol vs Nea Salamis

  • M. Peybernes Arrow left
    J. Skjelvik
    20’
    46’
    arrow left S. Leuko
  • G. Pontikou Arrow left
    Á. Sagal
    46’
    61’
    arrow left Miguelito
  • M. Krmenčík Arrow left
    B. Abdurahimi
    46’
    61’
    arrow left Víctor Fernández
  • V. Costache Arrow left
    E. Peretz
    46’
    70’
    arrow left L. Narsingh
  • M. Jurčević Arrow left
    G. Malekkides
    71’
    80’
    arrow left D. Bejarano

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
1. Division
05/03 - 2024 H1: 1-0
03/01 - 2023 H1: 1-0
18/09 - 2022 H1: 1-1
24/10 - 2020 H1: 2-0
01/12 - 2019 H1: 3-0
07/04 - 2019 H1: 1-1

Thành tích gần đây Apollon Limassol

1. Division
04/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
15/09 - 2024
Cup
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0