logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 6)
(Sân nhà)
1 : 1
Thứ 6, 20/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Apoel Nicosia vs FC Astana Thứ 6 - 20/12/2024

Tổng quan

  • G. Kostadinov
    31’
    5’
    M. Ebong
  • G. Kostadinov
    32’
    64’
    K. Kazukolovas (Kiến tạo: M. Tomasov)
  • R. Petrovic
    35’
    65’
    M. Ebong
  • D. Abagna
    49’
    68’
    N. Gripshi (Thay: B. Osei)
  • A. Donis
    57’
    70’
    B. Osei
  • A. Donis (Kiến tạo: Y. El Arabi)
    57’
    84’
    J. Condric
  • G. Kostadinov (Thay: G. Satsias)
    61’
    87’
    O. Camara (Thay: E. Astanov)
  • G. Satsias
    70’
    88’
    C. Geoffrey (Thay: R. Karimov)
  • R. Petrovic (Thay: L. Dvali)
    78’
    89’
    O. Camara (Thay: E. Astanov)
  • D. Ndongala (Thay: M. Corbu)
    85’
    89’
    C. Geoffrey (Thay: R. Karimov)
  • A. Donis (Thay: M. Meyer)
    86’
    89’
    E. Astanov

Thống kê trận đấu Apoel Nicosia vs FC Astana

số liệu thống kê
Apoel Nicosia
Apoel Nicosia
FC Astana
FC Astana
38% 62%
  • 13 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 5
  • 5 Thẻ vàng 5
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 16 Tổng cú sút 10
  • 2 Sút trúng đích 3
  • 11 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 6 Sút trong vòng cấm 4
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 2 Thủ môn cản phá 1
  • 265 Tổng đường chuyền 450
  • 207 Chuyền chính xác 389
  • 78% % chuyền chính xác 86%
Apoel Nicosia
4-4-2

Apoel Nicosia
vs
FC Astana
FC Astana
4-2-3-1
Ao
27
Vid Belec
Ao
19
Xavi Quintilla
Ao
34
Konstantinos Laifis
Ao
3 The phat
Radosav Petrović
Ao
29
Issam Chebake
Ao
11 Ban thangBan thang
Anastasios Donis
Ao
8
Sergio Tejera
Ao
70 The phatThe phat
Georgi Kostadinov
Ao
77
Dieumerci Ndongala
Ao
9
Youssef El Arabi
Ao
17 The phat
David Abagna
Ao
9
Geoffrey Chinedu Charles
Ao
28
Ousmane Camara
Ao
77
Nazmi Gripshi
Ao
10
Marin Tomasov
Ao
45
Aleksa Amanović
Ao
7 The phatThe phat
Max Ebong
Ao
6
Yan Vorogovskiy
Ao
3
Branimir Kalaica
Ao
5 Ban thang
Kipras Kazukolovas
Ao
2
Karlo Bartolec
Ao
93 The phat
Josip Čondrić

Đội hình xuất phát Apoel Nicosia vs FC Astana

  • 27
    Vid Belec
  • 29
    Issam Chebake
  • 3
    Radosav Petrović
  • 34
    Konstantinos Laifis
  • 19
    Xavi Quintilla
  • 77
    Dieumerci Ndongala
  • 70
    Georgi Kostadinov
  • 8
    Sergio Tejera
  • 11
    Anastasios Donis
  • 17
    David Abagna
  • 9
    Youssef El Arabi
  • 93
    Josip Čondrić
  • 2
    Karlo Bartolec
  • 5
    Kipras Kazukolovas
  • 3
    Branimir Kalaica
  • 6
    Yan Vorogovskiy
  • 7
    Max Ebong
  • 45
    Aleksa Amanović
  • 10
    Marin Tomasov
  • 77
    Nazmi Gripshi
  • 28
    Ousmane Camara
  • 9
    Geoffrey Chinedu Charles

Đội hình dự bị

Apoel Nicosia (4-4-2): Lasha Dvali (5), Max Meyer (7), Algassime Bah (12), Giannis Satsias (18), Andreas Christodoulou (22), Panagiotis Kattirtzis (23), Marius Corbu (30), Paris Polikarpou (35), Savvas Michos (78)

FC Astana (4-2-3-1): Marat Bystrov (4), Nnamdi Ahanonu (11), Abzal Beysebekov (15), Barnes Osei (19), Elkhan Astanov (21), Aleksandr Marochkin (22), Aleksandr Zarutskiy (55), Stanislav Basmanov (72), Mukhamedjan Seisen (74), Ramazan Karimov (81), Nurali Zhaksylykov (97)

Thay người Apoel Nicosia vs FC Astana

  • G. Satsias Arrow left
    G. Kostadinov
    61’
    68’
    arrow left B. Osei
  • L. Dvali Arrow left
    R. Petrovic
    78’
    87’
    arrow left E. Astanov
  • M. Corbu Arrow left
    D. Ndongala
    85’
    88’
    arrow left R. Karimov
  • M. Meyer Arrow left
    A. Donis
    86’
    89’
    arrow left E. Astanov
  • 89’
    arrow left R. Karimov

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
UEFA Europa League
30/08 - 2018 H1: 1-0
UEFA Champions League
18/08 - 2015 H1: 1-0

Thành tích gần đây Apoel Nicosia

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-1
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 2-0
1. Division
15/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024 H1: 2-1
03/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây FC Astana

UEFA Europa Conference League
12/12 - 2024 H1: 1-3
28/11 - 2024 H1: 1-0
08/11 - 2024
25/10 - 2024 H1: 1-0
Premier League
10/11 - 2024 H1: 5-0
30/10 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-0