logomain

Giải 1. Division

(Vòng 22)
SVĐ Neo GSP (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 5, 01/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Neo GSP

Trực tiếp kết quả Apoel Nicosia vs Karmiotissa Thứ 5 - 01/02/2024

Tổng quan

  • Dalcio
    34’
    31’
    A. Doumbia
  • G. Satsias
    49’
    37’
    A. Katsantonis
  • Dalcio
    54’
    44’
    A. Angeli
  • L. Villafanez (Thay: S. Mehri)
    66’
    50’
    J. Suk
  • Dalcio (Thay: G. Kvilitaia)
    66’
    58’
    J. Suk (Thay: P. Psichas)
  • M. Susic (Thay: I. Chebake)
    71’
    58’
    A. Doumbia (Thay: S. Charalampous)
  • G. Kostadinov
    73’
    66’
    K. Rossi (Thay: K. Michail)
  • Marquinhos (Thay: W. Eduardo)
    76’
    67’
    K. Christoforou (Thay: N. Mattheou)
  • D. Ndongala (Thay: A. Donis)
    76’
    81’
    K. Michail
  • 84’
    D. Theodorou (Thay: A. Gribakin)
  • 90+2’
    S. Charalampous

Thống kê trận đấu Apoel Nicosia vs Karmiotissa

số liệu thống kê
Apoel Nicosia
Apoel Nicosia
Karmiotissa
Karmiotissa
  • 9 Phạm lỗi 14
  • 0 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 1
  • 0 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 7
  • 8 Sút trúng đích 3
  • 8 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Apoel Nicosia
4-2-3-1

Apoel Nicosia
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-1-4-1
Ao
27
Vid Belec
Ao
16
Mateo Sušić
Ao
5
Lasha Dvali
Ao
3
Radosav Petrović
Ao
70 Ban thang
Georgi Kostadinov
Ao
18 Ban thang
Giannis Satsias
Ao
20 Ban thangBan thang
Dálcio
Ao
36
Marquinhos
Ao
10
Lucas Villafáñez
Ao
77
Dieumerci Ndongala
Ao
21
Tomané
Ao
70 Ban thang
Andreas Katsantonis
Ao
19
Demetris Theodorou
Ao
20
Karim Rossi
Ao
24
Răzvan Grădinaru
Ao
7 The phat
Aboubacar Junior Doumbia
Ao
88 The phat
Joey Suk
Ao
71
Bojan Kovačević
Ao
96
Aleksandr Pavlovets
Ao
28 The phat
Angelis Angeli
Ao
27
Kypros Christoforou
Ao
33
Daniel Antosch

Đội hình xuất phát Apoel Nicosia vs Karmiotissa

  • 27
    Vid Belec
  • 70
    Georgi Kostadinov
  • 3
    Radosav Petrović
  • 5
    Lasha Dvali
  • 16
    Mateo Sušić
  • 20
    Dálcio
  • 18
    Giannis Satsias
  • 77
    Dieumerci Ndongala
  • 10
    Lucas Villafáñez
  • 36
    Marquinhos
  • 21
    Tomané
  • 33
    Daniel Antosch
  • 27
    Kypros Christoforou
  • 28
    Angelis Angeli
  • 96
    Aleksandr Pavlovets
  • 71
    Bojan Kovačević
  • 88
    Joey Suk
  • 7
    Aboubacar Junior Doumbia
  • 24
    Răzvan Grădinaru
  • 20
    Karim Rossi
  • 19
    Demetris Theodorou
  • 70
    Andreas Katsantonis

Đội hình dự bị

Apoel Nicosia (4-2-3-1): Andreas Karamanolis (4), Georgios Efrem (7), Fawaz Abdullahi (8), Wilson Eduardo (9), Giorgi Kvilitaia (11), Issam Chebake (14), Andreas Nikolas Christodoulou (22), Panagiotis Kattirtzis (23), Paris Polikarpou (35), Kingsley Sarfo (44), Stefanos Kittos (78), Saeid Mehri (88), Anastasios Donis (99)

Karmiotissa (4-1-4-1): Alexander Matija Špoljarić (1), Evangelos Meletiou (2), Dion Malone (4), Konstantinos Michail (13), Stavros Tsoukalas (16), Andreas Violaris (18), Stephanos Charalambous (23), Arthur Gribakin (30), Marios Taveloudis (36), Nikolas Mattheou (75), Petros Psychas (98)

Thay người Apoel Nicosia vs Karmiotissa

  • S. Mehri Arrow left
    L. Villafanez
    66’
    58’
    arrow left P. Psichas
  • G. Kvilitaia Arrow left
    Dalcio
    66’
    58’
    arrow left S. Charalampous
  • I. Chebake Arrow left
    M. Susic
    71’
    66’
    arrow left K. Michail
  • W. Eduardo Arrow left
    Marquinhos
    76’
    67’
    arrow left N. Mattheou
  • A. Donis Arrow left
    D. Ndongala
    76’
    84’
    arrow left A. Gribakin

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
01/02 - 2024 H1: 1-1
28/12 - 2020 H1: 1-0
21/08 - 2020 H1: 1-1

Thành tích gần đây Apoel Nicosia

1. Division
11/11 - 2024 H1: 2-0
29/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 2-0
Super Cup
26/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1