logomain

Giải 1. Division

(Vòng 19)
SVĐ Stadio Antonis Papadopoulos (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 14/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Antonis Papadopoulos

Trực tiếp kết quả Anorthosis vs AEL Chủ nhật - 14/01/2024

Tổng quan

  • Kiko
    5’
    17’
    Vasilios Papafotis
  • Hélder Ferreira
    27’
    55’
    J. Morsay (Thay: A. Mendes Moreira)
  • S. Gassama (Kiến tạo: Anderson Correia)
    53’
    55’
    J. Mendoza (Thay: G. Gerolemou)
  • Sekou Gassama
    53’
    56’
    J. Mendoza (Thay: G. Gerolemou)
  • S. Gassama (Thay: M. Waris)
    75’
    56’
    J. Morsay (Thay: A. Mendes Moreira)
  • Kiko (Thay: M. Ioannou)
    75’
    56’
    Giannis Gerolemou (Thay: Javier Mendoza)
  • Michalis Ioannou (Thay: Kiko)
    75’
    56’
    Ahmad Mendes Moreira (Thay: Jonathan Morsay)
  • Majeed Waris (Thay: Sekou Gassama)
    75’
    69’
    S. Medojevic (Thay: S. Berahino)
  • Guerrero (Thay: M. Antoniou)
    90+2’
    69’
    Saido Berahino (Thay: Slobodan Medojević)
  • H. Ferreira (Thay: G. Kargas)
    90+2’
    90+2’
    C. Frantzis (Thay: R. Tsouka)
  • Iván Arboleda
    90+3’
    90+2’
    A. Makris (Thay: K. Sotiriou)
  • Christian Makoun (Thay: Hélder Ferreira)
    90’
    90+8’
    George Marsh
  • Minas Antoniou (Thay: Miguel Ángel Guerrero)
    90’
    90’
    Ravy Tsouka (Thay: Christoforos Frantzis)
  • 90’
    Konstantinos Sotiriou (Thay: Andreas Makris)

Thống kê trận đấu Anorthosis vs AEL

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
AEL
AEL
  • 13 Phạm lỗi 13
  • 3 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 6
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 9
  • 2 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Anorthosis
4-4-2

Anorthosis
vs
AEL
AEL
4-2-3-1
Ao
1 The phat
Iván Arboleda
Ao
7
Anderson Correia
Ao
44
Pavlos Correa
Ao
5
Nabil Marmouk
Ao
2
Moussa Wagué
Ao
23 The phatThay
Kiko
Ao
21 Ban thangBan thangThay
Sekou Gassama
Ao
88
Andreas Chrysostomou
Ao
11 The phatThay
Hélder Ferreira
Ao
10 Thay
Miguel Ángel Guerrero
Ao
9
Sergio Castel Martínez
Ao
33 Thay
Andreas Makris
Ao
25 Thay
Jonathan Morsay
Ao
10 Thay
Javier Mendoza
Ao
14
Slavoljub Srnić
Ao
8 The phat
Vasilios Papafotis
Ao
6 Thay
Slobodan Medojević
Ao
21 The phat
George Marsh
Ao
23
Petar Filipović
Ao
5
Hugo Basto
Ao
2 Thay
Christoforos Frantzis
Ao
16
Miguel Oliveira

Đội hình xuất phát Anorthosis vs AEL

  • 1
    Iván Arboleda
  • 2
    Moussa Wagué
  • 5
    Nabil Marmouk
  • 44
    Pavlos Correa
  • 7
    Anderson Correia
  • 11
    Hélder Ferreira
  • 88
    Andreas Chrysostomou
  • 21
    Sekou Gassama
  • 23
    Kiko
  • 9
    Sergio Castel Martínez
  • 10
    Miguel Ángel Guerrero
  • 16
    Miguel Oliveira
  • 2
    Christoforos Frantzis
  • 5
    Hugo Basto
  • 23
    Petar Filipović
  • 21
    George Marsh
  • 6
    Slobodan Medojević
  • 8
    Vasilios Papafotis
  • 14
    Slavoljub Srnić
  • 10
    Javier Mendoza
  • 25
    Jonathan Morsay
  • 33
    Andreas Makris

Đội hình dự bị

Anorthosis (4-4-2): Giannis Kargas (6), Ousseynou Thioune (12), Christian Makoun (16), Danil Paroutis (17), Majeed Waris (20), Minas Antoniou (22), Michalis Ioannou (48), Dimitrianos Tzouliou (50), Charly Musonda Jr (77), Neofytos Michael (93), Andreas Keravnos (99)

AEL (4-2-3-1): Konstantinos Sotiriou (4), Evangelos Andreou (7), Saido Berahino (9), Ahmad Mendes Moreira (17), Evdoras Sylvestros (22), Michalis Kolias (34), Andreas Neophytou (49), Giannis Gerolemou (71), Themistoklis Themistokleous (73), Giannis Anestis (99)

Thay người Anorthosis vs AEL

  • M. Waris Arrow left
    S. Gassama
    75’
    55’
    arrow left A. Mendes Moreira
  • M. Ioannou Arrow left
    Kiko
    75’
    55’
    arrow left G. Gerolemou
  • Kiko Arrow left
    Michalis Ioannou
    75’
    56’
    arrow left G. Gerolemou
  • Sekou Gassama Arrow left
    Majeed Waris
    75’
    56’
    arrow left A. Mendes Moreira
  • M. Antoniou Arrow left
    Guerrero
    90+2’
    56’
    arrow left Javier Mendoza
  • G. Kargas Arrow left
    H. Ferreira
    90+2’
    56’
    arrow left Jonathan Morsay
  • Hélder Ferreira Arrow left
    Christian Makoun
    90’
    69’
    arrow left S. Berahino
  • Miguel Ángel Guerrero Arrow left
    Minas Antoniou
    90’
    69’
    arrow left Slobodan Medojević
  • 90+2’
    arrow left R. Tsouka
  • 90+2’
    arrow left K. Sotiriou
  • 90’
    arrow left Christoforos Frantzis
  • 90’
    arrow left Andreas Makris

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
05/11 - 2024 H1: 1-0
14/01 - 2024
01/10 - 2023
13/05 - 2023
09/04 - 2023
25/02 - 2023
28/11 - 2022
16/01 - 2022 H1: 1-0
17/10 - 2021 H1: 2-1
05/05 - 2021 H1: 1-1
21/03 - 2021 H1: 1-2
11/02 - 2021
22/11 - 2020
Friendlies Clubs
26/07 - 2024
12/08 - 2023

Thành tích gần đây Anorthosis

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 3-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
02/10 - 2024

Thành tích gần đây AEL

1. Division
11/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-1
27/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
01/09 - 2024
Cup